DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 04/QĐ-VACE NGÀY 25 THÁNG 02 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 185 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Định giá xây dựng
(Kèm theo Quyết định số 04/QĐ-VACE ngày 25/ 02/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
(Danh sách này có 124 người)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00126159 | Hoàng Đăng Nhật | 09/09/1989 | 201580822 | Tổ 17, Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư Cấp thoát nước |
2 | KTE-00131432 | Hy Trường Nguyên | 15/04/1979 | 001079045570 | Tổ 22, Cụm 3, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
3 | KTE-00131019 | Hoàng Ngọc | 04/11/1976 | 026076000976 | TDP Xuân Mai, Phường Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
4 | KTE-00133351 | Trần Quyết Thắng | 04/03/1980 | 022080000275 | Tổ 8, Nam Pháp 2, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
5 | KTE-00130998 | Võ Đình Hải | 06/09/1989 | 205343087 | An Thọ, Tam An, Phú Ninh, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
6 | KTE-00133352 | Đặng Minh Huấn | 23/10/1973 | 001073006820 | Thôn Đình Tràng, Liên Bạt, Ứng Hòa, Hà Nội | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7 | KTE-00133353 | Vũ Tuấn Bằng | 11/11/1979 | 031079000017 | TDP Trung 4, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
8 | KTE-00133354 | Nguyễn Quang Đương | 05/05/1984 | 034084002082 | 133 Nguyên Khiết, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
9 | KTE-00133356 | Nguyễn Văn Duệ | 04/08/1977 | 001077006821 | Thôn Giang Làng, Đồng Tiến, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Cầu – Đường bộ |
10 | KTE-00133357 | Phan Khắc Nhân | 07/08/1993 | 045093010409 | Thôn Thượng Xá, Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
11 | KTE-00133358 | Vũ Hữu Tiến | 08/01/1994 | 001094012011 | Minh Nghĩa, Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
12 | KTE-00133359 | Đinh Thế Anh | 04/06/1993 | 241396133 | Ea Đinh, Ea Tân, Krông Năng, Đắc Lắk | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
13 | KTE-00133360 | Hoàng Anh Dũng | 02/11/1990 | 001090037624 | Bài Lâm Thượng, Hồng Quang, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
14 | KTE-00133361 | Nguyễn Công Đoàn | 31/05/1991 | 001091024826 | Đội 3, Tảo Khê, Tảo Dương Văn, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
15 | KTE-00133362 | Bùi Thị Lệ Quyền | 27/04/1994 | 215321334 | Cát Nhơn, Phù Cát, Bình Định | Cao đẳng Quản lý xây dựng |
16 | KTE-00133363 | Phạm Văn Sơn | 01/05/1970 | 001070017485 | Thôn Nội Xá, Vạn Thái, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
17 | KTE-00133364 | Đỗ Đặng Hùng | 11/05/1966 | 001066007590 | Thôn Hoàng Xá, TT. Vân Dình, Ứng Hòa, Hà Nội | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
18 | KTE-00082623 | Nguyễn Thành Bin | 05/11/1985 | 205266943 | Thôn Trà Đình 2, Quế Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
19 | KTE-00067675 | Nguyễn Văn Cam | 23/03/1969 | 225265571 | Lợi Hiệp, Cam Lợi, Cam Ranh, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng công trình |
20 | KTE-00106034 | Phạm Văn Đức | 01/01/1976 | 052076005918 | Tổ dân phố 7, Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
21 | KTE-00133365 | Lê Thị Thùy | 27/09/1994 | 033194008038 | Thôn Xâm Trong, Thắng Lợi, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
22 | KTE-00133366 | Nguyễn Thị Ngân | 18/02/1992 | 027192000328 | Thôn Phù Long 1, Long Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
23 | KTE-00133367 | Nhân Thị Thùy | 18/11/1990 | 001190024061 | Đội 6, Thôn Ngọc Hồi, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
24 | KTE-00086952 | Trần Đình Bảo Châu | 30/08/1992 | 201647712 | Tổ 6, Phường Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh |
25 | KTE-00133368 | Lê Thị Hằng | 28/11/1995 | 187541237 | Xã Ngọc Sơn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
26 | KTE-00131187 | Trương Văn Thành | 04/11/1994 | 212615025 | An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
27 | KTE-00131162 | Phạm Văn Tuấn | 16/08/1977 | 036077022962 | Tổ 38, Khu phố 3, Trảng Dài, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai | Kỹ sư Điện công nghiệp |
28 | KTE-00133369 | Phạm Thị Ngân | 28/10/1987 | 030187004683 | P107-C4, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
29 | KTE-00068206 | Đỗ Văn Huân | 19/07/1990 | 163085230 | Trung Đông, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
30 | KTE-00131180 | Đoàn Quốc Hòa | 02/12/1993 | 272380460 | KP 5, TT. Trảng Bom, Trảng Bom, Đồng Nai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
31 | KTE-00133370 | Lê Thị Minh Trang | 06/01/1986 | 201837812 | 46 Trần Hữu Trang, Phường Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án |
32 | KTE-00133371 | Hoàng Thùy Linh | 17/05/1986 | 015186000170 | Số 29 Ngõ 117, Đường Khương Đình, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
33 | KTE-00031605 | Đồng Quốc Vương | 03/03/1982 | 049082001579 | Tổ 54, Phường Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
34 | KTE-00116659 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 05/04/1990 | 001190054411 | Thôn Hà Hương, X. Liên Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | Kỹ sư Quy hoạch đô thị |
35 | KTE-00131348 | Nguyễn Xuân Nô | 20/02/1991 | 049091005178 | Thôn 2, Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
36 | KTE-00080674 | Nguyễn Thành Phúc | 04/05/1985 | 211851614 | Nhơn Hạnh, TX. An Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
37 | KTE-00128529 | Phạm Ngọc Hưng | 20/08/1988 | 215014476 | Cát Nhơn, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
38 | KTE-00131167 | Trần Quốc Việt | 04/03/1990 | 261149138 | TT. Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
39 | KTE-00133372 | Hoàng Duy Khánh | 04/10/1983 | 031104773 | TDP Chẽ, Vạn Sơn, Đồ Sơn, Hải Phòng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
40 | KTE-00055660 | Lê Văn Tường | 03/06/1988 | 221222540 | Phú Lạc, Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
41 | KTE-00129136 | Hà Thế Hoàn | 27/11/1993 | 001093002044 | Số 40, Tổ 4, Thị trấn Đông Anh, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
42 | KTE-00129135 | Nguyễn Hữu Hiển | 27/11/1993 | 001093034645 | Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
43 | KTE-00131020 | Cao Đình Vũ | 18/11/1983 | 026083008139 | TDP Làng Thủy, Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
44 | KTE-00129137 | Dương Văn Hải | 10/10/1990 | 001090015176 | Thôn Hà Phong, Xã Liên Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
45 | KTE-00125761 | Hồ Quốc Thái | 07/12/1963 | 072063001023 | Ninh Đức, Ninh Thạnh, TP. Tây Ninh, T. Tây Ninh | Kỹ sư Xây dựng |
46 | KTE-00110396 | Phạm Tuấn Anh | 23/01/1985 | 031085010460 | Số 5/5/389 Đằng Hải, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
47 | KTE-00133373 | Nguyễn Duy Thảo | 25/09/1978 | 201282802 | Tổ 54, Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
48 | KTE-00044111 | Trần Đăng Khoa | 25/09/1982 | 049082010400 | Hòa Thượng, Tam Thanh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
49 | KTE-00133374 | Nguyễn Văn Nhân | 04/01/1980 | 182341451 | Quỳnh Diễn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
50 | KTE-00070959 | Phạm Anh Hùng | 05/02/1992 | 205612739 | Thái Đông, Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
51 | KTE-00131309 | Lê Công Thịnh | 20/10/1973 | 051073001302 | Trần Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
52 | KTE-00133375 | Nguyễn Thị Phương | 10/11/1995 | 122160311 | Thị trấn Nếnh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
53 | KTE-00129376 | Đinh Văn Trí | 10/03/1995 | 049095000445 | Mỹ Đông, An Mỹ, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
54 | KTE-00131045 | Trương Thanh Ái | 10/10/1982 | 205118695 | Quý Thạnh 2, Bình Quý, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
55 | KTE-00133376 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 26/01/1982 | 033182016083 | Thôn Ngò, Phụng Công, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Tin học xây dựng |
56 | KTE-00085939 | Khổng Trung Kiên | 14/11/1987 | 025087000398 | Căn 1004 Nhà A4, KĐT Đền Lừ 2, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
57 | KTE-00133377 | Nguyễn Thị Huyền | 21/05/1988 | 001188018715 | Thôn Tri Lê, Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
58 | KTE-00133378 | Phạm Văn Duy | 10/05/1990 | 035090005542 | KĐTM Dương Nội, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
59 | KTE-00016050 | Dương Đức Cường | 11/07/1979 | 031079011671 | Số 97 Lô 5, Quán Nam, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
60 | KTE-00016049 | Đàm Quang Dũng | 13/07/1972 | 031072007081 | Số 361 Đà Nẵng, Đoạn Xá 9, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
61 | KTE-00131337 | Trần Minh Vương | 25/05/1980 | 211724763 | Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
62 | KTE-00133379 | Nguyễn Thế Anh | 31/03/1975 | 063041975 | Phường Cốc Lếu, TP. Lào Cai, T. Lào Cai | Kỹ sư Hệ thống điện |
63 | KTE-00133380 | Phạm Văn Hùng | 03/01/1977 | 038077112870 | Lô 25 LK 25, ĐTM Đông Sơn, An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Điện nông nghiệp |
64 | KTE-00133381 | Trần Hải Nam | 15/08/1979 | 022079004951 | Tổ 20, Khu 3, Trưng Vương, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Hệ thống điện |
65 | KTE-00133382 | Trần Huy Nghị | 25/07/1979 | 030079006724 | P 405B, Nhà A, TT. Hồ Đình, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Cơ điện mỏ |
66 | KTE-00133383 | Vũ Văn Hùng | 16/12/1981 | 121289801 | Thị trấn Neo, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
67 | KTE-00133384 | Nguyễn Ngọc Kiên | 05/08/1971 | 038071022120 | Tổ 14, Tân Thịnh, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Hệ thống điện |
68 | KTE-00133385 | Tạ Thành Trung | 04/01/1984 | 002084000603 | Tân Dân, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ | Kỹ sư Hệ thống điện |
69 | KTE-00023756 | Nguyễn Ngọc Lâm | 25/07/1983 | 040083001907 | Khối 10, Hồng Sơn, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Hệ thống điện |
70 | KTE-00133386 | Nguyễn Tiến Đạt | 01/10/1992 | 025092010645 | Tiên Cát, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ | Kỹ sư Hệ thống điện |
71 | KTE-00131065 | Tạ Thị Ngoan | 18/05/1989 | 121938935 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
72 | KTE-00133387 | Lê Sỹ Hải | 22/12/1970 | 040070022980 | Khối Cửa Tiền, Vinh Tân, TP. Vinh, T. Ngệ An | Kỹ sư Hệ thống điện |
73 | KTE-00133388 | Nguyễn Văn Thư | 20/10/1979 | 090859237 | Xã Hoàng Nông, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp điện |
74 | KTE-00133389 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 03/10/1986 | 186216926 | Phường Hưng Phúc, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
75 | KTE-00133390 | Nguyễn Kim Cương | 02/07/1977 | 100660357 | Tổ 1, Khu 1, Thị trấn Trới, Hoành Bồ, Quảng Ninh | Kỹ sư Điện năng |
76 | KTE-00133391 | Lê Kiến Trúc | 04/04/1965 | 172985939 | 34 Đội Cung, Phường Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Hệ thống điện |
77 | KTE-00133392 | Nguyễn Xuân Hưng | 20/01/1986 | 027086004334 | Xóm Công, Mão Điền, Thuận Thành, Bắc Ninh | Kỹ sư Hệ thống điện |
78 | KTE-00133393 | Đặng Thị Thu Hương | 24/10/1981 | 001181005643 | Đan Tảo, Tân Minh, Sóc Sơn, Hà Nội | Cao đẳng Phát dẫn điện |
79 | KTE-00133394 | Nguyễn Văn Hiếu | 18/03/1966 | 037066000349 | 488 Vũ Trọng Phụng, Thống Nhất, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Hệ thống điện |
80 | KTE-00133395 | Nguyễn Văn Dương | 23/03/1974 | 036074000123 | Tổ 36 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
81 | KTE-00133396 | Nguyễn Văn Tuấn | 31/01/1982 | 001082001447 | 69 Tổ 1A, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
82 | KTE-00133397 | Vũ Văn Thỏa | 20/08/1972 | 164609198 | P. Đông Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Hệ thống điện |
83 | KTE-00133398 | Lê Xuân Tú | 21/11/1978 | 034078004047 | TDP Nhân Cầu 3, Thị trấn Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Kỹ sư Hệ thống điện |
84 | KTE-00133399 | Trần Anh Tuấn | 28/02/1992 | 205675377 | Xã Duy Thành, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
85 | KTE-00036176 | Trần Sinh Trai | 18/05/1985 | 037085003223 | Thôn Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hoài Đức, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
86 | KTE-00133400 | Nguyễn Đình Công | 21/06/1980 | 019080016268 | Tổ 5, Hương Sơn, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp điện |
87 | KTE-00133401 | Trần Đình Lưu | 27/05/1977 | 001077017378 | Phố Trần Đăng Ninh, Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
88 | KTE-00023755 | Nguyễn Thế Mạnh | 18/03/1979 | 182288031 | P. Quán Bàu, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật điện năng |
89 | KTE-00133402 | Đào Ngọc Huynh | 18/02/1972 | 113044776 | Tổ 4, Hữu Nghị, TP. Hòa Bình, Hòa Bình | Kỹ sư Hệ thống điện |
90 | KTE-00133403 | Nguyễn Văn Thống | 05/03/1977 | 201850830 | Tổ 48, Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. ĐÀ Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
91 | KTE-00133404 | Lê Công Bốn | 19/05/1990 | 038090005411 | Thôn 5, Thọ Vực, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
92 | KTE-00133405 | Lại Văn Ban | 15/03/1989 | 034089008356 | Vũ Ninh, Kiến Xương, Thái Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
93 | KTE-00131466 | Trần Văn Hoàn | 28/09/1992 | 038092013602 | Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
94 | KTE-00131469 | Nguyễn Thị Thu Trang | 15/07/1993 | 024193000554 | Lô K38, Khu II Bắc ĐL Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
95 | KTE-00131129 | Lê Trọng Hai | 03/03/1993 | 038093044490 | Thôn Thọ Phật, Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
96 | KTE-00129388 | Trương Mạnh Hiền | 14/04/1980 | 013353554 | Tựu Liệt, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
97 | KTE-00050975 | Nguyễn Văn Đức | 27/01/1991 | 183894622 | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
98 | KTE-00002866 | Nguyễn Tất Giang | 17/12/1983 | 001083003773 | Tổ dân phố Thượng Cát, Thượng Cát, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
99 | KTE-00133406 | Thái Nam Hưng | 11/11/1972 | 001072002862 | P404-T4, CT XDNN, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng (Ngắn hạn 3,5 năm) |
100 | KTE-00131341 | Lê Công Mãn | 03/09/1974 | 205119221 | Thôn Tây, Điện Thọ, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
101 | KTE-00133407 | Nguyễn Thị Diệp | 30/04/1983 | 013670579 | Số 18, Tổ 24B, Cụm 6, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
102 | KTE-00131044 | Nguyễn Xuân Vinh | 01/09/1981 | 051081013170 | Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
103 | KTE-00133408 | Nguyễn Quốc Hiền | 05/06/1979 | 033079004066 | Thôn Phù Oanh, Minh Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Hệ thống điện |
104 | KTE-00130144 | Phạm Quang Hòa | 16/10/1976 | 040076021344 | Tổ 11, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
105 | KTE-00130142 | Trần Thành Chung | 28/10/1975 | 040075000335 | P304A-B3, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Thiết bị điện |
106 | KTE-00133409 | Chu Thị Hằng | 24/11/1984 | 001184002118 | Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
107 | KTE-00133410 | Hoàng Xuân Khôi | 30/08/1976 | 038076015338 | P1803 C, cư D2 Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
108 | KTE-00131358 | Phạm Ngọc Vy | 19/09/1980 | 051080000606 | Tổ 1, Trần Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
109 | KTE-00133411 | Nguyễn Văn Đàm | 23/08/1971 | 042071000017 | Căn 5, Tầng 7, Tòa 1, Times City, 458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
110 | KTE-00133412 | Lưu Minh Hiếu | 12/02/1981 | 090731583 | Phường Hoàng Văn Thụ, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp điện |
111 | KTE-00131170 | Phan Đăng Nghĩa | 04/05/1987 | 276027478 | Trần Hưng Đạo, Xuân Thạnh, Thống Nhất, Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
112 | KTE-00058525 | Hoàng Tuấn Dũng | 24/11/1989 | 121894821 | Xã Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
113 | KTE-00133413 | Lê Thiên Quốc | 19/05/1987 | 197170721 | Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
114 | KTE-00118107 | Trịnh Xuân Tùng | 11/09/1987 | 112183034 | Phúc Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
115 | KTE-00118105 | Lê Xuân Hùng | 11/12/1977 | 001077021855 | TT15-B22, KĐT Văn Quán Yên Phúc, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
116 | KTE-00118106 | Trương Đình Lĩnh | 04/08/1980 | 001080006706 | Mai Trang, Minh Tân, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
117 | KTE-00006359 | Trịnh Thị Yến | 14/05/1987 | 033187002112 | Tổ 10, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
118 | KTE-00133414 | Đào Quế Phương | 06/10/1986 | 001186019865 | Tổ dân phố Cơ khí, Xã Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Địa chất công trình |
119 | KTE-00133415 | Đặng Gia Bảo | 30/05/1992 | 205708173 | Phước Trạch, Cửa Đại, TP. Hội An, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
120 | KTE-00129353 | Bùi Bằng Phi | 19/09/1984 | 034084003660 | Chiến Thắng, Liên Hoa, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
121 | KTE-00133416 | Phí Văn Kiên | 23/08/1978 | 011947172 | Phú Diễn, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Chế tạo máy điện và thiết bị điện |
122 | KTE-00059370 | Vũ Duy Linh | 02/11/1985 | 001085002679 | 465 Tổ 19, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
123 | KTE-00124423 | Lê Anh Tuấn | 04/03/1976 | 012024241 | P208-A3 TT BCA Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
124 | KTE-00055114 | Lưu Văn Long | 15/01/1977 | 011855701 | 304 Nhà 12 – TT Bộ LĐTBXH, Chương Dương, Hoàn kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Tin học xây dựng công trình |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
(Kèm theo Quyết định số 04/QĐ-VACE ngày 25/ 02/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00131019 | Hoàng Ngọc | 04/11/1976 | 026076000976 | TDP Xuân Mai, Phường Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
2 | KTE-00133354 | Nguyễn Quang Đương | 05/05/1984 | 034084002082 | 133 Nguyên Khiết, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
3 | KTE-00130967 | Nguyễn Văn Phúc | 03/12/1991 | 036091003846 | Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
4 | KTE-00133355 | Hoàng Quốc Long | 16/10/1990 | 020090000476 | Tổ 4, Khối 2, TT. Cao Lộc, Cao Lộc, Lạng Sơn | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
5 | KTE-00086403 | Lương Anh Thuận | 26/06/1986 | 020086001041 | 45A Đường Tổ Sơn, Phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng |
6 | KTE-00106034 | Phạm Văn Đức | 01/01/1976 | 052076005918 | Tổ dân phố 7, Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7 | KTE-00133366 | Nguyễn Thị Ngân | 18/02/1992 | 027192000328 | Thôn Phù Long 1, Long Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
8 | KTE-00131180 | Đoàn Quốc Hòa | 02/12/1993 | 272380460 | KP 5, TT. Trảng Bom, Trảng Bom, Đồng Nai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
9 | KTE-00031605 | Đồng Quốc Vương | 03/03/1982 | 049082001579 | Tổ 54, Phường Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
10 | KTE-00116659 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 05/04/1990 | 001190054411 | Thôn Hà Hương, X. Liên Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | Kỹ sư Quy hoạch đô thị |
11 | KTE-00131348 | Nguyễn Xuân Nô | 20/02/1991 | 049091005178 | Thôn 2, Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
12 | KTE-00080674 | Nguyễn Thành Phúc | 04/05/1985 | 211851614 | Nhơn Hạnh, TX. An Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
13 | KTE-00133372 | Hoàng Duy Khánh | 04/10/1983 | 031104773 | TDP Chẽ, Vạn Sơn, Đồ Sơn, Hải Phòng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
14 | KTE-00114837 | Trương Ánh Đại | 25/02/1981 | 225660886 | TDP Hà Thanh 2, Phường Ninh Đa, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Trung cấp Cầu đường – Đường bộ |
15 | KTE-00129136 | Hà Thế Hoàn | 27/11/1993 | 001093002044 | Số 40, Tổ 4, Thị trấn Đông Anh, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
16 | KTE-00027481 | Nguyễn Văn Tình | 18/03/1981 | 285031776 | Khu phố Phước Thọ, Phường Tân Thiện, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phước | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
17 | KTE-00129135 | Nguyễn Hữu Hiển | 27/11/1993 | 001093034645 | Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
18 | KTE-00131020 | Cao Đình Vũ | 18/11/1983 | 026083008139 | TDP Làng Thủy, Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
19 | KTE-00129137 | Dương Văn Hải | 10/10/1990 | 001090015176 | Thôn Hà Phong, Xã Liên Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
20 | KTE-00129376 | Đinh Văn Trí | 10/03/1995 | 049095000445 | Mỹ Đông, An Mỹ, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
21 | KTE-00131337 | Trần Minh Vương | 25/05/1980 | 211724763 | Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
22 | KTE-00065915 | Đỗ Đăng Quang | 03/09/1984 | 001084010656 | Bạch Trữ, Tiến Thắng, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
23 | KTE-00090640 | Nguyễn Phương Sơn | 21/09/1987 | 206335419 | Lộc Thọ, Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
24 | KTE-00131466 | Trần Văn Hoàn | 28/09/1992 | 038092013602 | Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
25 | KTE-00131469 | Nguyễn Thị Thu Trang | 15/07/1993 | 024193000554 | Lô K38, Khu II Bắc ĐL Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
26 | KTE-00131129 | Lê Trọng Hai | 03/03/1993 | 038093044490 | Thôn Thọ Phật, Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | KTE-00129388 | Trương Mạnh Hiền | 14/04/1980 | 013353554 | Tựu Liệt, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
28 | KTE-00009557 | Lê Duy Hưng | 16/01/1981 | 001081026719 | Xóm Đông Hòa Mỹ, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
29 | KTE-00131170 | Phan Đăng Nghĩa | 04/05/1987 | 276027478 | Trần Hưng Đạo, Xuân Thạnh, Thống Nhất, Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
30 | KTE-00058525 | Hoàng Tuấn Dũng | 24/11/1989 | 121894821 | Xã Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
31 | KTE-00034881 | Lê Văn Hùng | 12/07/1977 | 013653741 | Tổ 3, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
32 | KTE-00118107 | Trịnh Xuân Tùng | 11/09/1987 | 112183034 | Phúc Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
33 | KTE-00118105 | Lê Xuân Hùng | 11/12/1977 | 001077021855 | TT15-B22, KĐT Văn Quán Yên Phúc, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
34 | KTE-00118106 | Trương Đình Lĩnh | 04/08/1980 | 001080006706 | Mai Trang, Minh Tân, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
35 | KTE-00129353 | Bùi Bằng Phi | 19/09/1984 | 034084003660 | Chiến Thắng, Liên Hoa, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
36 | KTE-00133416 | Phí Văn Kiên | 23/08/1978 | 011947172 | Phú Diễn, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Chế tạo máy điện và thiết bị điện |
37 | KTE-00129420 | Nguyễn Xuân Hùng | 06/01/1982 | 040082007484 | Tổ Golden Place Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
(Danh sách này có 37 người)
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án
đầu tư xây dựng công trình giao thông
(Kèm theo Quyết định số 04/QĐ-VACE ngày 25/ 02/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00131019 | Hoàng Ngọc | 04/11/1976 | 026076000976 | TDP Xuân Mai, Phường Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
2 | KTE-00133355 | Hoàng Quốc Long | 16/10/1990 | 020090000476 | Tổ 4, Khối 2, TT. Cao Lộc, Cao Lộc, Lạng Sơn | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
3 | KTE-00086403 | Lương Anh Thuận | 26/06/1986 | 020086001041 | 45A Đường Tổ Sơn, Phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng |
4 | KTE-00131348 | Nguyễn Xuân Nô | 20/02/1991 | 049091005178 | Thôn 2, Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 | KTE-00114837 | Trương Ánh Đại | 25/02/1981 | 225660886 | TDP Hà Thanh 2, Phường Ninh Đa, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Trung cấp Cầu đường – Đường bộ |
6 | KTE-00131020 | Cao Đình Vũ | 18/11/1983 | 026083008139 | TDP Làng Thủy, Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7 | KTE-00131337 | Trần Minh Vương | 25/05/1980 | 211724763 | Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
8 | KTE-00123445 | Nguyễn Ngọc Huy | 11/11/1988 | 037088011739 | Thôn Trường Sơn, Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
9 | KTE-00111806 | Trần Mạnh Đức | 13/11/1991 | 037091005230 | Trung Nhì, Tân Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
10 | KTE-00131065 | Tạ Thị Ngoan | 18/05/1989 | 121938935 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
11 | KTE-00009557 | Lê Duy Hưng | 16/01/1981 | 001081026719 | Xóm Đông Hòa Mỹ, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
12 | KTE-00131170 | Phan Đăng Nghĩa | 04/05/1987 | 276027478 | Trần Hưng Đạo, Xuân Thạnh, Thống Nhất, Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
13 | KTE-00058525 | Hoàng Tuấn Dũng | 24/11/1989 | 121894821 | Xã Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
14 | KTE-00034881 | Lê Văn Hùng | 12/07/1977 | 013653741 | Tổ 3, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
15 | KTE-00118107 | Trịnh Xuân Tùng | 11/09/1987 | 112183034 | Phúc Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
16 | KTE-00118105 | Lê Xuân Hùng | 11/12/1977 | 001077021855 | TT15-B22, KĐT Văn Quán Yên Phúc, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
17 | KTE-00118106 | Trương Đình Lĩnh | 04/08/1980 | 001080006706 | Mai Trang, Minh Tân, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
18 | KTE-00129353 | Bùi Bằng Phi | 19/09/1984 | 034084003660 | Chiến Thắng, Liên Hoa, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
(Danh sách này có 18 người)
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn
(Kèm theo Quyết định số 04/QĐ-VACE ngày 25/ 02/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCCD | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00131348 | Nguyễn Xuân Nô | 20/02/1991 | 049091005178 | Thôn 2, Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
2 | KTE-00114837 | Trương Ánh Đại | 25/02/1981 | 225660886 | TDP Hà Thanh 2, Phường Ninh Đa, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Trung cấp Cầu đường – Đường bộ |
3 | KTE-00131020 | Cao Đình Vũ | 18/11/1983 | 026083008139 | TDP Làng Thủy, Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4 | KTE-00131337 | Trần Minh Vương | 25/05/1980 | 211724763 | Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 | KTE-00009557 | Lê Duy Hưng | 16/01/1981 | 001081026719 | Xóm Đông Hòa Mỹ, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
6 | KTE-00058525 | Hoàng Tuấn Dũng | 24/11/1989 | 121894821 | Xã Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
(Danh sách này có 6 người)
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây