DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT 42/QĐ-VACE NGÀY 14 THÁNG 07 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 46 cá nhân đủ điều kiện hoạt động các lĩnh vực Định giá xây dựng và Quản lý dự án xây dựng có kết quả đạt yêu cầu như sau:
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
(Kèm theo Quyết định số 42/QĐ-VACE ngày 14 tháng 7 năm 2023 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Số chứng chỉ | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Lĩnh vực cấp | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTE-00170315 | Vũ Thiện Quang | 13/07/1997 | 079097008528 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
2 | KTE-00170401 | Nguyễn Huy Tuấn | 06/07/1987 | 042087017019 | Định giá xây dựng | III |
3 | KTE-00170402 | Phạm Thị Tươi | 01/03/1986 | 250627449 | Định giá xây dựng | III |
4 | KTE-00169819 | Dương Minh Long | 03/04/1978 | 079078023607 | Định giá xây dựng | II |
5 | KTE-00170403 | Châu Nguyễn Yến Nhung | 15/09/1995 | 083195007905 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
6 | KTE-00169821 | Nguyễn Hữu Hải | 11/04/1978 | 046078013556 | Định giá xây dựng | III |
7 | KTE-00028823 | Bùi Đình Dương | 22/11/1973 | 030073010540 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
8 | KTE-00169888 | Nguyễn Trung Tín | 29/07/1990 | 079090009447 | Định giá xây dựng | III |
9 | KTE-00169713 | Phạm Ngọc Lưu | 23/10/1990 | 064090015554 | Định giá xây dựng | III |
10 | KTE-00027377 | Trần Anh Tuấn | 18/05/1977 | 017077000283 | Định giá xây dựng | II |
11 | KTE-00170404 | Huỳnh Ân Tứ | 13/10/1994 | 052094012636 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
12 | KTE-00147337 | Huỳnh Ngọc Khang | 29/08/1980 | 079080032684 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
13 | KTE-00169919 | Trần Ngọc Hải | 12/03/1983 | 077083008395 | Định giá xây dựng | II |
14 | KTE-00169920 | Võ Minh Tiến | 20/10/1984 | 051084009603 | Định giá xây dựng | II |
15 | KTE-00169820 | Nguyễn Đăng Phong | 04/06/1982 | 080081000290 | Định giá xây dựng | II |
16 | KTE-00133212 | Bùi Thức Hoàng | 22/12/1984 | 042084008513 | Định giá xây dựng | II |
17 | KTE-00034301 | Tống Văn Trường | 02/05/1987 | 037087010061 | Định giá xây dựng | II |
18 | KTE-00170405 | Nguyễn Thị Hiền | 04/05/1995 | 044195005405 | Định giá xây dựng | III |
19 | KTE-00169891 | Lê Phan Bảo Huy | 01/01/1997 | 089097004326 | Định giá xây dựng | III |
20 | KTE-00170406 | Lý Hữu Thanh | 21/07/1997 | 049097009035 | Định giá xây dựng | III |
21 | KTE-00095353 | Nguyễn Tuấn Anh | 02/12/1982 | 033082001943 | Định giá xây dựng | III |
22 | KTE-00170407 | Huỳnh Tấn Đạt | 16/10/1987 | 075087002068 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
23 | KTE-00170408 | Huỳnh Thị Ngọc Điệp | 27/07/1990 | 083190011227 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
24 | KTE-00158295 | Nguyễn Xuyên | 04/11/1987 | 051087000114 | Định giá xây dựng | II |
25 | KTE-00145217 | Trần Văn Lưu | 14/01/1986 | 045086000774 | Định giá xây dựng | II |
26 | KTE-00170409 | Nguyễn Thị Kim Thủy | 10/09/1990 | 049190020626 | Định giá xây dựng | II |
27 | KTE-00170410 | Mai Tiến Hải | 18/07/1989 | 079089012579 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
28 | KTE-00165585 | Dương Hồ Vũ | 01/05/1974 | 093074000170 | Định giá xây dựng | III |
29 | KTE-00170411 | Lê Thị Xuân Phương | 26/09/1989 | 033189002434 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
30 | KTE-00121781 | Nguyễn Anh Đức | 11/10/1979 | 183159150 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
31 | KTE-00023781 | Nguyễn Mạnh Cường | 04/11/1990 | 001090030734 | Định giá xây dựng | III |
32 | KTE-00154781 | Vũ Ngọc Sơn | 28/10/1994 | 033094000491 | Định giá xây dựng | II |
33 | KTE-00170412 | Bùi Quý Hồng Công | 26/01/1991 | 001091023037 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
34 | KTE-00155404 | Phạm Phương Ly | 28/05/1996 | 001196012776 | Định giá xây dựng | III |
35 | KTE-00170413 | Phạm Văn Tùng | 17/12/1972 | 027072037040 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | KTE-00142544 | Tô Thị Hạnh | 19/04/1980 | 017180000248 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
37 | KTE-00169869 | Phan Văn Phú | 18/11/1994 | 184114199 | Định giá xây dựng | III |
38 | KTE-00099705 | Dương Đức Hiểu | 09/11/1984 | 001084038859 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | |||||
39 | KTE-00029205 | Trần Đình Chung | 10/12/1989 | 033089014955 | Định giá xây dựng | III |
40 | KTE-00029161 | Hoàng Hiếu Nghĩa | 05/07/1982 | 031082000393 | Định giá xây dựng | II |
41 | KTE-00170414 | Giáp Thị Hồng Ngân | 23/01/1974 | 024174000257 | Định giá xây dựng | III |
42 | KTE-00114800 | Nguyễn Xuân Dũng | 08/11/1977 | 025077000587 | Định giá xây dựng | III |
43 | KTE-00028812 | Lê Minh Trường | 28/11/1975 | 361692596 | Định giá xây dựng | II |
44 | KTE-00170415 | Đỗ Thị Thu Thủy | 24/09/1991 | 037191003499 | Định giá xây dựng | III |
45 | KTE-00170416 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 21/04/1991 | 040191021270 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
46 | KTE-00149642 | Nguyễn Tùng Cương | 15/12/1991 | 086091008939 | Định giá xây dựng | II |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây