DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 11/QĐ-VACE NGÀY 28 THÁNG 04 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 257 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Định giá xây dựng
(Kèm theo Quyết định số 11/QĐ-VACE ngày 28/ 04/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00138576 | Nguyễn Tuấn Trường | 01/01/1991 | 038091012049 | Thôn Bèo, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138577 | Tống Thị Năm | 28/07/1982 | 036182019458 | Khánh Bình, Ninh Khánh, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138579 | Lê Ngọc Anh | 19/11/1982 | 025082002866 | Tổ 8, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138580 | Phạm Ngọc Tuân | 05/09/1985 | 001085018336 | Tổ 19, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00135539 | Nguyễn Danh Minh | 27/03/1976 | 001076025085 | Số 1, Dãy U, Ngõ 22 Ngô Quyền, Tổ 15, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Môi trường nước – Cấp thoát nước | |
KTE-00137431 | Bùi Xuân Ngân | 05/03/1969 | 037069002065 | Thượng Lân, Ninh Sơn, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00043342 | Nguyễn Thị Quỳnh | 20/10/1990 | 038190028276 | Đội 5, Cát Thuế, Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138582 | Phạm Thị Thơm | 23/02/1992 | 037192003667 | Xóm 9A, Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | Kỹ sư Quản lý xây dựng | |
KTE-00137229 | Nguyễn Bá Bảo Quang | 05/07/1981 | 341074711 | Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, T. Đồng Tháp | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | |
KTE-00073137 | Trịnh Đức Thọ | 09/05/1982 | 037082000312 | Hà Hương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00029793 | Phạm Thị Thương | 13/03/1983 | 121476843 | Xã Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138583 | Phạm Thị Phượng | 08/10/2021 | 037188014536 | Ch 2712B N02, Ecohome 3, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Vô tuyến điện và thông tin liên lạc | |
KTE-00049787 | Hà Văn Quân | 28/07/1987 | 024087000138 | TDP số 4, Mễ Trì Thượng, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00138584 | Trần Văn Đức | 29/08/1988 | 038088010147 | Xóm 13, Thọ Diên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00136337 | Phan Trọng Thuận | 22/04/1979 | 054079009387 | Khu phố Liên Trì 2, Phường 9, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138585 | Nguyễn Sâm | 26/09/1974 | 054074001163 | KP Ninh Tịnh 2, Phường 9, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00086452 | Trần Nam Long | 15/06/1986 | 042086000146 | Đội 2, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện | |
KTE-00138586 | Phan Quốc Khôi | 16/06/1994 | 036094006856 | Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138587 | Nguyễn Thị Thu Trang | 30/09/1974 | 030174000091 | CH 203 Nhà C3, Làng QTTL, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00049993 | Lại Xuân Đông | 20/08/1984 | 036084006917 | Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138588 | Lương Xuân Bính | 02/01/1975 | 011996512 | P107-A9 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00037167 | Ma Thanh Quang | 13/12/1984 | 008084000312 | Số nhà 13, Tổ 3, Tân Hà, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước | |
KTE-00137145 | Lê Huy Mạnh | 17/11/1989 | 025089004186 | Khu 9, Hiền Lương, Hạ Hòa, Phú Thọ | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00137326 | Nguyễn Duy Trung | 03/03/1994 | 191853037 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00137333 | Nguyễn Văn Bích | 06/05/1989 | 225568597 | 107B Vân Đồn, Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00138589 | Bế Thị Minh Khánh | 30/11/1997 | 004197005343 | Tổ 5 Hợp Giang, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00077039 | Đinh Duy Linh | 29/05/1992 | 037092002486 | Thôn Hàm Rồng, Phú Lộc, Nho Quan, Ninh Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138590 | Lý Hồng Trang | 15/03/1986 | 033186007114 | 270 Phố Huế, Phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138591 | Ngô Thị Thu Hiền | 26/10/1984 | 012986338 | 6C Ngách 100, Ngõ Hòa Bình 7, Minh Khai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00030733 | Nghiêm Xuân Tú | 28/07/1983 | 033083000561 | Số 18 Ngách 65/77 Phố 8/3, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138592 | Nguyễn Quốc Bảo | 12/11/1996 | 036096008157 | Xóm 23, Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138593 | Trần Thị Bích | 25/09/1997 | 033197002787 | Thôn Hành Lạc, TT. Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138594 | Khổng Trung Đức | 13/07/1992 | 031092001258 | Xóm 2, Tam Cường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00023262 | Nguyễn Ngọc Sơn | 17/12/1983 | 024083018151 | Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất | |
KTE-00138595 | Lê Đặng Tấn Đạt | 15/08/1989 | 341519990 | Ấp 3, Phong Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00023259 | Nguyễn Xuân Đối | 29/08/1981 | 121383935 | Xã Cẩm Lỹ, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Kỹ sư Công trình thủy điện | |
KTE-00138596 | Trần Tuấn Hảo | 07/02/1985 | 052085009278 | Thôn Thiết Tràng, X. Nhơn Mỹ, TX. An Nhơn, T. Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00137199 | Hoàng Thanh Tùng | 09/01/1991 | 001091053836 | Thạch Nham, Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00138597 | Trần Thị Hoàng Anh | 03/06/1987 | 205307763 | Thôn Thọ Khương, X. Tam Hiệp, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông | |
KTE-00101103 | Tạ Văn Xuân | 05/10/1988 | 135313570 | Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00135448 | Nguyễn Đức Phú | 02/03/1985 | 026085006691 | Thôn Song Vân, X. Vân Trục, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00135787 | Đào Duy Nam | 22/03/1992 | 101070544 | T5 K2, Yết Kiêu, Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |
KTE-00123978 | Lê Tùng Dương | 08/05/1987 | 001087009424 | Thôn Vân Đình, Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00138598 | Bùi Đình Khoa | 16/01/1993 | 030093021229 | Thôn Do Nghĩa, Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00110366 | Nguyễn Đình Tuấn | 13/07/1980 | 031080004431 | 361 Đường 5/1 Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00137205 | Đào Vũ Mạnh Tuân | 04/07/1983 | 033083000734 | Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00137221 | Trần Như Thái | 11/01/1993 | 093093000196 | C45E Đường 30-4 Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00137450 | Vũ Văn Báo | 05/12/1995 | 026095003935 | Thôn Vật Cách, Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | |
KTE-00067856 | Nguyễn Hoàng Huy | 21/06/1989 | 031089003448 | Thôn Cách Hạ, X. Nam Sơn, H. An Dương, TP. Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00137198 | Nguyễn Văn Tuyến | 20/07/1991 | 035091002877 | Xóm Hạ, Đức Lý, Lý Nhân, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00135702 | Trần Hữu Bằng | 18/05/1995 | 184210796 | Thị trấn Cẩm Xuyên, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00135740 | Nguyễn Thái Dương | 26/07/1983 | 090925788 | Phường Gia Sàng, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138601 | Hoàng Thị Bắc | 11/10/1996 | 026196002829 | Thôn Đông Định, Thái Hòa, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138602 | Trịnh Thị Liên | 09/06/1992 | 173176331 | Xã Tiến Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138603 | Hoàng Trọng Cường | 23/12/1994 | 031790088 | 21B Sắt Tráng Men, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00099430 | Phạm Tiến Nhiệm | 14/11/1979 | 036079010988 | Tổ 15, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Vô tuyến điện và Thông tin liên lạc | |
KTE-00137522 | Đồng Vũ An | 23/07/1992 | 030092002208 | Liên Hòa, Kim Thành, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00137139 | Trần Duy Mỹ | 11/05/1992 | 040092033563 | Khối 8, Trường Thi, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00132649 | Đỗ Ngọc Thanh | 09/08/1979 | 025799461 | 140/17B Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Trung cấp Điện công nghiệp | |
KTE-00067855 | Nguyễn Văn Sơn | 16/10/1989 | 031089004278 | Thôn Nhân Mục, X. Nhân Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00138604 | Lê Bá Bình Minh | 11/02/1993 | 001093009488 | B10 Lô E9, Đường Phạm Hùng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng | |
KTE-00129061 | Trần Đình Nghĩa | 15/03/1985 | 001085027186 | Chợ Mơ, Xã Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138605 | Đinh Thị Thanh Lan | 04/04/1980 | 022180005233 | Tổ 13, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế và Quản lý | |
KTE-00111870 | Trần Anh Văn | 24/03/1993 | 036093002531 | Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00138606 | Lăng Thị Vân | 08/06/1994 | 040194047047 | Tổ 10, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138607 | Phạm Ngọc Tuyển | 16/02/1981 | 033081001208 | 305 Nhà B, TTQĐ X2 BTL Lăng, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00137410 | Lê Văn Sỹ | 28/11/1989 | 040089027849 | Tổ 23 Hoàng Văn thụ, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138608 | Lê Anh Tuấn | 20/08/1980 | 014080000117 | Số 46 Ngõ 218, Phố Chợ Khâm Thiên, Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138609 | Trần Việt Anh | 30/09/1993 | 145624678 | Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138610 | Nguyễn Thị Thủy | 10/06/1973 | 012676382 | P108 T/T Ban Đối ngoại, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138611 | Vũ Thị Lan Hương | 08/12/1985 | 001185003673 | 201 Nhà C4, TT Quỳnh Mai, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00137180 | Trần Văn Dương | 21/02/1981 | 036081009939 | Tổ 5, Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00129378 | Đậu Đức Thông | 23/08/1991 | 187091390 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00138612 | Nguyễn Mạnh Hào | 01/10/1984 | 030084014832 | Thượng Đáp, Nam Hồng, Nam Sách, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00012298 | Nguyễn Viết Hồng | 13/08/1990 | 036090004032 | 83 Trần Anh Tông, Lộc Hòa, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00010035 | Phạm Ngọc Tuân | 18/05/1981 | 035081003909 | Tổ 1, Quang Trung, Phủ Lý, Hà Nam | Cao đẳng Điện – Tự động hóa | |
KTE-00119162 | Nguyễn Nam Thái | 06/01/1977 | 012758926 | Tổ 10, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00138613 | Lưu Vũ Hồng Vinh | 24/11/1977 | 001077018018 | Tổ 28, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình Biển – Dầu khí | |
KTE-00000897 | Trương Thế Kiên | 13/03/1977 | 027077000215 | TT ĐH Sân khấu ĐA, Tổ 15, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình Cảng – Đường thủy | |
KTE-00137632 | Hoàng Thao Chiến | 03/09/1973 | 181924985 | Xã Diễn Lộc, H. Diễn Châu, T. Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00068793 | Vũ Hồng Toàn | 10/01/1985 | 072085001269 | KP2, Thị trấn Dương Minh Châu, Dương Minh Châu, Tây Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00120295 | Nguyễn Thị Minh Khánh | 31/12/1988 | 056188008754 | 7/1 Hương Điền, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước | |
KTE-00138614 | Vũ Quang Linh | 12/07/1964 | 056064000198 | 08 Hồng Lĩnh, Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00138615 | Hồ Ngọc Truyển | 06/04/1978 | 225125900 | Thôn Trung 1, Diên Điển, Diên Khánh, Khánh Hòa | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00137554 | Vương Ý | 25/02/1986 | 049086012874 | An Hà Nam, An Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình | |
KTE-00138616 | Trần Phương Tâm | 15/08/1984 | 091084012024 | Tổ 9, Phước Hòa, Mong Thọ B, Châu Thành, Kiên Giang | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường | |
KTE-00013002 | Lê Đức Hiển | 10/01/1985 | 037085001547 | Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138620 | Võ Ngọc Tiết | 02/10/1970 | 052070012821 | Lư Giang, Phước Thủy, Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng công trình | |
KTE-00118119 | Hoàng Mạnh Hùng | 02/09/1994 | 135676776 | Xuân Hòa, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | |
KTE-00138621 | Phùng Đức Kiên | 01/07/1997 | 026097003727 | TDP Lẻ 1, Hội Hợp, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
KTE-00135566 | Đỗ Trọng Bình | 13/10/1978 | 113043700 | Tổ 4, Đồng Tiến, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Thủy điện | |
KTE-00137105 | Tạ Việt Hoàng | 26/02/1984 | 025084000366 | Số 158 Quan Thổ 1, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138622 | Nguyễn Xuân Thắng | 21/09/1990 | 264361740 | Khánh Sơn 1, TT. Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138623 | Lê Thị Hồng Hà | 23/10/1977 | 092177002081 | 08 Lô 8 Lô 20 Hưng Phú, Phường 10, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh | Kiến trúc sư | |
KTE-00062889 | Nguyễn Văn Sơn | 07/10/1980 | 036080010199 | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất | |
KTE-00138624 | Nguyễn Bảo Ngọc | 15/04/1974 | 030945958 | An Đồng, An Dương, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy | |
KTE-00138625 | Vũ Chí Công | 29/10/1984 | 031084004517 | 4/166 Lê Lai, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138626 | Phạm Liêm Duệ | 07/03/1983 | 311741873 | Tân Phong, Tân Lý Tây, Châu Thành, Tiền Giang | Kỹ sư Điện – Điện tử | |
KTE-00118586 | Huỳnh Văn Duẩn | 01/10/1989 | 212647188 | TT. Sông Vệ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00086947 | Trần Duy Hoàn | 18/09/1981 | 201782225 | Tổ 123 Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Điện kỹ thuật | |
KTE-00138627 | Nguyễn Hữu Học | 23/07/1993 | 026093010026 | Thôn 4, Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00138629 | Ngô Xuân Tuyến | 08/06/1992 | 187034368 | K. Tân Tiến, Hưng Dũng, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00069850 | Hoàng Văn Thọ | 28/09/1984 | 026084001957 | Thôn Thiệu Tổ, Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138631 | Nguyễn Thị Quyên | 18/10/1995 | 174561823 | Xã Hoằng Phượng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Quản lý xây dựng | |
KTE-00138632 | Nguyễn Thanh Tùng | 18/07/1981 | 038081000304 | 233/65T Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138633 | Đồng Đức Tâm | 05/12/1990 | 031676038 | Tổ 7, Phương Lưu, Đông Hải, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy | |
KTE-00138634 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 26/04/1980 | 035180000136 | Tổ 9, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu hầm | |
KTE-00039000 | Đào Thị Hương Giang | 27/01/1991 | 036191010309 | HH2K KĐT mới Dương Nội, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138635 | Vũ Thị Mỵ | 10/10/1988 | 001188039967 | 3334CT12B KĐTM Kim Văn – Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00125635 | Lê Thị Thu Hằng | 10/08/1979 | 013224181 | Tổ 1, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng đường bộ | |
KTE-00006584 | Kiều Văn Hải | 18/06/1989 | 025089017957 | Thôn Vũ Di, X. Vũ Di, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138636 | Trần Nguyễn Đông Phương | 26/07/1990 | 092090004605 | Ấp Thị Tứ, Nhơn Nghĩa, Phong Điền, TP. Cần Thơ | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138637 | Dương Tùng Lâm | 31/10/1983 | 015083000100 | Tổ 21 (mới) Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00109765 | Đặng Xuân Nam | 19/09/1972 | 001072045239 | Số 35A Ngõ 251/8 Nguyễn Khang, Tổ 20, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138638 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/07/1981 | 001081002075 | Viên Ngoại, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00125121 | Nguyễn Trung Kiên | 11/05/1984 | 001084028439 | Tập thể Kho 22, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế thủy lợi | |
KTE-00138639 | Phạm Văn Phương | 07/01/1977 | 080077010326 | 474/1 Hùng Vương, Phường 3, TP. Tân An, T. Long An | Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện | |
KTE-00138640 | Thái Hoàng Thắng | 18/09/1983 | 186026882 | P. Lê Lợi, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng | |
KTE-00138641 | Nguyễn Đức Mạnh | 11/12/1992 | 075092021789 | 19B, Khu phố 3, Trảng Dài, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai | Thạc sĩ Kỹ thuật điện | |
KTE-00138642 | Võ Khánh Dương | 16/10/1991 | 051091019543 | 17/8A Đường 63, KP 6, Thảo Điền, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Thạc sĩ Kỹ thuật điện | |
KTE-00040672 | Triệu Văn Bình | 26/09/1969 | 079069015599 | 28 Đường 7, Phước Bình, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00138643 | Nguyễn Thị Diệp | 28/04/1966 | 151478935 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Binh, T. Thái Bình | Trung cấp Phát dẫn điện | |
KTE-00138644 | Phạm Tiến Đạt | 17/10/1996 | 371760476 | Thanh Lợi, Thạnh Đông A, Tân Hiệp, Kiên Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
KTE-00138645 | Phạm Minh Trận | 05/02/1989 | 089089025455 | Khóm 4, Thị trấn Tri Tôn, Tri Tôn, An Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138646 | Trần Văn Chính | 19/09/1982 | 182536310 | P. Quang Trung, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
KTE-00138647 | Lê Minh Dũng | 09/01/1973 | 079073025059 | 7/21 Đường 182, Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện | |
KTE-00138648 | Phạm Nguyên Tâm | 01/02/1981 | 025202461 | 435/89/3 KP1, P. Tân-T-Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện công nghiệp | |
KTE-00113897 | Lê Thanh Đức | 05/03/1992 | 187058658 | Xã Đồng Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00077061 | Đỗ Chí Lượng | 07/03/1988 | 034088008485 | Xã Đông Quí, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138649 | Trương Thị Thanh Uyên | 18/08/1984 | 049184018013 | 5.07 LôB, CC 688/57/42 Lê Đức Thọ, Phường 15, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00053446 | Nguyễn Đình Quang | 15/02/1976 | 001076026673 | 26 Chân Cầm, Phường Hàng Trống, Q. Hoàn Kiếm, tp. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00049727 | Đặng Gia Dũng | 08/07/1971 | 001071011585 | Số 402 A1, TT 128C Đại La, Phường Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138650 | Vương Kim Cương | 02/03/1986 | 001086033684 | TDP số 1, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng | |
KTE-00137602 | Đoàn Thị Hồng | 21/10/1986 | 026186011230 | TDP Mậu Lâm, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00097276 | Phạm Đức Tiệp | 12/09/1985 | 022085004348 | Tổ 12, Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138651 | Nguyễn Duy Thắng | 31/12/1978 | 031078003014 | 29/8/358 Đà Nẵng, Đoạn Xá 5, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy | |
KTE-00138652 | Vũ Thị Hải Cúc | 23/09/1988 | 034188011624 | Lô 18B, TT X56, Tổ 16, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư Trắc địa | |
KTE-00130541 | Nguyễn Văn Phú | 28/08/1982 | 033082006998 | Thôn Vĩnh Tiến, Ninh Phúc, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138653 | Nguyễn Duy Linh | 15/10/1984 | 036084000370 | TDP Giao Quang, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Quản trị doanh nghiệp xây dựng giao thông | |
KTE-00138654 | Vũ Thị Phương Thảo | 13/06/1990 | 036190013430 | Tòa CT1B (V2) NOXH Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138655 | Đỗ Đình Mạnh | 18/10/1987 | 017087001420 | Khu Sào, Thị trấn Bo, Kim Bôi, Hòa Bình | Kỹ sư Công nghệ thông tin | |
KTE-00138656 | Hà Xuân Trường | 11/01/1974 | 017074000106 | P301 Nhà C, TT. Láng Thượng, Phường Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | |
KTE-00138657 | Phạm Ngọc Sơn | 10/06/1983 | 014083000118 | P304A-A13, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông | |
KTE-00138658 | Nguyễn Quang Vinh | 16/06/1992 | 044092000084 | Đồng Lê, Tuyên Hóa, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00137360 | Trần Ngọc Hoàng | 22/03/1988 | 205325225 | Thôn Xuân Thái Tây, X. Bình Định Bắc, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138661 | Huỳnh Kha | 01/11/1970 | 205602153 | Sơn Phô 1, Cẩm Châu, TP. Hội An, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
(Danh sách này có 146 người)
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
(Kèm theo Quyết định số 11/QĐ-VACE ngày 28/ 04/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00138578 | Nguyễn Thanh Tân | 25/11/1982 | 038082000043 | TDP số 2, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị | |
KTE-00138580 | Phạm Ngọc Tuân | 05/09/1985 | 001085018336 | Tổ 19, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138581 | Nguyễn Khắc Tâm | 18/08/1986 | 001086046409 | 414/15/17C Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 10, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00036056 | Bùi Bá Dương | 16/01/1990 | 030090016200 | Thôn Hào Khê, Hưng Long, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00137431 | Bùi Xuân Ngân | 05/03/1969 | 037069002065 | Thượng Lân, Ninh Sơn, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00043342 | Nguyễn Thị Quỳnh | 20/10/1990 | 038190028276 | Đội 5, Cát Thuế, Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00129053 | Nguyễn Duy Cường | 02/03/1981 | 201755713 | Tổ 23, Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00021253 | Đặng Xuân Sơn Trà | 25/10/1986 | 201528840 | K6/14 Thanh Sơn, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình | |
KTE-00095957 | Lê Đoàn | 01/06/1991 | 215280162 | TT. Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Cấp thoát nước | |
KTE-00133575 | Nguyễn Hùng Thân | 10/08/1989 | 215080414 | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử | |
KTE-00086452 | Trần Nam Long | 15/06/1986 | 042086000146 | Đội 2, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện | |
KTE-00133580 | Trịnh Văn Sử | 12/06/1982 | 271491226 | G2/6 KP6, P. Trung Dũng, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai | Kỹ sư Thiết kế máy | |
KTE-00138587 | Nguyễn Thị Thu Trang | 30/09/1974 | 030174000091 | CH 203 Nhà C3, Làng QTTL, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00137333 | Nguyễn Văn Bích | 06/05/1989 | 225568597 | 107B Vân Đồn, Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00030733 | Nghiêm Xuân Tú | 28/07/1983 | 033083000561 | Số 18 Ngách 65/77 Phố 8/3, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00023262 | Nguyễn Ngọc Sơn | 17/12/1983 | 024083018151 | Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất | |
KTE-00138596 | Trần Tuấn Hảo | 07/02/1985 | 052085009278 | Thôn Thiết Tràng, X. Nhơn Mỹ, TX. An Nhơn, T. Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00101103 | Tạ Văn Xuân | 05/10/1988 | 135313570 | Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00135448 | Nguyễn Đức Phú | 02/03/1985 | 026085006691 | Thôn Song Vân, X. Vân Trục, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00123978 | Lê Tùng Dương | 08/05/1987 | 001087009424 | Thôn Vân Đình, Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00138598 | Bùi Đình Khoa | 16/01/1993 | 030093021229 | Thôn Do Nghĩa, Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00138599 | Vũ Đình Đức | 02/09/1991 | 030091018637 | Thôn Do Nghĩa, Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | |
KTE-00110366 | Nguyễn Đình Tuấn | 13/07/1980 | 031080004431 | 361 Đường 5/1 Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138600 | Nguyễn Doãn Hùng | 14/04/1981 | 141892917 | Xã Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Kỹ sư Quản lý đất đai | |
KTE-00078940 | Nguyễn Quang | 06/07/1985 | 001085018876 | Xã Trường Thịnh, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy | |
KTE-00067856 | Nguyễn Hoàng Huy | 21/06/1989 | 031089003448 | Thôn Cách Hạ, X. Nam Sơn, H. An Dương, TP. Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00052385 | Trần Lê Anh Tuấn | 01/08/1977 | 225025840 | 7/3 Vân Đồn, Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00067855 | Nguyễn Văn Sơn | 16/10/1989 | 031089004278 | Thôn Nhân Mục, X. Nhân Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00129061 | Trần Đình Nghĩa | 15/03/1985 | 001085027186 | Chợ Mơ, Xã Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138606 | Lăng Thị Vân | 08/06/1994 | 040194047047 | Tổ 10, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138607 | Phạm Ngọc Tuyển | 16/02/1981 | 033081001208 | 305 Nhà B, TTQĐ X2 BTL Lăng, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00137180 | Trần Văn Dương | 21/02/1981 | 036081009939 | Tổ 5, Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138612 | Nguyễn Mạnh Hào | 01/10/1984 | 030084014832 | Thượng Đáp, Nam Hồng, Nam Sách, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00012298 | Nguyễn Viết Hồng | 13/08/1990 | 036090004032 | 83 Trần Anh Tông, Lộc Hòa, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00120069 | Dương Hiển Phúc | 28/09/1991 | 205458736 | Cẩm Phú 1, Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Hệ thống điện | |
KTE-00138617 | Hoàng Viết Tuấn | 23/09/1973 | 079073010057 | Số nhà 12, Đường số 21, Phường 4, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện tử | |
KTE-00061632 | Huỳnh Nhật Tân | 02/01/1985 | 221128478 | Phước Lộc 1, Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Điện – Điện tử | |
KTE-00061762 | Triệu Thành Trụ | 11/09/1977 | 014077000054 | 408 K9, KĐT Việt Hưng, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử | |
KTE-00138618 | Nguyễn Trung Hải | 24/12/1977 | 008077000089 | TDP Hoàng 23, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử | |
KTE-00138619 | Phạm Ngọc Việt | 17/06/1980 | 201451607 | Tổ 23 Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy | |
KTE-00138621 | Phùng Đức Kiên | 01/07/1997 | 026097003727 | TDP Lẻ 1, Hội Hợp, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
KTE-00137105 | Tạ Việt Hoàng | 26/02/1984 | 025084000366 | Số 158 Quan Thổ 1, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138622 | Nguyễn Xuân Thắng | 21/09/1990 | 264361740 | Khánh Sơn 1, TT. Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00062889 | Nguyễn Văn Sơn | 07/10/1980 | 036080010199 | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất | |
KTE-00138627 | Nguyễn Hữu Học | 23/07/1993 | 026093010026 | Thôn 4, Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00138628 | Vũ Đình Thọ | 27/04/1990 | 036090011568 | 165 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử (Điện và tự động tàu thủy) | |
KTE-00138630 | Đào Ngọc Thiên | 24/06/1996 | C8503625 | Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
KTE-00006584 | Kiều Văn Hải | 18/06/1989 | 025089017957 | Thôn Vũ Di, X. Vũ Di, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138637 | Dương Tùng Lâm | 31/10/1983 | 015083000100 | Tổ 21 (mới) Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138648 | Phạm Nguyên Tâm | 01/02/1981 | 025202461 | 435/89/3 KP1, P. Tân-T-Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện công nghiệp | |
KTE-00138649 | Trương Thị Thanh Uyên | 18/08/1984 | 049184018013 | 5.07 LôB, CC 688/57/42 Lê Đức Thọ, Phường 15, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00138650 | Vương Kim Cương | 02/03/1986 | 001086033684 | TDP số 1, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng | |
KTE-00137602 | Đoàn Thị Hồng | 21/10/1986 | 026186011230 | TDP Mậu Lâm, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138653 | Nguyễn Duy Linh | 15/10/1984 | 036084000370 | TDP Giao Quang, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Quản trị doanh nghiệp xây dựng giao thông | |
KTE-00056541 | Nguyễn Thành Chung | 08/10/1982 | 037082014710 | 243/1/2 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất | |
KTE-00138658 | Nguyễn Quang Vinh | 16/06/1992 | 044092000084 | Đồng Lê, Tuyên Hóa, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00138659 | Đỗ Huy Thông | 20/08/1957 | 031057006959 | Tổ 5, Khu Trới 5, Hoành Bồ, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng mỏ | |
KTE-00138660 | Dương Quang Huy | 03/10/1991 | 036091026130 | TDP. Việt Cường, Thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138661 | Huỳnh Kha | 01/11/1970 | 205602153 | Sơn Phô 1, Cẩm Châu, TP. Hội An, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138662 | Phạm Tấn Nam | 25/06/1995 | 212711497 | Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án
đầu tư xây dựng công trình giao thông
(Kèm theo Quyết định số 11/QĐ-VACE ngày 28/ 04/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00036056 | Bùi Bá Dương | 16/01/1990 | 030090016200 | Thôn Hào Khê, Hưng Long, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00137431 | Bùi Xuân Ngân | 05/03/1969 | 037069002065 | Thượng Lân, Ninh Sơn, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00043342 | Nguyễn Thị Quỳnh | 20/10/1990 | 038190028276 | Đội 5, Cát Thuế, Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00123505 | Phạm Ngọc Tuyền | 03/01/1987 | 001087038413 | Cụm 4, Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế vận tải | |
KTE-00137333 | Nguyễn Văn Bích | 06/05/1989 | 225568597 | 107B Vân Đồn, Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00138596 | Trần Tuấn Hảo | 07/02/1985 | 052085009278 | Thôn Thiết Tràng, X. Nhơn Mỹ, TX. An Nhơn, T. Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00135448 | Nguyễn Đức Phú | 02/03/1985 | 026085006691 | Thôn Song Vân, X. Vân Trục, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138598 | Bùi Đình Khoa | 16/01/1993 | 030093021229 | Thôn Do Nghĩa, Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00138599 | Vũ Đình Đức | 02/09/1991 | 030091018637 | Thôn Do Nghĩa, Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | |
KTE-00110366 | Nguyễn Đình Tuấn | 13/07/1980 | 031080004431 | 361 Đường 5/1 Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138600 | Nguyễn Doãn Hùng | 14/04/1981 | 141892917 | Xã Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Kỹ sư Quản lý đất đai | |
KTE-00067856 | Nguyễn Hoàng Huy | 21/06/1989 | 031089003448 | Thôn Cách Hạ, X. Nam Sơn, H. An Dương, TP. Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00067855 | Nguyễn Văn Sơn | 16/10/1989 | 031089004278 | Thôn Nhân Mục, X. Nhân Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00129061 | Trần Đình Nghĩa | 15/03/1985 | 001085027186 | Chợ Mơ, Xã Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138612 | Nguyễn Mạnh Hào | 01/10/1984 | 030084014832 | Thượng Đáp, Nam Hồng, Nam Sách, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00138617 | Hoàng Viết Tuấn | 23/09/1973 | 079073010057 | Số nhà 12, Đường số 21, Phường 4, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện tử | |
KTE-00061632 | Huỳnh Nhật Tân | 02/01/1985 | 221128478 | Phước Lộc 1, Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Điện – Điện tử | |
KTE-00061762 | Triệu Thành Trụ | 11/09/1977 | 014077000054 | 408 K9, KĐT Việt Hưng, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử | |
KTE-00138618 | Nguyễn Trung Hải | 24/12/1977 | 008077000089 | TDP Hoàng 23, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử | |
KTE-00138619 | Phạm Ngọc Việt | 17/06/1980 | 201451607 | Tổ 23 Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy | |
KTE-00138621 | Phùng Đức Kiên | 01/07/1997 | 026097003727 | TDP Lẻ 1, Hội Hợp, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
KTE-00137105 | Tạ Việt Hoàng | 26/02/1984 | 025084000366 | Số 158 Quan Thổ 1, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00062889 | Nguyễn Văn Sơn | 07/10/1980 | 036080010199 | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất | |
KTE-00114787 | Nguyễn Viết Huy Cường | 12/02/1985 | 225225343 | 90 Tổ 14, Hà Phước, Vĩnh Phước, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00006584 | Kiều Văn Hải | 18/06/1989 | 025089017957 | Thôn Vũ Di, X. Vũ Di, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138637 | Dương Tùng Lâm | 31/10/1983 | 015083000100 | Tổ 21 (mới) Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00137602 | Đoàn Thị Hồng | 21/10/1986 | 026186011230 | TDP Mậu Lâm, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00056541 | Nguyễn Thành Chung | 08/10/1982 | 037082014710 | 243/1/2 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất | |
KTE-00138660 | Dương Quang Huy | 03/10/1991 | 036091026130 | TDP. Việt Cường, Thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00138662 | Phạm Tấn Nam | 25/06/1995 | 212711497 | Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn
(Kèm theo Quyết định số 11/QĐ-VACE ngày 28/ 04/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00036056 | Bùi Bá Dương | 16/01/1990 | 030090016200 | Thôn Hào Khê, Hưng Long, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00137431 | Bùi Xuân Ngân | 05/03/1969 | 037069002065 | Thượng Lân, Ninh Sơn, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00137333 | Nguyễn Văn Bích | 06/05/1989 | 225568597 | 107B Vân Đồn, Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00138596 | Trần Tuấn Hảo | 07/02/1985 | 052085009278 | Thôn Thiết Tràng, X. Nhơn Mỹ, TX. An Nhơn, T. Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00135448 | Nguyễn Đức Phú | 02/03/1985 | 026085006691 | Thôn Song Vân, X. Vân Trục, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138598 | Bùi Đình Khoa | 16/01/1993 | 030093021229 | Thôn Do Nghĩa, Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00138599 | Vũ Đình Đức | 02/09/1991 | 030091018637 | Thôn Do Nghĩa, Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | |
KTE-00110366 | Nguyễn Đình Tuấn | 13/07/1980 | 031080004431 | 361 Đường 5/1 Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138600 | Nguyễn Doãn Hùng | 14/04/1981 | 141892917 | Xã Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Kỹ sư Quản lý đất đai | |
KTE-00067856 | Nguyễn Hoàng Huy | 21/06/1989 | 031089003448 | Thôn Cách Hạ, X. Nam Sơn, H. An Dương, TP. Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00129061 | Trần Đình Nghĩa | 15/03/1985 | 001085027186 | Chợ Mơ, Xã Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00120295 | Nguyễn Thị Minh Khánh | 31/12/1988 | 056188008754 | 7/1 Hương Điền, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước | |
KTE-00138614 | Vũ Quang Linh | 12/07/1964 | 056064000198 | 08 Hồng Lĩnh, Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00138615 | Hồ Ngọc Truyển | 06/04/1978 | 225125900 | Thôn Trung 1, Diên Điển, Diên Khánh, Khánh Hòa | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00138620 | Võ Ngọc Tiết | 02/10/1970 | 052070012821 | Lư Giang, Phước Thủy, Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng công trình | |
KTE-00138621 | Phùng Đức Kiên | 01/07/1997 | 026097003727 | TDP Lẻ 1, Hội Hợp, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
KTE-00137105 | Tạ Việt Hoàng | 26/02/1984 | 025084000366 | Số 158 Quan Thổ 1, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00062889 | Nguyễn Văn Sơn | 07/10/1980 | 036080010199 | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất | |
KTE-00006584 | Kiều Văn Hải | 18/06/1989 | 025089017957 | Thôn Vũ Di, X. Vũ Di, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00138637 | Dương Tùng Lâm | 31/10/1983 | 015083000100 | Tổ 21 (mới) Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00138660 | Dương Quang Huy | 03/10/1991 | 036091026130 | TDP. Việt Cường, Thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây