DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 01/QĐ-VACE NGÀY 10 THÁNG 01 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 210 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Định giá xây dựng
(Kèm theo Quyết định số 01/QĐ-VACE ngày 10/ 01/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00128800 | Hồ Thị Hằng | 05/06/1995 | 184197545 | Hồng Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128801 | Trần Thị Hiền | 02/06/1994 | 034194001108 | CH 1804-CT2, KĐT Dream Town, TDP 6, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128803 | Nguyễn Trọng Hiếu | 20/07/1993 | 072093005332 | 495 Ấp Cẩm An, Xã Cẩm Giang, H. gò Dầu, T. Tây Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00120894 | Nguyễn Anh Kiệt | 18/02/1996 | 079096009374 | 211/21 Hậu Giang, Phường 5, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | |
KTE-00058112 | Nguyễn Thế Tân | 08/12/1977 | 001077002001 | Số 6B5, Tổ 2, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00101367 | Phùng Thị Phương Anh | 22/12/1978 | 025178000360 | 807-D1-CT2-Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128804 | Phạm Hồng Hạnh | 07/10/1981 | 034181009320 | P908 Gh5 Ct17 ĐT Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Q. Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00088876 | Phạm Thị Hương Giang | 18/09/1992 | 145422979 | Đức Thắng, Tiên Lữ, Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128805 | Mai Hồng Hạnh | 14/01/1980 | 008180004423 | 148 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật khai thác kinh tế vận tải | |
KTE-00035992 | Hoàng Văn Tú | 25/10/1983 | 024083000287 | 42 Ngõ 67 Cảm Hội, Phường Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị | |
KTE-00126053 | Nguyễn Hoành Việt | 24/02/1995 | 184202972 | Tân Lâm Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00126054 | Nguyễn Đình Đức | 20/10/1993 | 038093017509 | Số 34 Hồng Nguyên, Phường Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00125865 | Nguyễn Thị Dịu | 05/08/1993 | 030193000639 | Thôn Cậy, Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128806 | Khiếu Thị Hà | 02/10/1993 | 036193007535 | Tổ 6, Thị trấn Lâm, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00128807 | Lê Anh Tiến | 03/02/1991 | 038091052215 | Tòa nhà HH1, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00128808 | Bùi Thị Thơm | 04/04/1980 | 031180007782 | Trường Chinh 1, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | Kỹ sư Điện tự động công nghiệp | |
KTE-00128809 | Lê Thị Hòa | 05/11/1986 | 035186000174 | 3742 CT12B, ĐT K/Văn – K/Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128812 | Phạm Đức Cường | 23/03/1991 | 036091000078 | Tổ 40, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng | |
KTE-00125815 | Trần Đình Hưng | 13/10/1984 | 001084017942 | 11 Ngách 80/3 Nhân Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Kiến trúc sư | |
KTE-00125909 | Trần Văn Điệp | 24/08/1995 | 152076926 | Đồng Phú, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00125814 | Vũ Anh Tùng | 15/10/1982 | 022082006660 | P1104 Nhà 17T9, KĐT Trung Hòa – Nhân Chính, Phường Nhân chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00125816 | Nguyễn Văn Chính | 30/01/1996 | 034096006190 | Thôn Tân Tích, X. Đông Xá, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00128818 | Nguyễn Việt Đức | 16/01/1968 | 001068002172 | Tổ 49 Phường Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00016513 | Bùi Anh Tuấn | 20/07/1991 | 001091032220 | Số 2 Ngách 463/17 Đội Cấn, Phường Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00128819 | Trần Việt Phương | 07/10/1985 | 186216442 | Khối 5, Phường Cửa Nam, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy | |
KTE-00128820 | Hà Anh Tuấn | 11/03/1970 | 001070012906 | Số 2-B11 Tập thể 51 Cảm Hội, Phường Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128821 | Cao Thị Hoàng Anh | 15/09/1981 | 012624331 | 16 Ngách 477/1 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128822 | Nguyễn Văn Mậu | 19/10/1965 | C0733366 | Phường Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00128823 | Nguyễn Khắc Tuấn | 08/07/1979 | 064079000031 | Tổ 9, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kiến trúc sư | |
KTE-00128824 | Phạm Quốc Thịnh | 15/01/1975 | 017075000634 | Tổ dân phố 4, Phường Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Kiến trúc sư | |
KTE-00128825 | Hoàng Trường Công | 14/06/1984 | 001084008576 | TĐ N06C LK20 BĐ 00 KDV LK6, LK7, LK10, LK11 Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Kiến trúc sư | |
KTE-00128826 | Lê Huy Đức | 24/12/1981 | 001081005214 | 98 Võ Thị Sáu, Phường Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Kiến trúc sư | |
KTE-00128827 | Hoàng Minh Dương | 17/05/1983 | 036083000043 | Tổ 6, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Công trình giao thông | |
KTE-00128828 | Đỗ Anh Đức | 09/11/1980 | 001080002843 | Số 4 Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | Kiến trúc sư | |
KTE-00128829 | Trần Nguyên Hưng | 30/03/1981 | 250460500 | Thạnh Mỹ, Đơn Dương, Lâm Đồng | Kiến trúc sư | |
KTE-00128830 | Lê Minh Thanh | 15/11/1994 | 030094010180 | Thôn Kim Độ Trại, Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00119067 | Nguyễn Mạnh Hùng | 08/11/1981 | 034081016393 | Thôn Đền, Thái Hòa, Lập thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ | |
KTE-00128831 | Dương Đức Duy | 14/08/1989 | 001089000558 | Tổ 1, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128833 | Bùi Quý Anh | 17/10/1986 | 013691408 | P207-C2, Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị | |
KTE-00128834 | Nguyễn Đức Tuyến | 01/01/1995 | 001095012107 | Thôn Đại Tự, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00128835 | Trần Mạnh Quân | 04/12/1982 | 001082001687 | Thôn 4, Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00037557 | Nguyễn Xuân Hải | 19/05/1973 | 027073000167 | Tổ 11, Phường Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00126223 | Mai Văn Cường | 05/10/1983 | 038083038565 | Thôn Thuần Hậu, X. Xuân Minh, H. Thọ Xuân, T. Thanh hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00125813 | Nguyễn Tuấn Sơn | 26/07/1978 | 013236774 | P910 Nơ5, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00104491 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 03/08/1994 | 036194000011 | P214-CT2A-KĐT Mỹ Đình 2, TDP số 12, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00126144 | Nguyễn Đình Thịnh | 10/02/1994 | 184134155 | Xã Cẩm Yên, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00068562 | Phan Đức Trung | 30/06/1987 | 019087005743 | Tổ 6, Mỏ Chè, TP. Sông Công, T. Thái Nguyên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00072817 | Nguyễn Duy Hùng | 12/03/1979 | 033079000264 | Phụng Công, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00125988 | Nguyễn Tuấn Hùng | 01/01/1983 | 164584439 | Số 28 Phúc Tân, Phường Phúc Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng | |
KTE-00128837 | Phạm Thị Ba Liên | 19/12/1981 | 031181012422 | Số 179, Tổ 8, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128838 | Phạm Thị Yên | 07/08/1989 | 038189020573 | Số 24, Ngõ 208, Đường Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước | |
KTE-00067893 | Phạm Thị Sim | 05/01/1985 | 013563420 | Số 38, Ngách 46/15 Tổ 32, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế thủy lợi | |
KTE-00128839 | Bùi Thị Kim Huế | 29/06/1997 | 122255833 | Xã Phi Mô, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00124049 | Kim Văn Trường | 12/08/1982 | 001082030963 | Thôn Phú Hữu, X. Bột Xuyên, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00108701 | Phạm Trần Duy | 04/04/1982 | 027082000510 | CH12B01-DA THVP&NƠCT LĐT, TDP 5 Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00081281 | Dương Minh Tâm | 26/05/1990 | 163067783 | 15/167 Giải Phóng, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128840 | An Văn Lực | 23/03/1985 | 001085025147 | 21 Ngách 21/57 Đường Tựu Liệt, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy điện | |
KTE-00128841 | Đỗ Tuấn Anh | 26/08/1992 | 022092003694 | Tổ 1, Khu 4, Thanh Sơn, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển | |
KTE-00120347 | Hồ Thị Hằng | 11/03/1994 | 184167619 | P. Nam Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | Kỹ sư Cấp thoát nước | |
KTE-00071731 | Lê Thanh Cao | 20/12/1976 | 038076009846 | 04/50 Đông Lân, Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00070592 | Lê Văn Tình | 14/02/1986 | 038086002701 | Lô 16 L4 MB 1862, Phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00125864 | Nguyễn Văn Thành | 30/04/1981 | 038081001829 | TDP số 9, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00093529 | Vũ Đình Hoài | 10/04/1981 | 033081000842 | Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00045161 | Ngô Thùy Dương | 02/05/1981 | 162383007 | TT. Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00113287 | Phan Quang Thắng | 23/12/1983 | 038083000282 | Số 44, Ngõ 154, Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | Cao đẳng Kinh tế xây dựng | |
KTE-00126227 | Bùi Quốc Quyền | 18/01/1979 | 036079005455 | P406-A4, TT Đại học Luật, Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00128842 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 20/02/1994 | 164523609 | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00126055 | Lưu Quốc Đạt | 01/11/1991 | 026091004345 | Thôn Phú Ninh, X. Thanh Vân, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00126151 | Nguyễn Phan Quang | 14/08/1994 | 001094038686 | Yên Sào, Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước | |
KTE-00014769 | Phan Đăng Khiêm | 12/02/1980 | 013479202 | TT Bộ Tư lệnh TTLL, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00126149 | Vũ Xuân Bình | 17/11/1982 | 031124234 | Số 5, A6, Đồng Tâm, Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128845 | Phan Thị Huê | 29/04/1987 | 042187000515 | P514 HH2C Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128846 | Đỗ Thúy Lan | 06/12/1986 | 080457929 | P. Hợp Giang, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00126150 | Võ Thanh Huyền | 17/03/1983 | 024183005287 | Số 9, Tổ 44, Cụm 8, Phường Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | |
KTE-00128847 | Bùi Ánh Tuyết | 31/01/1993 | 040193031034 | Khối Vĩnh Thịnh, Phường Đông Vĩnh, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Quản lý xây dựng | |
KTE-00069802 | Trần Minh Khôi | 20/01/1988 | 164361842 | Phường Ninh Sơn, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00125966 | Đặng Ngọc Lợi | 02/04/1984 | 036084008859 | Hải Toàn, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00126179 | Vương Hữu Trường | 06/09/1996 | 205857252 | Phước Ấm, Bình Triều, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00128849 | Nguyễn Đăng Cường | 26/08/1974 | 001074015727 | Tổ dân phố Tó, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128851 | Nguyễn Việt Hùng | 11/03/1987 | 012634388 | Phố Nỉ, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Hội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128852 | Phạm Thị Hoa | 14/02/1993 | 168475758 | Hưng Công, Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư Quản lý xây dựng | |
KTE-00128853 | Trần Thị Thanh Hồng | 24/11/1974 | 001174039582 | Số 7, Ngách 6/14 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử | |
KTE-00065281 | Đỗ Văn Quang | 20/09/1993 | 174075046 | Định Công, Yên Định, Thanh Hóa | Kỹ sư Quản lý xây dựng | |
KTE-00125842 | Nguyễn Ngọc Thắng | 13/08/1973 | 001073009963 | 22 Ngõ Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy | |
KTE-00032709 | Phạm Nhật Minh | 19/08/1984 | 001084001779 | Tổ 1, Cụm 3, Khương Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Đường bộ và Sân bay | |
KTE-00085955 | Nguyễn Anh Tuấn | 07/05/1979 | 171846854 | Xã Vĩnh Thành, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128855 | Trần Hoàng Vân | 18/02/1989 | 034189001902 | Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128856 | Bùi Đức Thuật | 07/01/1985 | 030085004146 | Số 183, Ngõ 69A Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00011237 | Bùi Công Hùng | 28/03/1978 | 171704798 | 102 Phú Vinh, Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00128858 | Đinh Thị Lĩnh | 11/11/1987 | 030187013864 | TĐ 73A-BĐ 03, Tổ dân phố 8, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế thủy lợi | |
KTE-00128859 | Phạm Mạnh Hùng | 26/06/1990 | 121864656 | Quang Tiến, Tân Yên, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00128860 | Trương Thị Thu Hương | 30/08/1991 | 001191023599 | Nội Am, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước | |
KTE-00128861 | Trần Duy An | 24/09/1992 | 040092020532 | Xóm 3, Đại Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128862 | Chu Thanh Sơn | 09/08/1991 | 033091006554 | Thôn Hoàng Trạch, X. Mễ Sở, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128863 | Bùi Thế Thời | 01/01/1985 | 030085001376 | Tổ 17, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128864 | Nguyễn Hữu Trọng | 16/05/1982 | 001082017518 | TDP 3, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128865 | Bùi Minh Hải | 10/08/1981 | 001081006853 | Thôn Dền, X. Di Trạch, H. Hoài Đức, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128866 | Phạm Đình Thịnh | 26/04/1986 | 027086012935 | Số 425 Nhà A7, Trường DHSP HN, DVH, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128868 | Đỗ Việt Long | 16/02/1981 | 111487456 | Số 8 Ngách 10, Ngõ 9, Tô Hiệu, Nguyễn Trãi Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Thủy văn – Môi trường | |
KTE-00128869 | Đặng Đức Huy | 02/06/1985 | 026085007060 | Thôn Tân Thành, X. Tiên Lữ, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00105766 | Nguyễn Tài | 17/05/1969 | 271493451 | 45/4, KP 4, Phường Thống Nhất, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128871 | Nguyễn Kiều Thi | 05/09/1994 | 145539007 | Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00049327 | Phạm Bảo Ngọc | 21/10/1985 | 001185000106 | Số 10, Ngách 88, Ngõ Thái Thịnh 2, Phường Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị | |
KTE-00128872 | Đào Thị Vân Anh | 03/05/1987 | 112189947 | Thị trấn Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00129703 | Lý Văn Thực | 23/04/1993 | 073307400 | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn, T. Hà Giang | Kỹ sư Thủy văn |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
(Kèm theo Quyết định số 01/QĐ-VACE ngày 10/ 01/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00126277 | Nguyễn Bá Hoàng | 25/08/1984 | 001084021334 | 71 Ngõ 84, Phố Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00111659 | Hoàng Xuân Đức | 23/05/1990 | 052090000066 | 557/22/22 Hương Lộ 3, Phường Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00111662 | Dương Đức Tâm | 08/03/1983 | 023465799 | 153/2A Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện – Điện tử | |
KTE-00068470 | Đào Thị Thanh | 24/03/1993 | 187013423 | Xã Tam Thái, Tương Dương, Nghệ An | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128800 | Hồ Thị Hằng | 05/06/1995 | 184197545 | Hồng Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128801 | Trần Thị Hiền | 02/06/1994 | 034194001108 | CH 1804-CT2, KĐT Dream Town, TDP 6, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00083104 | Lê Bá Quyến | 29/08/1972 | 151096611 | Phường Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Kỹ sư Hệ thống điện | |
KTE-00128802 | Lê Tuấn Anh | 21/04/1977 | 034077002254 | Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Thạc sĩ Quản lý năng lượng | |
KTE-00083107 | Hà Trung Kiên | 09/10/1970 | 151031858 | Phường Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện | |
KTE-00124423 | Lê Anh Tuấn | 04/03/1976 | 012024241 | P208-A3, TT BCA, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00085961 | Quản Hữu Hải Vũ | 09/01/1976 | 011939293 | 15 Ngõ 69, Trung Liệt, Phường Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128803 | Nguyễn Trọng Hiếu | 20/07/1993 | 072093005332 | 495 Ấp Cẩm An, Xã Cẩm Giang, H. Gò Dầu, T. Tây Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128804 | Phạm Hồng Hạnh | 07/10/1981 | 034181009320 | P908 Gh5 Ct17 ĐT Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Q. Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128805 | Mai Hồng Hạnh | 14/01/1980 | 008180004423 | 148 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật khai thác kinh tế vận tải | |
KTE-00126054 | Nguyễn Đình Đức | 20/10/1993 | 038093017509 | Số 34 Hồng Nguyên, Phường Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00028626 | Bùi Thành Vinh | 26/05/1982 | 040082006772 | Xóm 7, Thôn Kim Hoàng, X. Vân Canh, H. Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00124000 | Nguyễn Văn Hoan | 14/04/1985 | 125214535 | Ngọc Xá, Quế Võ, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00076873 | Phan Đăng Lập | 12/12/1994 | 184049646 | Thái Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00128806 | Khiếu Thị Hà | 02/10/1993 | 036193007535 | Tổ 6, Thị trấn Lâm, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00068410 | Phạm Quang Lợi | 14/10/1993 | 151885884 | Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00128810 | Nguyễn Hải Long | 23/10/1982 | 013190410 | Tổ 9, Cụm 1, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128811 | Đào Văn Nghĩa | 20/05/1979 | 036079005230 | Thị trấn Lâm, H. Ý Yên, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128812 | Phạm Đức Cường | 23/03/1991 | 036091000078 | Tổ 40, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng | |
KTE-00065885 | Cao Thành Trung | 11/11/1979 | 001079018354 | 17 Ngách 332/11, Đường Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128813 | Nguyễn Văn Thái | 16/01/1975 | 013263375 | P402-Đ4, T/Thể Nam Đồng, Phường Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00011266 | Phạm Văn Liêm | 06/02/1988 | 036088002701 | Thôn Viên Du, X. Thanh Vân, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | |
KTE-00118119 | Hoàng Mạnh Hùng | 02/09/1994 | 135676776 | Xuân Hòa, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | |
KTE-00119049 | Nguyễn Anh Linh | 10/08/1974 | 012008524 | Thôn Thượng, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128831 | Dương Đức Duy | 14/08/1989 | 001089000558 | Tổ 1, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128832 | Hoàng Tiến Tú | 14/10/1983 | 111511427 | Thôn Lũng Kênh, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ | |
KTE-00128833 | Bùi Quý Anh | 17/10/1986 | 013691408 | P207-C2, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị | |
KTE-00128834 | Nguyễn Đức Tuyến | 01/01/1995 | 001095012107 | Thôn Đại Tự, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00128835 | Trần Mạnh Quân | 04/12/1982 | 001082001687 | Thôn 4, Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00126223 | Mai Văn Cường | 05/10/1983 | 038083038565 | Thôn Thuần Hậu, X. Xuân Minh, H. Thọ Xuân, T. Thanh hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00125813 | Nguyễn Tuấn Sơn | 26/07/1978 | 013236774 | P910 Nơ5, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00100692 | Lê Nho Khoa | 03/09/1986 | 125144028 | Xã Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128836 | Đỗ Văn Thướng | 28/01/1983 | 001083040450 | Trần Đăng Ninh, Thị trấn Vân Đình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00068562 | Phan Đức Trung | 30/06/1987 | 019087005743 | Tổ 6, Mỏ Chè, TP. Sông Công, T. Thái Nguyên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00125988 | Nguyễn Tuấn Hùng | 01/01/1983 | 164584439 | Số 28 Phúc Tân, Phường Phúc Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh bình | Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng | |
KTE-00122153 | Phùng Anh Tuấn | 16/09/1985 | 001085017971 | 34 Hàng Bạc, Phường Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00077928 | Nguyễn Hồng Điệp | 01/11/1973 | 027073002435 | Tổ 6, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện | |
KTE-00030923 | Trần Quang Bình | 25/03/1958 | 001058003602 | 12 – 14 Hàng Hành, Phường Hàng Trống, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00125864 | Nguyễn Văn Thành | 30/04/1981 | 038081001829 | TDP số 9, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00086212 | Doãn Quang Minh | 17/12/1981 | 001081013174 | 45 Tổ 2, Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử | |
KTE-00120062 | Trần Thanh Liêm | 30/09/1988 | 013085066 | 702 H1-3, Thanh Xuân Nam, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử | |
KTE-00128843 | Đỗ Văn Thái | 13/02/1978 | 036078009561 | TDP số 5, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Cử nhân Khoa học Địa chính | |
KTE-00128846 | Đỗ Thúy Lan | 06/12/1986 | 080457929 | P. Hợp Giang, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00069802 | Trần Minh Khôi | 20/01/1988 | 164361842 | Phường Ninh Sơn, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00066636 | Trần Thanh Bình | 03/01/1980 | 040080000140 | TK. Trần Phú, Thị trấn Thường Tín, H. Thường tín, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00114609 | Hoàng Minh Đức | 28/01/1971 | 015071000067 | P208-H4, Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128848 | Quách Hoàng Hiệp | 20/04/1996 | 184252950 | Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00125966 | Đặng Ngọc Lợi | 02/04/1984 | 036084008859 | Hải Toàn, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00128849 | Nguyễn Đăng Cường | 26/08/1974 | 001074015727 | Tổ dân phố Tó, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00101370 | Đặng Trung Thành | 10/01/1985 | 001085051976 | TDP Tháp, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128850 | Nguyễn Tài Tuấn | 22/01/1982 | 001082009331 | Số 2, Ngõ 31 Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00124612 | Nguyễn Văn Hảo | 08/07/1977 | 027077000517 | Tổ 17, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00123872 | Hoàng Xuân Lợi | 19/08/1985 | 151498893 | Kim Trung, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông | |
KTE-00123870 | Đoàn Ngọc Anh | 06/10/1986 | B7981084 | Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông | |
KTE-00128854 | Trần Hữu Kiên | 15/09/1985 | 186216493 | Phường Trung Đô, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00065005 | Lê Tiến Dũng | 28/12/1979 | 026079012150 | 512-T4 TT Phương Mai, Phường Phương Mai, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00085955 | Nguyễn Anh Tuấn | 07/05/1979 | 171846854 | Xã Vĩnh Thành, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128857 | Nguyễn Sông Thao | 16/11/1973 | 022073000732 | Tổ 5, Khu 4, Bãi Cháy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Hệ thống điện | |
KTE-00058654 | Lê Kim Ngọc | 18/03/1983 | 025083003326 | Khu Núi Trang, TT. Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128863 | Bùi Thế Thời | 01/01/1985 | 030085001376 | Tổ 17, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00031378 | Trần Thanh Cảnh | 20/12/1976 | 131310883 | P. Tiên Cát, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ | Kỹ sư Môi trường nước – Cấp thoát nước | |
KTE-00128864 | Nguyễn Hữu Trọng | 16/05/1982 | 001082017518 | TDP 3, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128865 | Bùi Minh Hải | 10/08/1981 | 001081006853 | Thôn Dền, X. Di Trạch, H. Hoài Đức, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128866 | Phạm Đình Thịnh | 26/04/1986 | 027086012935 | Số 425 Nhà A7, Trường DHSP HN, DVH, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128868 | Đỗ Việt Long | 16/02/1981 | 111487456 | Số 8 Ngách 10, Ngõ 9, Tô Hiệu, Nguyễn Trãi Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Thủy văn – Môi trường | |
KTE-00073124 | Lê Văn Tiến | 24/07/1990 | 001090055363 | Nhóm 6, Đông Viên, Đông Quang, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00128870 | Trần Quang Dũng | 07/11/1981 | S1174896 | 85 Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Q. Đống Đa, Hà Nội | Kiến trúc sư | |
KTE-00016199 | Phùng Công Thịnh | 18/01/1983 | 025083000487 | TDP số 4, Phường Xuân Tảo, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Kỹ sư Tin học xây dựng | |
KTE-00076322 | Lưu Vân Phong | 22/07/1972 | 040371119 | P. Him Lam, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên | Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp | |
KTE-00128867 | Nguyễn Hữu Hải | 02/06/1984 | 026084002043 | Tổ dân phố số 16, Phường Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Kiến trúc sư Quy hoạch |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án
đầu tư xây dựng công trình giao thông
(Kèm theo Quyết định số 01/QĐ-VACE ngày 10/ 01/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00128811 | Đào Văn Nghĩa | 20/05/1979 | 036079005230 | Thị trấn Lâm, H. Ý Yên, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128813 | Nguyễn Văn Thái | 16/01/1975 | 013263375 | P402-Đ4, T/Thể Nam Đồng, Phường Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00011266 | Phạm Văn Liêm | 06/02/1988 | 036088002701 | Thôn Viên Du, X. Thanh Vân, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | |
KTE-00118119 | Hoàng Mạnh Hùng | 02/09/1994 | 135676776 | Xuân Hòa, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | |
KTE-00128814 | Lưu Văn Thành | 01/01/1980 | 013489459 | Tổ 2, Phường Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông | |
KTE-00128815 | Hoàng Thanh Hải | 28/09/1978 | 024078014437 | Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128816 | Trương Thanh Tùng | 12/03/1978 | 001078000832 | 217A Tổ 13A, Phường Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Vô tuyến điện và Thông tin liên lạc | |
KTE-00128817 | Nguyễn Đình Long | 11/10/1988 | 033088004606 | 19 Vạn Kiếp, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Điều khiển học kỹ thuật giao thông vận tải | |
KTE-00128831 | Dương Đức Duy | 14/08/1989 | 001089000558 | Tổ 1, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128832 | Hoàng Tiến Tú | 14/10/1983 | 111511427 | Thôn Lũng Kênh, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ | |
KTE-00128833 | Bùi Quý Anh | 17/10/1986 | 013691408 | P207-C2, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị | |
KTE-00128834 | Nguyễn Đức Tuyến | 01/01/1995 | 001095012107 | Thôn Đại Tự, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00128835 | Trần Mạnh Quân | 04/12/1982 | 001082001687 | Thôn 4, Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128836 | Đỗ Văn Thướng | 28/01/1983 | 001083040450 | Trần Đăng Ninh, Thị trấn Vân Đình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00101370 | Đặng Trung Thành | 10/01/1985 | 001085051976 | TDP Tháp, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00128850 | Nguyễn Tài Tuấn | 22/01/1982 | 001082009331 | Số 2, Ngõ 31 Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00058654 | Lê Kim Ngọc | 18/03/1983 | 025083003326 | Khu Núi Trang, TT. Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00031378 | Trần Thanh Cảnh | 20/12/1976 | 131310883 | P. Tiên Cát, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ | Kỹ sư Môi trường nước – Cấp thoát nước | |
KTE-00128865 | Bùi Minh Hải | 10/08/1981 | 001081006853 | Thôn Dền, X. Di Trạch, H. Hoài Đức, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128868 | Đỗ Việt Long | 16/02/1981 | 111487456 | Số 8 Ngách 10, Ngõ 9, Tô Hiệu, Nguyễn Trãi Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Thủy văn – Môi trường | |
KTE-00073124 | Lê Văn Tiến | 24/07/1990 | 001090055363 | Nhóm 6, Đông Viên, Đông Quang, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn
(Kèm theo Quyết định số 01/QĐ-VACE ngày 10/ 01/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00128811 | Đào Văn Nghĩa | 20/05/1979 | 036079005230 | Thị trấn Lâm, H. Ý Yên, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00118119 | Hoàng Mạnh Hùng | 02/09/1994 | 135676776 | Xuân Hòa, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | |
KTE-00128836 | Đỗ Văn Thướng | 28/01/1983 | 001083040450 | Trần Đăng Ninh, Thị trấn Vân Đình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00128844 | Lê Văn Hiến | 03/05/1963 | 025063012576 | P1311-HH1-Meco, 102 Trường Chinh, Phường Phương Mai, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy điện | |
KTE-00128853 | Trần Thị Thanh Hồng | 24/11/1974 | 001174039582 | Số 7, Ngách 6/14 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử | |
KTE-00125842 | Nguyễn Ngọc Thắng | 13/08/1973 | 001073009963 | 22 Ngõ Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy | |
KTE-00095511 | Lê Văn Thủy | 25/03/1978 | 038078000057 | Số 100 Ngách 475/20 Đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất | |
KTE-00011237 | Bùi Công Hùng | 28/03/1978 | 171704798 | 102 Phú Vinh, Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00073124 | Lê Văn Tiến | 24/07/1990 | 001090055363 | Nhóm 6, Đông Viên, Đông Quang, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129703 | Lý Văn Thực | 23/04/1993 | 073307400 | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn, T. Hà Giang | Kỹ sư Thủy văn |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây