DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 10/QĐ-VACE NGÀY 07 THÁNG 04 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 167 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Định giá xây dựng
(Kèm theo Quyết định số 10/QĐ-VACE ngày 07/ 04/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00076434 | Hà Thị Hương Lan | 19/03/1976 | 034176023353 | Tổ 5A, KP 2A, Trảng Dài, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai | Cao đẳng Công trình thủy lợi |
2 | KTE-00133874 | Hà Thị Thương Huyền | 26/02/1988 | 034188005571 | Xóm 6, Gia Thắng, Gia Viễn, Ninh Bình | Cao đẳng Kỹ thuật công trình |
3 | KTE-00134528 | Hà Trần Hiệp Nghĩa | 12/11/1986 | 036086010863 | Hiển Khánh, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
4 | KTE-00131415 | Bùi Văn Việt | 29/01/1986 | 036086000252 | P910-CT5, Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
5 | KTE-00133775 | Lê Văn Vinh | 05/09/1983 | 037083002233 | Ninh Khánh, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật bờ biển |
6 | KTE-00133781 | Phạm Viết Sơn | 03/12/1993 | 187157244 | Xã Cao Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
7 | KTE-00133780 | Đào Đức Thắng | 03/02/1990 | 036090013690 | 3/99 Bến Ngự, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
8 | KTE-00133857 | Nguyễn Hồng Vinh | 24/08/1971 | 042071015308 | 214 Trần Quang Khải, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
9 | KTE-00129129 | Nguyễn Tiến Khang | 08/11/1981 | 031070437 | Số 20/65 Lê Lai, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
10 | KTE-00129366 | Nguyễn Văn Thành | 25/11/1978 | 205429016 | Thôn 1, Bình Triều, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
11 | KTE-00093882 | Nguyễn Văn Tuân | 13/03/1978 | 013132967 | 26 Tân Ấp, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
12 | KTE-00134109 | Nguyễn Tuấn Linh | 04/09/1989 | 001089052389 | Thôn Áng Phao, Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
13 | KTE-00136504 | Trần Quốc Dân | 18/09/1974 | 211993683 | P. Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng Ngãi. T. Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
14 | KTE-00135858 | Nguyễn Mạnh Dũng | 19/10/1984 | 113105616 | Tổ 4, Phường Hữu Nghị, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Xây dựng công trình |
15 | KTE-00109962 | Nghiêm Xuân Thủy | 08/08/1980 | 033080002429 | Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng công trình |
16 | KTE-00103187 | Phùng Duy Long | 02/09/1983 | 017083005463 | Tổ 5, Phường Hữu Nghị, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
17 | KTE-00114598 | Nguyễn Hồng Sơn | 26/02/1983 | 113080633 | Tổ 19, Phường Tân Hòa, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
18 | KTE-00114599 | Trần Đức Tâm | 31/10/1984 | 017084010720 | Tổ 4, Phường Hữu Nghị, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Xây dựng công trình |
19 | KTE-00134617 | Nguyễn Đình Lương | 26/11/1989 | 027089000716 | Thôn Tư Thế, Xã Trí Quả, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
20 | KTE-00134618 | Vũ Văn Sơn | 10/07/1987 | 027087000072 | Tổ dân phố 15, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
21 | KTE-00136505 | Phan Vĩnh | 13/08/1987 | 033087001073 | Số 162 Lê Văn Lương, An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
22 | KTE-00076795 | Trần Đức Linh | 09/12/1992 | 001092002879 | 20 La thành, Lê Lợi, Sơn Tây, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
23 | KTE-00071118 | Võ Duy Trung | 05/12/1977 | 079077004497 | 34 Phạm Hữu Lầu, Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện – Điện tử |
24 | KTE-00136509 | Phan Thị Thu Hà | 03/09/1983 | 025715225 | 15/9 Đ.Số 12, Phường Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng |
25 | KTE-00133872 | Nguyễn Cao Linh | 03/02/1991 | 037091003537 | Xóm Long An, Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình | Trung cấp Xây dựng cầu đường |
26 | KTE-00134513 | Trần Kiên | 20/01/1993 | 058093000016 | 606/38/12 Quốc lộ 13, Khu phố 4, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | KTE-00136510 | Nguyễn Thị Sinh | 20/03/1956 | 035156001226 | 278 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
28 | KTE-00128247 | Nguyễn Việt Hùng | 23/03/1984 | 027084004660 | Thôn Lợ, Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
29 | KTE-00097826 | Phạm Phước Tuấn | 25/02/1973 | 205694692 | Khối 5, Vĩnh Điện, Điện Bàn, quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
30 | KTE-00133855 | Nguyễn Văn Lợi | 23/07/1991 | 052091000770 | Thôn Mỹ Long, Cát Hưng, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
31 | KTE-00134479 | Đỗ Văn Hiệp | 03/02/1990 | 036090012309 | KĐT 2 bên Đường Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
32 | KTE-00129292 | Nguyễn Quang Duy | 04/05/1983 | 164193811 | Cúc Phương, Nho Quan, Ninh Bình | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
33 | KTE-00136511 | Huỳnh Duy Vĩnh | 23/09/1980 | 201376829 | Xã Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
34 | KTE-00064200 | Võ Hoàng Huy | 15/03/1987 | 024267954 | Ấp Tây, Xã Tân An Hội, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
35 | KTE-00064204 | Trần Thị Ngọc Hiếu | 21/08/1990 | 079190010269 | Ấp 1A, Hòa Phú, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
36 | KTE-00133940 | Nguyễn Công Minh | 04/11/1996 | 072096002296 | 132 Liêu Bình Hương, Tân Tiến, Tân Tây Hội, Củ chi, TP. Hồ Chi Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng Dân dụng – Công nghiệp và Hiệu quả năng lượng) |
37 | KTE-00136512 | Phương Hoài Nam | 24/02/1989 | 001089031065 | La Thiện, Tản Hồng, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị |
38 | KTE-00098813 | Nguyễn Văn Quý | 18/11/1983 | 001083009874 | Thôn 1, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình |
39 | KTE-00136513 | Lại Thị Thu | 09/03/1982 | 034182009193 | 3 Ngách 371/17 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
40 | KTE-00134620 | Trần Ngọc Bích | 30/09/1978 | 0272655563 | Khu phố 3, TT. Trảng bom, Trảng Bom, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
41 | KTE-00134514 | Nguyễn Hùng Sơn | 26/04/1995 | 184212827 | P. Đại Nài, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
42 | KTE-00133875 | Lê Quang Quang | 10/10/1993 | 168506816 | Xã Nhân Bình, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
43 | KTE-00136515 | Hoàng Thị Sen | 22/06/1994 | 184127794 | Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Kỹ sư Cấp thoát nước |
44 | KTE-00135450 | Nguyễn Việt Anh | 23/08/1990 | 001090000616 | P113-41B, Ngõ Quan Thổ 1, Phường Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Điện tử viễn thông |
45 | KTE-00120549 | Phạm Anh Tuấn | 03/03/1980 | 164131166 | Phường Nam Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
46 | KTE-00090515 | Nguyễn Đức Lực | 03/12/1975 | 205176906 | Khối phố 8, An Mỹ, TP. Tam Kỳ. T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
47 | KTE-00136516 | Phạm Thị Huyền | 02/05/1992 | 187053625 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
48 | KTE-00136517 | Phan Thị Thủy | 20/02/1985 | 040185000595 | P12bs04, No10, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế thủy lợi |
49 | KTE-00136518 | Dương Thị Quyên | 22/07/1987 | 225926822 | 90 Tổ 14, Hà Phước, Vĩnh Phước, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
50 | KTE-00136519 | Lê Thị Thúy Diễm | 20/08/1982 | 054182008638 | Vinh Ba, Hòa Đồng, Tây Hòa, Phú Yên | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
51 | KTE-00136520 | Phùng Thị Chinh | 27/11/1987 | 001187051284 | Thôn Trúc Động, Xã Đồng Trúc, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
52 | KTE-00136521 | Phan Thị Toan | 25/06/1990 | 034190006047 | Số 7, Ngõ 167, Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
53 | KTE-00136522 | Lê Thị Dịu | 30/11/1994 | 031194017676 | Thôn 2, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
54 | KTE-00064196 | Phạm Đình Quân | 25/04/1981 | 079081013704 | Số 6, Đường 79, Ấp Đình, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
55 | KTE-00077069 | Nguyễn Ngọc Chí Hiếu | 20/12/1982 | 331391781 | Ấp Phong Thới, TT. Vũng Liêm, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
56 | KTE-00046949 | Trịnh Hồng Thu | 19/03/1982 | 036182014979 | Chung cư Bemes, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư hệ thống điện |
57 | KTE-00118893 | Đỗ Thiện Tâm Nhơn | 16/04/1993 | 301469686 | 474/18 Ô3 Khu A, TT. Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
58 | KTE-00018869 | Nguyễn Hồng Danh | 04/12/1987 | 212726201 | Tịnh Ấn Tây, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | … Kỹ thuật Xây dựng công trình |
59 | KTE-00136523 | Phạm Ngọc Thi | 28/08/1990 | 034090006879 | Thôn Đông Khánh, Thượng Hiền, Kiến Xương, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
60 | KTE-00136524 | Nguyễn Thị Hải Ninh | 25/12/1978 | 036178000124 | 6/66/20 Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
61 | KTE-00136525 | Đỗ Hải Triều | 14/06/1988 | 034088005229 | Xã Đông Xuyên, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
62 | KTE-00136526 | Vũ Duy Định | 13/04/1985 | 031085001603 | Thôn Trúc, Ngũ Đoan, Kiến Thụy, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
63 | KTE-00135563 | Châu Minh Phát | 13/10/1990 | 301358096 | Khu phố 2, TT. Cần Giuộc, H. Cần Giuộc, T. Long An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
64 | KTE-00133283 | Vũ Văn Khoái | 09/11/1964 | 033064007363 | 1050/50/6 Quang Trung, Phường 8, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
65 | KTE-00136528 | Đào Thị Ngọc Ánh | 15/07/1987 | 013690786 | Tổ 57, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị |
66 | KTE-00136529 | Chu Bá Hùng | 02/05/1995 | 187366722 | Xã Hưng Lộc, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
67 | KTE-00135444 | Nguyễn Đức Cương | 12/02/1979 | 026079002505 | Thôn Vân Tập, Xã Vân Hội, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng |
68 | KTE-00114661 | Nguyễn Đức Kiên | 12/08/1982 | 026082007467 | Phố 2, Đồng Tâm, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
69 | KTE-00136530 | Lê Thị Xoan | 15/05/1987 | 038187005306 | P503 Tòa B, Nhà An Sinh, Tổ 14, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
70 | KTE-00136531 | Đặng Thị Thúy | 07/02/1983 | 034183008623 | Số 5/135/24 Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
71 | KTE-00076443 | Nguyễn Tiến Chuẩn | 10/12/1988 | 183667730 | TT. Thạch Hà, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
72 | KTE-00114642 | Trần Quốc Trình | 16/02/1988 | 001088028643 | Thôn Thạc Quả, Xã Dục Tú, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
73 | KTE-00136532 | Hoàng Cảnh Huy | 16/08/1983 | 250515822 | 45/9 Phan Đình Phùng, Phường 1, Đà Lạt, Lâm Đồng | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
74 | KTE-00136533 | Nguyễn Thị Dung | 25/11/1993 | 174214467 | Cầu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
75 | KTE-00089990 | Nguyễn Gia Sơn | 01/09/1977 | 001077045174 | 515 E6, TT Quỳnh Mai, Phường Quỳnh Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
76 | KTE-00136534 | Đặng Thị Định | 13/07/1994 | 142790107 | Thanh Khê, Thanh Hà, Hải Dương | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
77 | KTE-00135618 | Nguyễn Văn Thông | 10/02/1979 | 052079002012 | Tổ dân phố 3, TT. Krông Năng, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
78 | KTE-00120360 | Phạm Tùng Lâm | 26/06/1990 | 036090023208 | Nam Hùng, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
79 | KTE-00135591 | Nguyễn Văn Thành | 05/09/1988 | 036088009030 | Tổ 4, Khu phố 4, TT. Củ Chi, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
80 | KTE-00135658 | Lê Kim Ứng | 01/01/1984 | 046084013252 | Tổ 10, Thủy Lương, TX. Hương Thủy, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
81 | KTE-00087960 | Lê Công Minh | 10/12/1986 | 205181588 | Giang Tắc, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
82 | KTE-00064203 | Hồ Minh Thông | 01/01/1989 | 079089014449 | Ấp Bàu Tre 2, Tân An Hội, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
83 | KTE-00136536 | Đoàn Xuân Mạnh | 12/06/1995 | 070956085 | Thôn Đoàn Kết, X. Phú Bình, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
84 | KTE-00136537 | Nguyễn Ngọc Chinh | 02/01/1995 | 215364684 | Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
85 | KTE-00035940 | Nguyễn Minh Tâm | 02/06/1980 | 013550168 | Tựu Liệt, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
86 | KTE-00136538 | Phan Thị Hoài Thu | 05/06/1979 | 030179001524 | Số 9 Ngách 135/26 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
87 | KTE-00122172 | Nguyễn Văn Hoàng | 01/11/1989 | 024089008949 | TDP An Thông, TT. Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
88 | KTE-00136539 | Trần Văn Đăng | 21/10/1981 | 037081004795 | P2208-CT4B, Khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Q. Hà Đông, TP, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
89 | KTE-00133969 | Nguyễn Đại Nam | 03/06/1995 | 079095016930 | Tổ 1, Phước Hòa, Phước Hiệp, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
90 | KTE-00064194 | Nguyễn Thị Thu Ba | 20/01/1981 | 079181012307 | Tổ 6, Khu phố 7, TT. Củ Chi, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
91 | KTE-00133968 | Liêu Anh Khoa | 22/08/1985 | 079085016747 | Ấp Bàu Tre 2, Tân An Hội, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư (Bằng thứ hai) Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
92 | KTE-00076432 | Cao Hoài Đức | 16/11/1985 | 040085003782 | Tổ 23, KP 3A, Trảng Dài, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật bờ biển |
93 | KTE-00135441 | Nguyễn Đức Hiếu | 01/12/1980 | 001080001276 | B11-11 Vọng Đức, Phường Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | Kỹ sư hệ thống điện |
94 | KTE-00126245 | Vũ Xuân Hiệp | 11/06/1992 | 030092002872 | Thị trấn Ninh Giang, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
95 | KTE-00136540 | Phạm Tiến Vương | 04/04/1987 | 212299442 | Bình Long, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
96 | KTE-00135648 | Trần Huỳnh Quốc Việt | 06/10/1986 | C8571571 | Tổ 8, Sơn Phô 1, Cẩm Châu, Hội An, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
97 | KTE-00135647 | Dương Thành Tín | 02/02/1991 | 049091010265 | Tổ 17, Khối Thanh Nam, Phường Cẩm Nam, TP. Hội An, T. Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
98 | KTE-00136541 | Nguyễn Phú Bình | 05/01/1976 | 201329063 | Tổ 10, Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
99 | KTE-00109205 | Bùi Đức Quang | 20/09/1982 | 001082001343 | Số 7 Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
100 | KTE-00136543 | Lê Thị Dung | 16/02/1997 | 187638704 | Xã Thanh Liên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
101 | KTE-00136544 | Tạ Văn Long | 28/08/1988 | 001088040489 | Thôn Xuân Trung, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
102 | KTE-00125872 | Hoàng Văn Tư | 24/04/1988 | 001088011232 | Thôn Nguyễn Xá, Phương Tú, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
103 | KTE-00043639 | Vũ Minh Chất | 02/08/1991 | 038091050161 | Lô 01B MB15XD Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
104 | KTE-00136545 | Nguyễn Thị Bình | 19/11/1991 | 038191000199 | KĐTM Dương Nội, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
(Danh sách này có 104 người)
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
(Kèm theo Quyết định số 10/QĐ-VACE ngày 07/ 04/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00131415 | Bùi Văn Việt | 29/01/1986 | 036086000252 | P910-CT5, Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
2 | KTE-00133781 | Phạm Viết Sơn | 03/12/1993 | 187157244 | Xã Cao Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
3 | KTE-00133780 | Đào Đức Thắng | 03/02/1990 | 036090013690 | 3/99 Bến Ngự, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
4 | KTE-00136503 | Phạm Minh Tuấn | 08/12/1975 | 038075013108 | 48 Phạm Sư Mạnh, Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Cơ điện xây dựng |
5 | KTE-00129129 | Nguyễn Tiến Khang | 08/11/1981 | 031070437 | Số 20/65 Lê Lai, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
6 | KTE-00116325 | Nguyễn Chí Tâm | 06/06/1988 | 225366208 | Căn 144, Ccư CT4B, KĐT Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
7 | KTE-00136504 | Trần Quốc Dân | 18/09/1974 | 211993683 | P. Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng Ngãi. T. Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
8 | KTE-00134617 | Nguyễn Đình Lương | 26/11/1989 | 027089000716 | Thôn Tư Thế, Xã Trí Quả, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
9 | KTE-00136506 | Nguyễn Duy Đình | 29/10/1993 | 033093002036 | Bãi Sậy, Ân Thi, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
10 | KTE-00136508 | Nguyễn Thanh Sơn | 06/06/1987 | 087087000524 | Tổ 3, Ấp 1, Bình Hàng Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp | Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện |
11 | KTE-00136512 | Phương Hoài Nam | 24/02/1989 | 001089031065 | La Thiện, Tản Hồng, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị |
12 | KTE-00098813 | Nguyễn Văn Quý | 18/11/1983 | 001083009874 | Thôn 1, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình |
13 | KTE-00118176 | Lưu Văn Hải | 20/10/1984 | 001084037321 | Thôn 4, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
14 | KTE-00027633 | Nguyễn Hoàng Ấn | 29/05/1982 | 052082000419 | 33/7B Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
15 | KTE-00129187 | Nguyễn Văn Đồng | 20/04/1984 | 054084009853 | 9.11 CC Nhân Phú, Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
16 | KTE-00136514 | Nguyễn Hữu Phước Thiện | 28/10/1981 | 025125959 | 70/4 Đường số 3, Phường 17, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
17 | KTE-00117818 | Mai Trung Dũng | 03/09/1979 | 031006067 | Số 36 Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | Kỹ sư Công trình thủy |
18 | KTE-00135450 | Nguyễn Việt Anh | 23/08/1990 | 001090000616 | P113-41B, Ngõ Quan Thổ 1, Phường Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Điện tử viễn thông |
19 | KTE-00136520 | Phùng Thị Chinh | 27/11/1987 | 001187051284 | Thôn Trúc Động, Xã Đồng Trúc, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
20 | KTE-00133579 | Trịnh Văn Toán | 25/10/1980 | 281198297 | P. Thới Hòa, TX Bến Cát, T. Bình Dương | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử |
21 | KTE-00098271 | Nguyễn Trung Kiên | 29/12/1980 | 001080016246 | Xóm 2, Văn Khê, Nghĩa Hương, Quốc Oai, Hà Nội | Kỹ sư Cơ khí – Chế tạo máy |
22 | KTE-00136527 | Đỗ Xuân Hưng | 11/10/1992 | C4166649 | Thanh Hóa là noi sinh, không phải là ĐC thường trú (chưa đủ thông tin 3 cấp chính quyền) | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
23 | KTE-00095040 | Nguyễn Văn Hiếu | 06/10/1991 | 172648324 | Hà Lan, TX. Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
24 | KTE-00067062 | Tào Thanh Duy | 06/03/1984 | 025717597 | 29/6M Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Thủy công đồng bằng |
25 | KTE-00133577 | Nguyễn Tấn Lực | 07/02/1996 | 215360761 | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
26 | KTE-00135444 | Nguyễn Đức Cương | 12/02/1979 | 026079002505 | Thôn Vân Tập, Xã Vân Hội, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng |
27 | KTE-00135436 | Phùng Thị Hằng | 08/06/1995 | 036195004888 | Giao Hà, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
28 | KTE-00136534 | Đặng Thị Định | 13/07/1994 | 142790107 | Thanh Khê, Thanh Hà, Hải Dương | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
29 | KTE-00136535 | Hà Đăng Hiệp | 14/04/1992 | 024617062 | 138 Bis Lê Lai, P. Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
30 | KTE-00063899 | Nguyễn Nam Hải | 02/05/1985 | 240897686 | TDP Đạt Hiếu 4, Đạt Hiếu, Buôn Hồ, Đắk Lắk | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
31 | KTE-00035940 | Nguyễn Minh Tâm | 02/06/1980 | 013550168 | Tựu Liệt, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
32 | KTE-00092118 | Nguyễn Ngọc Nam | 13/02/1981 | 034081013251 | Tổ Giáp Hải, Phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
33 | KTE-00122172 | Nguyễn Văn Hoàng | 01/11/1989 | 024089008949 | TDP An Thông, TT. Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
34 | KTE-00136539 | Trần Văn Đăng | 21/10/1981 | 037081004795 | P2208-CT4B, Khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Q. Hà Đông, TP, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
35 | KTE-00133578 | Trần Minh Quân | 15/04/1984 | 281062615 | TT. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương | Kỹ sư Cơ khí – Chế tạo máy |
36 | KTE-00043273 | Đinh Hữu Lực | 13/03/1990 | 164417432 | Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
37 | KTE-00131248 | Phạm Minh Vương | 13/08/1987 | 051087000357 | 9.05 C/cư Phước Bình, KP3, Phường Phước Bình, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
38 | KTE-00136541 | Nguyễn Phú Bình | 05/01/1976 | 201329063 | Tổ 10, Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
39 | KTE-00136542 | Lộc Trường Giang | 10/07/1994 | 382219124 | Bắc Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
40 | KTE-00136543 | Lê Thị Dung | 16/02/1997 | 187638704 | Xã Thanh Liên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
41 | KTE-00043639 | Vũ Minh Chất | 02/08/1991 | 038091050161 | Lô 01B MB15XD Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
(Danh sách này có 41 người)
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án
đầu tư xây dựng công trình giao thông
(Kèm theo Quyết định số 10/QĐ-VACE ngày 07/ 04/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00136506 | Nguyễn Duy Đình | 29/10/1993 | 033093002036 | Bãi Sậy, Ân Thi, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
2 | KTE-00136512 | Phương Hoài Nam | 24/02/1989 | 001089031065 | La Thiện, Tản Hồng, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị |
3 | KTE-00098813 | Nguyễn Văn Quý | 18/11/1983 | 001083009874 | Thôn 1, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình |
4 | KTE-00118176 | Lưu Văn Hải | 20/10/1984 | 001084037321 | Thôn 4, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 | KTE-00136520 | Phùng Thị Chinh | 27/11/1987 | 001187051284 | Thôn Trúc Động, Xã Đồng Trúc, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
6 | KTE-00135444 | Nguyễn Đức Cương | 12/02/1979 | 026079002505 | Thôn Vân Tập, Xã Vân Hội, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng |
7 | KTE-00135436 | Phùng Thị Hằng | 08/06/1995 | 036195004888 | Giao Hà, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
8 | KTE-00135618 | Nguyễn Văn Thông | 10/02/1979 | 052079002012 | Tổ dân phố 3, TT. Krông Năng, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
9 | KTE-00136535 | Hà Đăng Hiệp | 14/04/1992 | 024617062 | 138 Bis Lê Lai, P. Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
10 | KTE-00063899 | Nguyễn Nam Hải | 02/05/1985 | 240897686 | TDP Đạt Hiếu 4, Đạt Hiếu, Buôn Hồ, Đắk Lắk | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
11 | KTE-00136542 | Lộc Trường Giang | 10/07/1994 | 382219124 | Bắc Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
12 | KTE-00043639 | Vũ Minh Chất | 02/08/1991 | 038091050161 | Lô 01B MB15XD Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
(Danh sách này có 12 người)
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn
(Kèm theo Quyết định số 10/QĐ-VACE ngày 07/ 04/ 2022của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00136512 | Phương Hoài Nam | 24/02/1989 | 001089031065 | La Thiện, Tản Hồng, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị |
2 | KTE-00098813 | Nguyễn Văn Quý | 18/11/1983 | 001083009874 | Thôn 1, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình |
3 | KTE-00118176 | Lưu Văn Hải | 20/10/1984 | 001084037321 | Thôn 4, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4 | KTE-00136520 | Phùng Thị Chinh | 27/11/1987 | 001187051284 | Thôn Trúc Động, Xã Đồng Trúc, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
5 | KTE-00135444 | Nguyễn Đức Cương | 12/02/1979 | 026079002505 | Thôn Vân Tập, Xã Vân Hội, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng |
6 | KTE-00135436 | Phùng Thị Hằng | 08/06/1995 | 036195004888 | Giao Hà, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
7 | KTE-00092118 | Nguyễn Ngọc Nam | 13/02/1981 | 034081013251 | Tổ Giáp Hải, Phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
8 | KTE-00122172 | Nguyễn Văn Hoàng | 01/11/1989 | 024089008949 | TDP An Thông, TT. Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
9 | KTE-00136542 | Lộc Trường Giang | 10/07/1994 | 382219124 | Bắc Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
10 | KTE-00043639 | Vũ Minh Chất | 02/08/1991 | 038091050161 | Lô 01B MB15XD Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây