DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 137/QĐ-HKTXDVN NGÀY 29THÁNG 03 NĂM 2021
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 167 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00098526 | Trương Quốc Cường | 10/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
2 | KTE-00116748 | Nguyễn Ngọc Nhất | 03/02/1989 | Kỹ sư Công nghệ môi trường |
3 | KTE-00116749 | Trần Thị Thương | 04/11/1990 | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
4 | KTE-00116750 | Nguyễn Trung Dũng | 16/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
5 | KTE-00061735 | Lê Tiến Dũng | 03/02/1983 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
6 | KTE-00030264 | Đoàn Thế Giáp | 08/01/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
7 | KTE-00056190 | Nguyễn Trọng Trường | 02/10/1983 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
8 | KTE-00071775 | Huỳnh Phước Hải | 30/08/1978 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
9 | KTE-00071505 | Trần Xuân Bách | 19/12/1985 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
10 | KTE-00003329 | Trần Vinh Quang | 28/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
11 | KTE-00011008 | Phạm Văn Sáng | 03/11/1975 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
12 | KTE-00114440 | Kiều Quang Phúc | 18/10/1993 | Cao đẳng Quản lý xây dựng |
13 | KTE-00114441 | Đoàn Như Biển | 04/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
14 | KTE-00086484 | Nguyễn Hữu An | 02/06/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông |
15 | KTE-00114409 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
16 | KTE-00114470 | Ngô Hoàng Nguyên | 11/11/1986 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
17 | KTE-00032597 | Nguyễn Văn Phương | 27/12/1977 | Kỹ sư Thiết bị điện – điện tử |
18 | KTE-00044477 | Trần Tuấn Anh | 25/05/1978 | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
19 | KTE-00075174 | Nguyễn Thị Bích Loan | 22/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
20 | KTE-00114481 | Nguyễn Thị Thanh Trâm | 12/04/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
21 | KTE-00116751 | Nguyễn Văn Thanh | 06/01/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
22 | KTE-00116752 | Bùi Thị Ánh Nguyệt | 11/04/1986 | Kỹ sư Vận tải kinh tế đường sắt |
23 | KTE-00093835 | Trần Quốc Việt | 12/07/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
24 | KTE-00116753 | Phan Văn Hùng | 31/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
25 | KTE-00116754 | Phạm Thị Hà Thu | 04/02/1988 | Kỹ sư Địa chất công trình – Địa kỹ thuật |
26 | KTE-00017732 | Lê Thị Hương Sen | 22/11/1980 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
27 | KTE-00116755 | Đỗ Minh Cương | 26/09/1962 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
28 | KTE-00116756 | Hoàng Tùng | 03/09/1984 | Kiến trúc sư |
29 | KTE-00116757 | Kiều Duy Tân | 10/11/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
30 | KTE-00116758 | Phạm Xuân Thịnh | 02/08/1983 | Kiến trúc sư |
31 | KTE-00039246 | Lê Trọng Tú | 22/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng |
32 | KTE-00099468 | Nguyễn Đức Toại | 01/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
33 | KTE-00116759 | Lê Thanh Tuấn | 06/05/1991 | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
34 | KTE-00078922 | Nguyễn Anh Tuấn | 04/06/1977 | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
35 | KTE-00080879 | Đào Quý Liu | 14/07/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
36 | KTE-00109749 | Đỗ Thị Hân | 20/12/1984 | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
37 | KTE-00116760 | Trần Việt Phong | 30/10/1975 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
38 | KTE-00116761 | Nguyễn Văn Nghĩa | 20/05/1994 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
39 | KTE-00116762 | Trần Thị Thân | 04/11/1990 | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
40 | KTE-00116763 | Lê Đức Quy | 17/05/1990 | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
41 | KTE-00116764 | Đoàn Công Tuân | 22/01/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
42 | KTE-00114607 | Hoàng Ngọc Ánh | 28/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
43 | KTE-00114608 | Huỳnh Chính Nghĩa | 17/06/1979 | Kiến trúc sư |
44 | KTE-00116765 | Nguyễn Thị Nguyên | 11/02/1991 | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
45 | KTE-00116766 | Trần Mai Trang | 25/10/1996 | Cao đẳng Quản lý xây dựng |
46 | KTE-00116767 | Vũ Hùng Tiến | 12/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
47 | KTE-00001720 | Đào Bá Vượng | 20/02/1980 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
48 | KTE-00116768 | Nguyễn Thị Huế | 05/06/1994 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
49 | KTE-00091967 | Trương Văn Vinh | 22/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
50 | KTE-00019754 | Nguyễn Thế Hùng | 09/07/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện |
51 | KTE-00053544 | Nguyễn Văn Thịnh | 18/04/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
52 | KTE-00053543 | Nguyễn Văn Nhất | 23/10/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
53 | KTE-00088464 | Dương Văn Bách | 01/04/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
54 | KTE-00114747 | Nguyễn Văn Sáu | 26/04/1987 | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
55 | KTE-00114749 | Đỗ Ngọc Tú | 02/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
56 | KTE-00035846 | Nguyễn Thái Hậu | 16/10/1977 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
57 | KTE-00114752 | Phí Thị Điệp | 09/03/1980 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
58 | KTE-00114753 | Trần Đức Quyền | 16/07/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
59 | KTE-00114754 | Trần Ngọc Hoàng | 31/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật mỏ |
60 | KTE-00114745 | Nguyễn Hữu Hiền | 13/07/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
61 | KTE-00116769 | Nguyễn Hữu Chất | 16/04/1991 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
62 | KTE-00114758 | Nguyễn Hữu Long | 16/04/1977 | Kỹ sư Vô tuyến điện và Thông tin liên lạc |
63 | KTE-00116770 | Nguyễn Thu Anh | 12/08/1991 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
64 | KTE-00116771 | Lê Trung Hiếu | 10/07/1975 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
65 | KTE-00116772 | Nguyễn Đình Hanh | 01/05/1978 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
66 | KTE-00114792 | Đoàn Trần Hiếu | 04/06/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
67 | KTE-00109850 | Nguyễn Huy Tuấn Anh | 25/07/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
68 | KTE-00116773 | Phạm Văn Tám | 21/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
69 | KTE-00116774 | Vũ Thị Lụa | 12/07/1995 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
70 | KTE-00103399 | Phan Văn Hữu | 18/11/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
71 | KTE-00116775 | Nguyễn Quốc Huy | 16/03/1982 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
72 | KTE-00116776 | Hoàng Văn Tâm | 18/02/1982 | Kỹ sư Xây dựng |
73 | KTE-00116777 | Trần Quang Trung | 28/03/1980 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
74 | KTE-00116778 | Trần Trung Hiếu | 09/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
75 | KTE-00110022 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | 11/11/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
76 | KTE-00002278 | Võ Thanh Quang | 13/09/1977 | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
77 | KTE-00077594 | Trần Hoàng Vũ | 06/05/1980 | Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện |
78 | KTE-00113395 | Nguyễn Đăng Khoa | 07/01/1983 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
79 | KTE-00098398 | Trần Trọng Thái | 14/10/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
80 | KTE-00114442 | Dương Quang Hải | 25/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
81 | KTE-00114443 | Hồ Văn Cảnh | 09/09/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
82 | KTE-00091508 | Bùi Đình Tuyển | 12/08/1964 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
83 | KTE-00097163 | Phạm Xuân Thuận | 08/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
84 | KTE-00109811 | Trương Thế Tài | 04/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng |
85 | KTE-00116779 | Đào Thị Phương Hạnh | 11/11/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
86 | KTE-00116780 | Phạm Lộc | 02/03/1991 | Cao đẳng Kinh tế xây dựng |
87 | KTE-00116781 | Nguyễn Thế Đức | 29/09/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
88 | KTE-00116782 | Nguyễn Việt Cường | 01/12/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
89 | KTE-00116783 | Ứng Trọng Nghĩa | 08/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
90 | KTE-00017743 | Ngô Thị Đảm | 06/03/1974 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
91 | KTE-00116784 | Lê Thành | 24/03/1962 | Kiến trúc sư |
92 | KTE-00116785 | Phạm Trung Nghĩa | 10/10/1970 | Kỹ sư Công trình thuỷ lợi |
93 | KTE-00116786 | Nguyễn Thùy Dương | 08/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
94 | KTE-00116787 | Nguyễn Đức Thắng | 21/12/1986 | Kỹ sư Quản lý quy hoạch đô thị – nông thôn và tài nguyên môi trường |
95 | KTE-00109744 | Trương Trung Kiên | 05/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
96 | KTE-00116788 | Nguyễn Văn Phong | 29/01/1985 | Kỹ sư Kinh tế học và Quản lý doanh nghiệp xây dựng |
97 | KTE-00116789 | Trần Thị Kim Chi | 22/03/1982 | Kỹ sư Điện |
98 | KTE-00116790 | Phạm Thanh Tùng | 20/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
99 | KTE-00116791 | Nguyễn Văn Vịnh | 15/11/1983 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
100 | KTE-00067899 | Đỗ Quý Trưởng | 22/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
101 | KTE-00116792 | Mai Thanh Sơn | 28/04/1983 | Kỹ sư xây dựng công trình |
102 | KTE-00114601 | Trần Đặng Bình | 18/01/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
103 | KTE-00114605 | Nguyễn Đắc Hạnh | 12/04/1980 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
104 | KTE-00116793 | Đào Ngọc Huệ | 10/04/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
105 | KTE-00085946 | Nguyễn Văn Vượng | 29/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
106 | KTE-00116794 | Lê Anh Dũng | 11/11/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
107 | KTE-00114618 | Nguyễn Thanh Sơn | 03/11/1981 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
108 | KTE-00070031 | Nguyễn Xuân Hữu | 07/12/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
109 | KTE-00091789 | Trần Thị Hồng Nhung | 08/02/1991 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
110 | KTE-00114619 | Phạm Thành Long | 06/07/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
111 | KTE-00103880 | Hoàng Thị Quế | 05/08/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
112 | KTE-00088484 | Trần Mạnh Thắng | 02/06/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
113 | KTE-00116795 | Trương Long An | 09/10/1983 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
114 | KTE-00105622 | Phan Ngọc Hùng | 28/04/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
115 | KTE-00116796 | Nguyễn Hải Hà | 23/06/1983 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
116 | KTE-00116797 | Nguyễn Thị Như Ảnh | 11/07/1977 | Kỹ sư Kinh tế thủy lợi |
117 | KTE-00116798 | Nguyễn Thị Hiền | 06/11/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
118 | KTE-00094059 | Lê Văn Hùng | 20/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
119 | KTE-00114746 | Phạm Hữu Văn | 20/01/1977 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
120 | KTE-00114748 | Nguyễn Quang Huy | 16/11/1974 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
121 | KTE-00114750 | Phạm Văn Tuy | 04/01/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
122 | KTE-00111874 | Nguyễn Thành Long | 26/07/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
123 | KTE-00114751 | Đỗ Bình Giang | 19/08/1968 | Kỹ sư Xây dựng đường ô tô |
124 | KTE-00114755 | Phạm Đắc Dương | 24/10/1984 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
125 | KTE-00114756 | Hồ Công Duyên | 16/06/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
126 | KTE-00053550 | Đỗ Tiến Lâm | 16/05/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
127 | KTE-00114600 | Trần Mạnh Hùng | 05/10/1985 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
128 | KTE-00054373 | Nguyễn Văn Long | 09/05/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
129 | KTE-00002845 | Vũ Tiến Đệ | 20/10/1976 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
130 | KTE-00116799 | Nguyễn Huy Văn | 11/09/1984 | Kiến trúc sư |
131 | KTE-00116800 | Nguyễn Văn Thuyết | 16/10/1970 | Kỹ sư Kinh tế nông nghiệp |
132 | KTE-00116801 | Nguyễn Viết Thành | 29/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, viễn thông |
133 | KTE-00114823 | Nguyễn Hữu Ngọ | 01/08/1954 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
134 | KTE-00112033 | Nguyễn Ngọc Quang | 07/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
135 | KTE-00008877 | Phùng Quang Tuấn | 15/05/1980 | Kỹ sư Địa chất công trình – ĐKT |
136 | KTE-00105753 | Phạm Xuân Hồng | 07/06/1978 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
137 | KTE-00105772 | Bùi Quốc Phong | 26/11/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
138 | KTE-00114822 | Đào Trọng Hải | 06/08/1980 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
139 | KTE-00112050 | Đặng Thúy Anh | 21/05/1977 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
140 | KTE-00112032 | Diệp Minh Hiền | 24/03/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
141 | KTE-00116802 | Nguyễn Văn Toan | 06/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
142 | KTE-00109909 | Lê Thanh Hải | 13/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
143 | KTE-00109915 | Nguyễn Thanh Tuấn | 18/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
144 | KTE-00116803 | Nguyễn Anh Khoa | 16/02/1986 | Kỹ sư Cơ khí – Cơ Điện tử |
145 | KTE-00116804 | Nguyễn Văn Hạnh | 05/05/1972 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
146 | KTE-00041059 | Nguyễn Văn Lý | 02/08/1988 | Kỹ sư Công trình thủy điện |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây