DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT 17/QĐ-VACE NGÀY 01 THÁNG 07 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 188 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00145617 | Võ Tấn Nguyên | 02/11/1969 | 023503569 | 464 Tân Kỳ Tân, Quý Sơn, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
2 | KTE-00143113 | Nguyễn Trần Thịnh Vượng | 20/10/1989 | 271969109 | 31/Đ, Phúc Nhạc 1, Gia Tân 3, Thống Nhất, Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
3 | KTE-00145618 | Lý Ngọc Diệp | 25/02/1977 | 072077002246 | 236 Trường Chinh, Phường 13, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
4 | KTE-00142991 | Lê Bật Thọ | 15/10/1980 | 038080000828 | 70 Lê Thế Long, Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư KT Công trình – Cầu đường |
5 | KTE-00092785 | Phạm Đức Mạnh | 10/10/1992 | 038092018424 | Tiểu khu 2, TT. Nga Sơn, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
6 | KTE-00145619 | Hà Quang Long | 24/04/1994 | 038094015877 | Phố Giắt, TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
7 | KTE-00104507 | Lê Quốc Khánh | 02/09/1993 | 038093018442 | Thôn 8, Minh Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
8 | KTE-00142990 | Hoàng Văn Giang | 17/10/1984 | 038084033307 | Thôn Thị Tứ, X. Đồng Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
9 | KTE-00104508 | Nguyễn Ngọc Phong | 28/06/1994 | 038094016018 | Thiệu Vân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
10 | KTE-00145621 | Lê Văn Hùng | 07/11/1978 | 051078000220 | 25/53/8 Bùi Quang Là, Phường 12, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng (Thủy lợi-Thủy điện-Cấp thoát nước) |
11 | KTE-00145622 | Trịnh Văn Thái | 29/01/1987 | 083087000226 | 16C Trần Quang Diệu, Phường 13, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công nghiệp |
12 | KTE-00022192 | Muộn Tuấn Dương | 19/02/1984 | 036084010982 | Xóm Đồng Lạc, Nam Phong, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
13 | KTE-00145623 | Trịnh Anh Tuấn | 15/09/1980 | 171870018 | 159 Đội Cung, Phường Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
14 | KTE-00084741 | Hoàng Văn Hiệp | 28/08/1984 | 186221330 | Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | Kỹ sư Công trình thủy điện |
15 | KTE-00145624 | Hoàng Thị Hoàng Mai | 22/05/1990 | 038190054058 | Thôn Thành Nam, Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
16 | KTE-00045572 | Thân Đào Trung Ngân | 09/03/1992 | 075092010347 | KP Trung Tâm Xuân Lập, TP. Long Khánh, T. Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
17 | KTE-00145627 | Bùi Vĩnh Quý | 27/07/1987 | 042087000257 | P904 D12 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
18 | KTE-00145628 | Lê Thùy Linh | 28/12/1982 | 013233050 | 221-CT4-ĐN5, ĐT Mỹ Đình-Mễ Trì, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế thủy lợi |
19 | KTE-00145629 | Lê Vũ Thảo | 19/08/1978 | 038078003296 | Vạn Hòa, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư Cầu đường – Công trình |
20 | KTE-00145630 | Trần Đình Hòa | 27/12/1991 | 241303740 | 41 Trần Quang Khải, B.M.Thuột, Đăk Lăk | Kỹ sư Cấp thoát nước và môi trường nước |
21 | KTE-00145631 | Lại Thế Anh | 17/08/1978 | 038078023477 | Thôn Trung Thành, Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
22 | KTE-00145632 | Trần Tuấn Anh | 23/09/1995 | 036095005934 | Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
23 | KTE-00107389 | Phạm Minh Phước | 03/02/1988 | 205265463 | Khối 4, Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh |
24 | KTE-00145633 | Trần Anh Vũ | 11/12/1991 | 049091022035 | Hà Tây 2, Điện Hòa, TX. Điện Bàn, T. Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
25 | KTE-00145634 | Bùi Thế Giang | 26/06/1990 | 034090011572 | Tổ 9, Khu 1B, Cao Thắng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
26 | KTE-00145636 | Phạm Văn Luân | 29/03/1993 | 230844164 | Ia Phìn, ChưPrông, Gia Lai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | KTE-00098572 | Trần Văn Hùng | 04/10/1990 | 051090009734 | TDP Vĩnh Bình, Phổ Ninh, TX. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
28 | KTE-00143566 | Tống Văn Đại | 20/09/1982 | 036082011135 | Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
29 | KTE-00137591 | Nguyễn Văn Quang | 01/05/1982 | 030082016117 | Thôn Phí Xã, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
30 | KTE-00089089 | Nguyễn Anh Khoa | 12/07/1983 | 311729039 | Song Thuận, Châu Thành, Tiền Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
31 | KTE-00145638 | Trần Xuân Khoa | 19/08/1992 | 025092012335 | Nông Trang, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
32 | KTE-00131679 | Nguyễn Quảng Công | 24/03/1991 | 017020202 | TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
33 | KTE-00128807 | Lê Anh Tiến | 03/02/1991 | 038091052215 | Tòa nhà HH1, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
34 | KTE-00131682 | Bùi Văn Doanh | 19/08/1993 | 030093002320 | Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
35 | KTE-00131680 | Đặng Ngọc Quang | 24/03/1979 | 011846810 | PA 301 Nhà 11A, TTDHTL, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Kiến trúc sư Quy hoạch |
36 | KTE-00092011 | Nguyễn Hoàng Hiếu | 12/07/1986 | 037086003293 | Phố Bắc Sơn, Thanh Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
37 | KTE-00145640 | Trần Văn Trường | 15/11/1973 | 036073002884 | Tổ 8, Khu 5, Yết Kiêu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
38 | KTE-00024324 | Trần Văn Diện | 16/05/1977 | 025077000390 | P3A08 Capital Garden, Ngõ 102 Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
39 | KTE-00103391 | Nguyễn Thái Huy | 04/07/1980 | 075080001348 | 24/5 Ấp Lộc Hòa, Tây Hòa, Trảng Bom, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
40 | KTE-00145642 | Trần Văn Tuấn | 26/01/1994 | 044094004246 | Trường Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
41 | KTE-00145643 | Trần Minh Đức | 12/10/1971 | 036071001853 | Yên Định, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
42 | KTE-00145644 | Nguyễn Thanh Thùy | 25/10/1983 | 026183004498 | Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
43 | KTE-00145645 | Vũ Thị Quyên | 21/02/1992 | 027192008444 | Xóm Hồ, Mão Điền, Thuận Thành, Bắc Ninh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
44 | KTE-00076674 | Đỗ Văn Thuần | 31/10/1991 | 001091002440 | Đội 1, Thôn Kim Bôi, X. Vạn Kim, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
45 | KTE-00070350 | Tống Văn Sơn | 20/01/1991 | 174000209 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
46 | KTE-00086857 | Phạm Hồng Phúc | 05/02/1991 | 036091001064 | Ấp 2, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
47 | KTE-00145646 | Nguyễn Thị Luyến Hòa | 21/12/1988 | 201888914 | Tổ 52, Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án |
48 | KTE-00056544 | Đỗ Đăng Trung | 24/07/1979 | 049079000023 | 123/29 Hồ Văn Long, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
49 | KTE-00059226 | Bùi Đức Đại | 14/10/1977 | 037077006857 | 14/13/9 Thân Nhân Trung, Phường 13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
50 | KTE-00145647 | Ngô Văn Chiến | 19/12/1994 | 125571776 | Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
51 | KTE-00145648 | Nguyễn Cung Hoàng Việt | 17/12/1982 | 079082020001 | 50/34/3 Lê Văn Duyệt, Phường 1, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kiến trúc sư |
52 | KTE-00145649 | Trần Văn Trung | 15/10/1987 | 036087012617 | Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
53 | KTE-00145650 | Lưu Văn Sơn | 20/05/1989 | 049089016833 | Tổ dân phố số 1, Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
54 | KTE-00145651 | Hoàng Phương | 15/09/1983 | 046083006996 | Tổ 24, An Hải Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng | Kỹ sư KT Công trình – Cầu đường |
55 | KTE-00145652 | Đặng Thị Oanh | 15/09/1988 | 031188011566 | Tổ 12, Khu 4, Hồng Hà, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
56 | KTE-00141994 | Nguyễn Xuân Hà | 15/05/1993 | 017194217 | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
57 | KTE-00145653 | Triệu Ngọc Quế | 02/05/1994 | 036094009364 | Cộng Hòa, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
58 | KTE-00145654 | Tạ Trung Kiên | 28/06/1986 | 037086000082 | Tổ 27, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
59 | KTE-00145655 | Lã Xuân Thái | 04/04/1985 | 001085024469 | Tổ dân phố số 10, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
60 | KTE-00011853 | Trần Văn Thắm | 10/10/1981 | 042081006066 | 53/1/14/6 Đường 494, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
61 | KTE-00026858 | Hoàng Quốc Việt | 27/03/1986 | 001086017785 | Thôn Hà Lỗ, X. Liên Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
62 | KTE-00136539 | Trần Văn Đăng | 21/10/1981 | 037081004795 | P2208-CT4B, Khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Q. Hà Đông, TP, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
63 | KTE-00145656 | Nguyễn Đức Nam Hải | 18/03/1985 | 027085007301 | P1610-CT12C KĐT Kim Văn – Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
64 | KTE-00145657 | Lê Văn Kha | 29/06/1987 | 168243341 | Xã Hoàng Tây, H. Kim Bảng, T. Hà Nam | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
65 | KTE-00145659 | Dương Thị Thanh Loan | 21/06/1987 | 019187000597 | P1506-Hh4b, Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
66 | KTE-00145660 | Hoàng Văn Lợi | 17/11/1992 | 142685029 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
67 | KTE-00145662 | Nguyễn Xuân Hải | 15/12/1991 | 026091009412 | Thôn Xuân Hòa 2, Cao Minh, TP. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
68 | KTE-00136949 | Cao Duy Hưng | 05/10/1979 | 034079022318 | 17 Tầng 3 Đ50, Đổng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
69 | KTE-00145663 | Nguyễn Chí Khoa | 14/07/1997 | 054097005936 | KP Phước Hậu 3, Phường 9, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
70 | KTE-00104712 | Triệu Quang Tường | 15/06/1983 | 024083009650 | Thôn Mỹ Hưng, Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng công trình |
71 | KTE-00055440 | Hoàng Văn Lam | 10/01/1987 | 038087000292 | Thôn An Biên 1, X. Lê Lợi, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
72 | KTE-00145664 | Phạm Minh Phúc | 10/11/1987 | 030087009279 | Tổ 11, Khu 7, Phường Bãi Cháy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Kinh tế vận tải thủy bộ |
73 | KTE-00072722 | Đỗ Duy Thành | 17/02/1994 | 022094000491 | Thôn Chợ, Xã Thống Nhất, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
74 | KTE-00145665 | Trần Minh Sơn | 22/10/1995 | 022095002501 | Tổ 30, Khu 3, Phường Hùng Thắng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
75 | KTE-00145666 | Đoàn Hào Hiệp | 11/10/1991 | 024091001589 | Xóm Tân Thành, Trung Đồng, TT. Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
76 | KTE-00145667 | Phạm Ngọc Tiệp | 19/01/1986 | 030086011122 | 8 Khu TT 10 Hộ, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị |
77 | KTE-00145668 | Đặng Thị Dung | 26/08/1986 | 036186009767 | Căn hộ The Pride La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
78 | KTE-00125134 | Phạm Thế Thanh | 03/05/1985 | 001085005817 | Số 12, Ngõ 282, Đường Khương Đình, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
79 | KTE-00125133 | Đỗ Kim Ngọc | 05/10/1984 | 001184006668 | TDP Hoàng 9, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
80 | KTE-00041045 | Kiều Thị Vân | 15/03/1993 | 001193007296 | Lươn Ngoài, Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
81 | KTE-00145669 | Lê Ngọc Thạch | 23/08/1981 | 052081000147 | 14/7 Đường 41, Khu phố 7, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
82 | KTE-00145670 | Nguyễn Thanh Tùng | 30/03/1990 | 212744108 | Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
83 | KTE-00139754 | Lê Minh Dậu | 18/04/1993 | 261271501 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
84 | KTE-00145671 | Phan Thanh Truyền | 15/10/1992 | 212446419 | Trà Bình, Trà Bồng, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
85 | KTE-00129838 | Lý Thị Tốt | 28/07/1988 | 020188001804 | Nà Soong, Yên Trạch, Cao Lộc, Lạng Sơn | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
86 | KTE-00145674 | Võ Xuân Tất | 12/04/1982 | 212156356 | Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
87 | KTE-00130940 | Trần Doãn Thủy | 27/11/1984 | 261578625 | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
88 | KTE-00145675 | Nguyễn Thế Anh | 08/11/1984 | 034084013202 | Bồ Xuyên, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
89 | KTE-00145676 | Đào Văn Trưng | 28/02/1987 | 070704098 | Đội Cấn, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
90 | KTE-00045371 | Trần Quốc Khánh | 22/06/1983 | 049083016247 | Mỹ Sơn, Duy Phú, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng |
91 | KTE-00145677 | Lê Thanh Minh | 19/08/1989 | C6446719 | Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
92 | KTE-00145678 | Ngô Gia Lâm | 27/11/1997 | 077097005727 | Phước Tấn, Tân Hòa, TX. Phú Mỹ, T. Bà Rịa-Vũng Tàu | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
93 | KTE-00059228 | Tạ Hữu Huy | 25/02/1991 | 034091008203 | 54/63 Hàn Thuyên, Phường 10, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa – Vũng Tàu | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
94 | KTE-00145679 | Vũ Xuân Quyền | 14/03/1976 | 280971344 | Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
95 | KTE-00145680 | Hà Minh Khánh | 02/04/1997 | 049097014827 | Thôn Phong Ngũ, Điện Thắng Nam, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
96 | KTE-00085784 | Nguyễn Hoàng Phúc | 09/06/1994 | 077094003112 | Khu phố Hải Tân, Phước Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
97 | KTE-00141731 | Huỳnh Tấn Luật | 07/09/1991 | 221299258 | KP 2, Phường Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
98 | KTE-00141765 | Chu Văn Long | 19/09/1993 | 033093009227 | Thôn Đạo Khê, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
99 | KTE-00145681 | Phạm Hồng Cường | 07/08/1989 | 037089000311 | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
100 | KTE-00121156 | Đặng Anh Tuấn | 11/12/1981 | 060081001740 | Tổ 4, Khu phố 5, Phú Trinh, TP. Phan Thiết, T. Bình Thuận | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
(Kèm theo Quyết định số 17/QĐ-VACE ngày 01/07/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00145619 | Hà Quang Long | 24/04/1994 | 038094015877 | Phố Giắt, TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
2 | KTE-00145620 | Mạch Văn Ngọc | 05/05/1989 | 173227496 | Xã Công Liêm, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
3 | KTE-00062246 | Vũ Quốc Phong | 15/05/1979 | 049079001219 | Hòa Nam, Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
4 | KTE-00007930 | Lê Viết Vinh | 23/06/1983 | 049083001716 | Mỹ Thạch Trung, Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
5 | KTE-00022192 | Muộn Tuấn Dương | 19/02/1984 | 036084010982 | Xóm Đồng Lạc, Nam Phong, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
6 | KTE-00145624 | Hoàng Thị Hoàng Mai | 22/05/1990 | 038190054058 | Thôn Thành Nam, Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
7 | KTE-00141171 | Nguyễn Công Kiên | 03/12/1979 | 001079003375 | 7 Ngõ 107 Hồng Mai, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kiến trúc sư |
8 | KTE-00145626 | Đặng Văn Thọ | 06/06/1990 | 038090036673 | Khu phố 6, Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
9 | KTE-00145629 | Lê Vũ Thảo | 19/08/1978 | 038078003296 | Vạn Hòa, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư Cầu đường – Công trình |
10 | KTE-00122238 | Đậu Tam Dũng | 20/01/1982 | 183354707 | Sơn Ninh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
11 | KTE-00080469 | Nguyễn Quốc Ái | 19/05/1982 | 033082006597 | TDP Tháp, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
12 | KTE-00141930 | Bùi Trung Sơn | 06/04/1983 | 031083006231 | Nhân Trai, Đại Hà, Kiến Thụy, Hải Phòng | Kỹ sư Hệ thống điện |
13 | KTE-00141931 | Phạm Ngọc Điệp | 15/09/1982 | 040082001162 | Ngũ Lão, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Kỹ sư Tự động hóa XNCN |
14 | KTE-00145633 | Trần Anh Vũ | 11/12/1991 | 049091022035 | Hà Tây 2, Điện Hòa, TX. Điện Bàn, T. Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
15 | KTE-00145635 | Lê Văn Phòng | 16/12/1980 | 001080023809 | Thôn Trạch Bái, Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
16 | KTE-00122824 | Nguyễn Quốc Khánh | 01/09/1973 | 001073016875 | Tổ 2, Cụm 1, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình |
17 | KTE-00120543 | Nguyễn Văn Năm | 25/09/1987 | 038087021782 | Tổ 3 – Nguyễn Hữu Tiến, Đồng Văn, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
18 | KTE-00145636 | Phạm Văn Luân | 29/03/1993 | 230844164 | Ia Phìn, ChưPrông, Gia Lai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
19 | KTE-00010935 | Lê Quang Thành | 05/12/1978 | 064078001242 | Tổ 5, Diên Hồng, TP. Pleiku, Gia Lai | Kiến trúc sư |
20 | KTE-00145637 | Nguyễn Minh Đức | 15/01/1972 | 038072000427 | 1/3 Lê Lai, Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Cơ điện xây dựng |
21 | KTE-00016240 | Phan Thái Sơn | 12/02/1978 | 001078038763 | 16B Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
22 | KTE-00145639 | Lê Văn Minh | 02/03/1987 | 040087019534 | Xóm 2, Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
23 | KTE-00133978 | Nguyễn Sơn Thái Thông | 28/02/1982 | 079082010501 | 543 Nguyễn Kiệm, Phường 9, Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
24 | KTE-00145640 | Trần Văn Trường | 15/11/1973 | 036073002884 | Tổ 8, Khu 5, Yết Kiêu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
25 | KTE-00088452 | Trần Thanh Tùng | 18/10/1990 | 036090025631 | 19/66 Trần Huy Liệu, Trần Đăng Ninh, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
26 | KTE-00145641 | Tạ Đức Hoàng | 06/12/1977 | 001077044241 | CH 2601 Tòa A2, CC Vinaconex1, 289A Khuất Duy Tiến, Phường Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
27 | KTE-00076674 | Đỗ Văn Thuần | 31/10/1991 | 001091002440 | Đội 1, Thôn Kim Bôi, X. Vạn Kim, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
28 | KTE-00056544 | Đỗ Đăng Trung | 24/07/1979 | 049079000023 | 123/29 Hồ Văn Long, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
29 | KTE-00122823 | Vũ Mạnh Thắng | 23/10/1975 | 036075000044 | 312-C4, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
30 | KTE-00145647 | Ngô Văn Chiến | 19/12/1994 | 125571776 | Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
31 | KTE-00145648 | Nguyễn Cung Hoàng Việt | 17/12/1982 | 079082020001 | 50/34/3 Lê Văn Duyệt, Phường 1, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kiến trúc sư |
32 | KTE-00052639 | Nguyễn Đăng Đông | 02/01/1974 | 001074009482 | Thôn Ngọc Đình, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
33 | KTE-00066503 | Nguyễn Xuân Thức | 26/12/1987 | 024087021043 | Thôn Dinh, Mỹ Hà, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
34 | KTE-00121255 | Đồng Vũ Toại | 28/02/1988 | 082010841 | Thị trấn Đồng Đăng, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn | Kiến trúc sư |
35 | KTE-00145655 | Lã Xuân Thái | 04/04/1985 | 001085024469 | Tổ dân phố số 10, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
36 | KTE-00011853 | Trần Văn Thắm | 10/10/1981 | 042081006066 | 53/1/14/6 Đường 494, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
37 | KTE-00136539 | Trần Văn Đăng | 21/10/1981 | 037081004795 | P2208-CT4B, Khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Q. Hà Đông, TP, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
38 | KTE-00145657 | Lê Văn Kha | 29/06/1987 | 168243341 | Xã Hoàng Tây, H. Kim Bảng, T. Hà Nam | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
39 | KTE-00145658 | Nguyễn Văn Giáp | 25/10/1984 | 037084002758 | Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
40 | KTE-00140553 | Nguyễn Văn Nghị | 25/04/1987 | 031087014632 | Tổ 5, Khu 4a, Hồng Hải, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
41 | KTE-00145661 | Nguyễn Văn Thùy | 16/05/1987 | 038087014743 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Kỹ sư Quản lý năng lượng |
42 | KTE-00145662 | Nguyễn Xuân Hải | 15/12/1991 | 026091009412 | Thôn Xuân Hòa 2, Cao Minh, TP. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
43 | KTE-00064220 | Hoàng Mạnh Toàn | 28/04/1972 | 035072006877 | 5/3C Đường 297, Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
44 | KTE-00136949 | Cao Duy Hưng | 05/10/1979 | 034079022318 | 17 Tầng 3 Đ50, Đổng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
45 | KTE-00104712 | Triệu Quang Tường | 15/06/1983 | 024083009650 | Thôn Mỹ Hưng, Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng công trình |
46 | KTE-00055440 | Hoàng Văn Lam | 10/01/1987 | 038087000292 | Thôn An Biên 1, X. Lê Lợi, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
47 | KTE-00145664 | Phạm Minh Phúc | 10/11/1987 | 030087009279 | Tổ 11, Khu 7, Phường Bãi Cháy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Kinh tế vận tải thủy bộ |
48 | KTE-00145665 | Trần Minh Sơn | 22/10/1995 | 022095002501 | Tổ 30, Khu 3, Phường Hùng Thắng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
49 | KTE-00145667 | Phạm Ngọc Tiệp | 19/01/1986 | 030086011122 | 8 Khu TT 10 Hộ, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị |
50 | KTE-00139597 | Đào Văn Hảo | 05/08/1984 | 001084034346 | Cụm 9, Xã Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
51 | KTE-00139753 | Nguyễn Hoàng Việt | 19/01/1988 | 077088008365 | 115/46/23 Lê Lợi, Thắng Nhì, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
52 | KTE-00132380 | Trần Văn Lợi | 11/10/1956 | 120842660 | Xã Ninh Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kiến trúc |
53 | KTE-00145672 | Ngô Nguyên Thảo | 05/12/1990 | 201566475 | Tổ 6, Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án |
54 | KTE-00145673 | Nguyễn Hoàng Nam | 14/08/1977 | 201259069 | Tổ 73, Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Cơ khí – Chế tạo máy |
55 | KTE-00145676 | Đào Văn Trưng | 28/02/1987 | 070704098 | Đội Cấn, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
56 | KTE-00145679 | Vũ Xuân Quyền | 14/03/1976 | 280971344 | Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
57 | KTE-00141765 | Chu Văn Long | 19/09/1993 | 033093009227 | Thôn Đạo Khê, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
58 | KTE-00121156 | Đặng Anh Tuấn | 11/12/1981 | 060081001740 | Tổ 4, Khu phố 5, Phú Trinh, TP. Phan Thiết, T. Bình Thuận | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
59 | KTE-00076757 | Hoàng Quốc Thịnh | 05/04/1990 | 001090060306 | Thôn 8, Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
60 | KTE-00145682 | Vũ Tuấn Phương | 04/02/1982 | 008082002198 | Tổ 12, Tân Hà, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án
đầu tư xây dựng công trình giao thông
(Kèm theo Quyết định số 17/QĐ-VACE ngày 01/07/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00028749 | Nguyễn Công Vương | 28/12/1988 | 027088001942 | Thôn Làng Đông, Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
2 | KTE-00062246 | Vũ Quốc Phong | 15/05/1979 | 049079001219 | Hòa Nam, Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
3 | KTE-00007930 | Lê Viết Vinh | 23/06/1983 | 049083001716 | Mỹ Thạch Trung, Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
4 | KTE-00022192 | Muộn Tuấn Dương | 19/02/1984 | 036084010982 | Xóm Đồng Lạc, Nam Phong, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 | KTE-00145625 | Nguyễn Quang Khiêm | 12/09/1984 | 038084021611 | Tiểu khu Ba Ché, TT. Thiệu Hóa, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
6 | KTE-00145626 | Đặng Văn Thọ | 06/06/1990 | 038090036673 | Khu phố 6, Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
7 | KTE-00145629 | Lê Vũ Thảo | 19/08/1978 | 038078003296 | Vạn Hòa, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư Cầu đường – Công trình |
8 | KTE-00131680 | Đặng Ngọc Quang | 24/03/1979 | 011846810 | PA 301 Nhà 11A, TTDHTL, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Kiến trúc sư Quy hoạch |
9 | KTE-00092011 | Nguyễn Hoàng Hiếu | 12/07/1986 | 037086003293 | Phố Bắc Sơn, Thanh Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
10 | KTE-00145641 | Tạ Đức Hoàng | 06/12/1977 | 001077044241 | CH 2601 Tòa A2, CC Vinaconex1, 289A Khuất Duy Tiến, Phường Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
11 | KTE-00143125 | Lê Đình Tuấn | 04/11/1993 | 187355214 | Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
12 | KTE-00011853 | Trần Văn Thắm | 10/10/1981 | 042081006066 | 53/1/14/6 Đường 494, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
13 | KTE-00064220 | Hoàng Mạnh Toàn | 28/04/1972 | 035072006877 | 5/3C Đường 297, Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
14 | KTE-00055440 | Hoàng Văn Lam | 10/01/1987 | 038087000292 | Thôn An Biên 1, X. Lê Lợi, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
15 | KTE-00145664 | Phạm Minh Phúc | 10/11/1987 | 030087009279 | Tổ 11, Khu 7, Phường Bãi Cháy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Kinh tế vận tải thủy bộ |
16 | KTE-00145665 | Trần Minh Sơn | 22/10/1995 | 022095002501 | Tổ 30, Khu 3, Phường Hùng Thắng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
17 | KTE-00145678 | Ngô Gia Lâm | 27/11/1997 | 077097005727 | Phước Tấn, Tân Hòa, TX. Phú Mỹ, T. Bà Rịa-Vũng Tàu | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
18 | KTE-00145679 | Vũ Xuân Quyền | 14/03/1976 | 280971344 | Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
19 | KTE-00121156 | Đặng Anh Tuấn | 11/12/1981 | 060081001740 | Tổ 4, Khu phố 5, Phú Trinh, TP. Phan Thiết, T. Bình Thuận | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
20 | KTE-00076757 | Hoàng Quốc Thịnh | 05/04/1990 | 001090060306 | Thôn 8, Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
21 | KTE-00145682 | Vũ Tuấn Phương | 04/02/1982 | 008082002198 | Tổ 12, Tân Hà, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn
(Kèm theo Quyết định số17/QĐ-VACE ngày 01/07/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00062246 | Vũ Quốc Phong | 15/05/1979 | 049079001219 | Hòa Nam, Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
2 | KTE-00007930 | Lê Viết Vinh | 23/06/1983 | 049083001716 | Mỹ Thạch Trung, Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
3 | KTE-00145625 | Nguyễn Quang Khiêm | 12/09/1984 | 038084021611 | Tiểu khu Ba Ché, TT. Thiệu Hóa, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
4 | KTE-00145626 | Đặng Văn Thọ | 06/06/1990 | 038090036673 | Khu phố 6, Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
5 | KTE-00145629 | Lê Vũ Thảo | 19/08/1978 | 038078003296 | Vạn Hòa, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư Cầu đường – Công trình |
6 | KTE-00076757 | Hoàng Quốc Thịnh | 05/04/1990 | 001090060306 | Thôn 8, Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
7 | KTE-00145682 | Vũ Tuấn Phương | 04/02/1982 | 008082002198 | Tổ 12, Tân Hà, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây