DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT 15/QĐ-VACE NGÀY 03 THÁNG 06 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 279 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Định giá xây dựng
(Kèm theo Quyết định số 15/QĐ-VACE ngày 03/06/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00137429 | Phạm Tiến Sỹ | 16/01/1981 | 162295664 | TT. Yên Định, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
2 | KTE-00143668 | Tống Kiều Công | 08/05/1992 | 017092006311 | Tổ 8 Hữu Nghị, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Hệ thống điện |
3 | KTE-00142015 | Nguyễn Minh Tuấn | 18/04/1981 | 001081014637 | Tổ 3 Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
4 | KTE-00143669 | Lê Anh Tuân | 22/04/1981 | 171798926 | 43 Nguyễn Chế Nghĩa, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Trắc địa |
5 | KTE-00114837 | Trương Ánh Đại | 25/02/1981 | 225660886 | Hà Thanh, P. Ninh Đa, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Trung cấp Cầu đường – Đường bộ |
6 | KTE-00135550 | Nguyễn Minh Hoàng | 27/10/1983 | 225190010 | 54 Hồng Bàng, Tân Lập, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
7 | KTE-00072541 | Nguyễn Văn Thoại | 06/10/1986 | 001086029768 | Tổ 5, Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
8 | KTE-00035861 | Phạm Văn Hải | 05/02/1983 | 111689295 | Trầm Lộng, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
9 | KTE-00129853 | Phạm Tuấn Hùng | 06/07/1978 | 001078046078 | 23 Ngách 53/68 Tổ 14 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
10 | KTE-00141958 | Trịnh Quý Hưng | 17/02/1986 | 034086002139 | 13 P3 T4-CT3-5T Tôn Đức Thắng, An Dương, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
11 | KTE-00143670 | Nguyễn Như Phiên | 27/10/1990 | 036090014066 | Khu nhà ở CBCS quận Hoàng Mai, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
12 | KTE-00141957 | Phạm Thanh Bình | 26/06/1992 | 013389580 | 9 Ngách 7, Ngõ 300 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
13 | KTE-00137443 | Đinh Bá Thơ | 16/02/1985 | 037085004494 | Thôn Bích Sơn, Gia Vân, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
14 | KTE-00143671 | Lữ Trọng Tuân | 15/02/1982 | 171874569 | Xã Quảng Ninh. H. Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư Điện nông nghiệp |
15 | KTE-00142091 | Bùi Đức Mạnh | 24/11/1994 | 074094006736 | Tổ 24, Ấp 7, Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
16 | KTE-00117132 | Nguyễn Trung Hiếu | 11/03/1981 | 301082269 | Khu phố 3, TT. Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
17 | KTE-00109099 | Nguyễn Ngọc Hồng | 02/02/1967 | 020167745 | 43 Quân Sự, Phường 11, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Cơ khí động lực |
18 | KTE-00143672 | Nguyễn Đình Trần Phúc | 29/03/1994 | 040094023037 | CH 509, Nhà A60, KĐT N/T/Y, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
19 | KTE-00142116 | Đỗ Trần Tiến | 03/05/1987 | 215029962 | Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
20 | KTE-00142906 | Phạm Anh Quân | 28/03/1981 | 001081012411 | 169 Đại La, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Điện |
21 | KTE-00135632 | Chu Mạnh Toàn | 13/09/1986 | 017086004519 | TDP Phúc Tân, Nguyễn Phúc, TP. Yên Bái, T. Yên Bái | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
22 | KTE-00143673 | Nguyễn Khánh Chi | 22/08/1991 | 112355419 | Tiên Phong, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
23 | KTE-00141719 | Trần Thanh Liêm | 13/08/1985 | 049085000208 | Ấp Phú Tâm, Hòa Hiệp, Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
24 | KTE-00139629 | Nguyễn Thanh Quân | 15/09/1993 | 191773209 | Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
25 | KTE-00139627 | Mai Xuân Hiển | 14/10/1980 | 046080005552 | 51 Đoàn Thị Điểm, Đông Ba, TP. Huế, T. Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
26 | KTE-00096784 | Phạm Thị Thu Hà | 14/11/1983 | 225596572 | Tổ 3, Vĩnh Điểm Trung, Vĩnh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
27 | KTE-00143674 | Đỗ Hoàng Thạch | 05/02/1994 | 049094000267 | Thôn Tân Lập, Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
28 | KTE-00064205 | Nguyễn Đặng Son | 10/12/1982 | 051082000640 | Tổ 6, Ấp 3, Tân Thạnh Tây, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
29 | KTE-00049706 | Đỗ Như Huỳnh | 27/02/1988 | 001088010085 | KV4, Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình Biển – Dầu khí |
30 | KTE-00107108 | Hoàng Đại Việt | 29/06/1977 | 036077020029 | Thôn Lũng Giang, TT. Lim, Tiên Du, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
31 | KTE-00141862 | Trần Ngọc Khải | 01/05/1974 | 060074003798 | Tổ 10, Khu phố 6, Hưng Long, TP. Phan Thiết, Bình Thuận | Kỹ sư Điện – Điện tử |
32 | KTE-00141746 | Nguyễn Văn Vàng | 29/06/1996 | 092096001888 | Ấp 8, Trung Hưng, Cờ Đỏ, Cần Thơ | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
33 | KTE-00143676 | Trần Thị Lam Giang | 11/03/1974 | 040174029924 | 48 Hòa Minh 14, Tổ 69, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
34 | KTE-00143677 | Phạm Thị Lan Anh | 20/04/1985 | 036185013295 | Tổ 5, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
35 | KTE-00105989 | Nguyễn Văn Tiến | 01/05/1991 | 056091000500 | Phò Thiện, Diên Phước, Diên Khánh, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
36 | KTE-00087244 | Hồ Thị Thu Huyền | 14/08/1985 | 056185005557 | NV18.10, KĐT Phước Long, Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
37 | KTE-00143678 | Trần Hồng Quân | 21/09/1997 | 001097010650 | 33 Xóm Thắng Lợi, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
38 | KTE-00143679 | Nguyễn Thành Duy | 31/12/1993 | 033093004553 | Thôn Phù Thượng, Thắng Lợi, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
39 | KTE-00143680 | Nguyễn Quang Dũng | 19/08/1984 | 031084000413 | Tổ 4, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
40 | KTE-00143681 | Lê Văn Đoàn | 28/08/1982 | 030082006302 | Căn D (15.4) tầng 15, nhà CT3-Vimeco, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
41 | KTE-00142115 | Bùi Anh Tài | 15/12/1994 | 080094015129 | Ấp Lộc Hậu, Mỹ Lộc, Cần Giuộc, Long An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
42 | KTE-00078947 | Nguyễn Đức Dũng | 28/10/1982 | 125089557 | Thị trấn Phố Mới, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
43 | KTE-00117901 | Lê Trần Sang | 12/09/1991 | 001091007954 | Văn Giang, Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
44 | KTE-00143682 | Lưu Thị Thanh Thủy | 01/01/1983 | 034183008712 | Thôn Cống Xuyên, Nghiêm Xuyên, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
45 | KTE-00143683 | Phạm Quang Tiến | 06/08/1976 | 022076002753 | Tổ 6, Vĩnh Xuân, Mạo Khê, TX. Đông Triều, Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
46 | KTE-00058089 | Nguyễn Hữu Đông | 15/10/1983 | 035083004035 | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
47 | KTE-00143224 | Phan Anh Chung | 12/02/1989 | 042089000280 | 261/55 Hà Huy Giáp, KP 3B, P. Thạnh Lộc, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
48 | KTE-00064195 | Võ Hồng Quân | 02/12/1981 | 079081013735 | Tổ 11, Ấp Xóm Chùa, Tân An Hội, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
49 | KTE-00142974 | Nguyễn Thanh Liêm | 13/01/1984 | 031084001529 | Lô 109A Khu nhà ở Nguyễn Trãi, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
50 | KTE-00088370 | Phạm Bảo Lộc | 14/03/1978 | 087078025198 | 525 Đường 3/2, Vĩnh Lạc, TP. Rạch Giá, Kiên Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
51 | KTE-00041474 | Trịnh Kim Bông | 19/11/1989 | 091189010878 | Ấp Phú Hiệp, Tân Hội, Tân Hiệp, Kiên Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
52 | KTE-00088371 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 07/01/1984 | 370985514 | F3-16 Bế Văn Đàn, TP. Rạch Giá, Kiên Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
53 | KTE-00141687 | Hoàng Ngọc Tuân | 18/04/1986 | 024086006078 | Bản Đồng Hom, Tam Hiệp, Yên Thế, Bắc Giang | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
54 | KTE-00143684 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/10/1978 | 011800731 | 203 Nhà B16, Ngõ 158 Hồng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
55 | KTE-00002455 | Lê Thị Quyên | 20/10/1987 | 070187006795 | 33 Tỉnh lộ 15, Ấp 1A, Tân Thạnh Tây, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Đường ô tô và Sân bay |
56 | KTE-00010103 | Vũ Văn Cường | 17/10/1984 | 024856950 | 392/20/40 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
57 | KTE-00143231 | Võ Trường Giang | 01/02/1983 | 052083017961 | An Long 2, Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
58 | KTE-00143685 | Lê Thị Quỳnh Nhàn | 16/01/1990 | 221278014 | Phú Phong, Hòa Đồng, Tây Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Vận tải |
59 | KTE-00129308 | Nguyễn Văn Côn | 20/04/1985 | 030085025179 | Số 63 Đặng Huyền Thông, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
60 | KTE-00135509 | Phạm Việt Hùng | 02/09/1986 | 036086024065 | Tổ 4, Tân Hòa, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
61 | KTE-00143687 | Phan Thanh Bình | 02/07/1994 | 060094011633 | Xóm 2, Thôn 3, Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
62 | KTE-00022601 | Đỗ Anh Quyền | 20/11/1978 | 033078002983 | TDP số 2 Ngọc Trục, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
63 | KTE-00143689 | Nguyễn Đức Thắng | 03/01/1984 | 121604956 | Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
64 | KTE-00143690 | Lưu Đình Vũ | 01/06/1990 | 033090003065 | Tân An, Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
65 | KTE-00143037 | Nguyễn Văn Hà | 05/10/1984 | 034084004296 | Thái Hà, Thái Thụy, Thái Bình | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
66 | KTE-00080512 | Trần Nguyên Giáp | 02/01/1985 | 186245264 | Tiền Phong, Quế Phong, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
67 | KTE-00120017 | Bùi Văn Hùng | 14/10/1983 | 113676550 | Lục Đồi, Kim Bình, Kim Bôi, Hòa Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
68 | KTE-00142159 | Bùi Văn Khiêm | 18/09/1996 | 037096011198 | Xóm Thượng, Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
69 | KTE-00143168 | Bùi Tiến Đạt | 10/07/1997 | 037097008803 | Thanh Sơn, Bích Đào, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
70 | KTE-00142160 | Đào Đăng Khoa | 02/11/1992 | 037092002532 | Phố Thống Nhất, Thị trấn Me, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
71 | KTE-00122770 | Lê Kim Hằng | 12/12/1987 | 001187007029 | Số 5 Ngõ 222, Đường 19/5, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng đô thị |
72 | KTE-00093583 | Lê Toàn Tâm | 29/06/1985 | 001085014062 | P22 N4, Khu TT QĐ, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
73 | KTE-00143691 | Trần Thị Nga | 27/03/1994 | 037194004675 | Phương Đình, Ninh Sơn, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
74 | KTE-00143692 | Nguyễn Tuấn Anh | 01/12/1994 | 001094038893 | Xóm Đông, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
75 | KTE-00143694 | Trần Thị Thùy | 04/04/1983 | 034183003033 | Gò Mái, Hợp Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
76 | KTE-00143695 | Nguyễn Hữu Phong | 02/08/1990 | 037090007521 | Phố Ngô Quyền, Nam Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
77 | KTE-00090230 | Nguyễn Mạnh Phong | 05/06/1991 | 037091014385 | Phố 9, Vân Giang, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
78 | KTE-00142973 | Phạm Hồng Trường | 26/07/1992 | 091691402 | Xã Hóa Thượng, H. Đồng Hỷ, T. Thái Nguyên | Cao đẳng Quản lý xây dựng |
79 | KTE-00143697 | Trần Thị Thu | 20/08/1994 | 034194001033 | Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Quản lý năng lượng |
80 | KTE-00143698 | Nguyễn Hồng Hải | 08/07/1991 | 022191009827 | Tổ 3, Khu 4D, Phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
81 | KTE-00114347 | Nguyễn Thị Vân Anh | 15/07/1978 | 056178000402 | 24/10 Đường D3, Phường 25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
82 | KTE-00040252 | Lê Việt Hùng | 27/10/1979 | 040079007562 | 27 Gốc Đề, Tổ 36, Minh Khai, Ha Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
83 | KTE-00143699 | Nguyễn Văn Đô | 17/01/1985 | 031085005184 | Đồng Xuân 1, Trường Thọ, An Lão, Hải Phòng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
84 | KTE-00143700 | Nguyễn Đình Quang | 14/05/1994 | 187324488 | K. Hải Bằng 2, P. Nghi Hòa, TX. Cửa Lò, Nghệ An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
85 | KTE-00143701 | Lê Thị Hà | 26/11/1993 | 038193025519 | Thôn 3, Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
86 | KTE-00143709 | Hoàng Bá Vũ | 12/10/1991 | 001091003025 | Vân Lũng, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng đô thị |
87 | KTE-00137352 | Đặng Tấn Mạnh | 17/02/1984 | 049084000359 | Ngọc Hà, Phú Mỹ, TX. Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
88 | KTE-00088191 | Phạm Thị Mỹ | 22/03/1995 | 163356547 | Trực Phú, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
89 | KTE-00009412 | Đào Thanh Minh | 01/01/1980 | 311560831 | Long Thuận B, Long Hưng, Châu Thành, Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
90 | KTE-00143714 | Vũ Văn Dương | 20/10/1990 | 030090009731 | Tòa CT1B (V2) NOXH, Phú L:ãm, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
91 | KTE-00143059 | Nguyễn Vũ Đức Hoàng | 25/06/1994 | 036094006153 | Yên Định, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
92 | KTE-00143715 | Bùi Nhật Huy | 25/12/1989 | 011089000168 | SN 48 TDP 9, Tân Thanh, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
93 | KTE-00143716 | Đỗ Văn Chính | 16/07/1984 | 035084011244 | P207 E13, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế thủy lợi |
94 | KTE-00003884 | Trần Hùng Mạnh | 28/01/1977 | 036077004631 | 888 Quốc lộ 1A, Khu phố 4, Linh Trung, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
95 | KTE-00143719 | Đinh Ngọc Tiến | 17/05/1995 | 001095001011 | 30 Ngách 32/26 An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
96 | KTE-00143720 | Nguyễn Văn Tấn | 15/06/1985 | 042085015094 | Thôn Lai Trung, Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
97 | KTE-00143721 | Nguyễn Tín Thanh | 27/06/1985 | 001085031462 | Thôn 1, Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
98 | KTE-00097079 | Phạm Văn Thọ | 30/09/1981 | 038081036000 | 05B/88 Đặng Tiến Đông, Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
99 | KTE-00143723 | Đinh Thị Bưởi | 06/01/1995 | 163360519 | Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
100 | KTE-00143725 | Nguyễn Quốc Tuấn | 21/11/1973 | 022073004966 | Tổ 13 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
101 | KTE-00143726 | Nguyễn Văn Trọng | 12/03/1991 | 036091009406 | Hải Châu, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
102 | KTE-00143727 | An Hồng Trường | 15/01/1981 | 017258559 | 216CT8B, ĐT Văn Quán Yên Phúc, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
103 | KTE-00143728 | Nghiêm Thị Thanh | 15/06/1984 | 027184000928 | P1707 CC143 Ngõ 85, Phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
104 | KTE-00141989 | Phạm Văn Khang | 09/03/1989 | 063228417 | Phường Kim Tân, TP. Lào Cai, T. Lào Cai | Kỹ sư Cấp thoát nước |
105 | KTE-00143729 | Nguyễn Duy Hưng | 02/09/1990 | 101070897 | Tổ 1, Khu 5, Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Quảng Ninh | Trung cấp Xây dựng cầu đường bộ |
106 | KTE-00143730 | Nguyễn Lan Ngọc | 26/11/1997 | 001197015954 | Số 14 Ngõ 123 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
107 | KTE-00143731 | Ngô Tiến Nhâm | 07/12/1995 | 037095002065 | Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
108 | KTE-00135601 | Trần Ngọc Minh | 19/06/1995 | 037095008943 | Phố Ngô Quyền, Nam Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
109 | KTE-00143733 | Trần Diệu Linh | 22/09/1994 | 122154021 | Thị trấn Neo, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
110 | KTE-00116525 | Đỗ Huyền Mi | 10/04/1994 | 001194042217 | Thôn 1, Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
111 | KTE-00122029 | Hà Hữu Hòa | 22/12/1987 | 038087018004 | Khu phố 4, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
112 | KTE-00143734 | Lưu Thị Thêu | 09/03/1981 | 036181001214 | LK16-2 KĐT Phú Lương, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
113 | KTE-00143735 | Hách Thu Hằng | 21/04/1997 | 038197029881 | Phú Thọ, Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
114 | KTE-00143736 | Lê Việt Hòa | 26/07/1993 | 019093005989 | Tổ Du Tán, Thắng Lợi, TP. Sông Công, T. Thái Nguyên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
115 | KTE-00143737 | Nguyễn Thị Yến | 20/07/1988 | 022188008635 | Tổ 2, Khu 9B, Quang Hanh, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
116 | KTE-00018628 | Phạm Trung Hiếu | 26/12/1987 | 037087006711 | Phố Phúc Long, Phúc Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
117 | KTE-00122818 | Nguyễn Văn Thắng | 13/03/1991 | 173591764 | Xã Hoằng Châu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
118 | KTE-00143738 | Phạm Anh Tuấn | 23/01/1984 | 040084029526 | Khối 16 Lê Lợi, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Quản trị kinh doanh |
119 | KTE-00046133 | Trương Quốc Oai | 24/07/1984 | 038084005533 | Số 17/36/373 Ngô Gia Tự, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư Công trình thủy |
120 | KTE-00143742 | Phạm Hữu Niềm | 14/05/1985 | 037085001877 | Thôn Xuân Thủy, Xã Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, TP. Hà Nội | Cao đẳng Điện công nghiệp |
121 | KTE-00143745 | Phạm Thanh Phong | 19/10/1978 | 034078006465 | 404 Nhà 16B1 Ngô Tất Tố, Phường Văn Miếu, Q. Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
122 | KTE-00143746 | Phạm Quang Tùng | 07/09/1981 | 001081012061 | 91 Ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
123 | KTE-00095843 | Hồ Quang Hiếu | 18/12/1982 | 205074215 | An Thọ, Tam An, Phú Ninh, Quảng nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
124 | KTE-00143747 | Nguyễn Bá Dự | 01/11/1994 | 049094008221 | Thôn Xuân Điền, X. Tam Phước, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
125 | KTE-00143192 | Nguyễn Lương Ngọc | 26/06/1987 | 079087007058 | 27A Đường C1, Phường 13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
126 | KTE-00047310 | Trần Văn Thiệu | 21/02/1993 | 046093007120 | Thôn 7, Thượng Quảng, Nam Đông, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Tin học xây dựng |
127 | KTE-00143179 | Nguyễn Tấn Đạt | 01/01/1986 | 205170022 | Khối phố 2, Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
128 | KTE-00143200 | Ngô Quang Đông | 20/01/1980 | 205424385 | An Bang, Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
129 | KTE-00133804 | Lê Minh Thiện | 24/04/1986 | 215008797 | Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
130 | KTE-00143202 | Vũ Thị Hương Lan | 04/02/1985 | 031185003517 | Ngô Thì Nhậm, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
131 | KTE-00143748 | Nguyễn Quý Vĩnh | 27/03/1997 | 125843774 | Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
(Kèm theo Quyết định số 15/QĐ-VACE ngày 03/06/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00081384 | Phạm Gia Bản | 23/02/1967 | 025067000005 | 156 Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
2 | KTE-00137429 | Phạm Tiến Sỹ | 16/01/1981 | 162295664 | TT. Yên Định, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
3 | KTE-00035861 | Phạm Văn Hải | 05/02/1983 | 111689295 | Trầm Lộng, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4 | KTE-00129853 | Phạm Tuấn Hùng | 06/07/0978 | 001078046078 | 23 Ngách 53/68 Tổ 14 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 | KTE-00117132 | Nguyễn Trung Hiếu | 11/03/1981 | 301082269 | Khu phố 3, TT. Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
6 | KTE-00142906 | Phạm Anh Quân | 28/03/1981 | 001081012411 | 169 Đại La, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Điện |
7 | KTE-00135632 | Chu Mạnh Toàn | 13/09/1986 | 017086004519 | TDP Phúc Tân, Nguyễn Phúc, TP. Yên Bái, T. Yên Bái | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
8 | KTE-00141719 | Trần Thanh Liêm | 13/08/1985 | 049085000208 | Ấp Phú Tâm, Hòa Hiệp, Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
9 | KTE-00143675 | Bùi Viết Trường | 09/06/1994 | 285440682 | Xã Thanh Lương, TX. Bình Long, Bình Phước | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
10 | KTE-00143676 | Trần Thị Lam Giang | 11/03/1974 | 040174029924 | 48 Hòa Minh 14, Tổ 69, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
11 | KTE-00132024 | Nguyễn Văn Tuấn | 20/03/1967 | 031067014182 | 1B/5/56 Đình Đông, Đông Hải, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
12 | KTE-00143679 | Nguyễn Thành Duy | 31/12/1993 | 033093004553 | Thôn Phù Thượng, Thắng Lợi, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
13 | KTE-00143680 | Nguyễn Quang Dũng | 19/08/1984 | 031084000413 | Tổ 4, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
14 | KTE-00143681 | Lê Văn Đoàn | 28/08/1982 | 030082006302 | Căn D (15.4) tầng 15, nhà CT3-Vimeco, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
15 | KTE-00078947 | Nguyễn Đức Dũng | 28/10/1982 | 125089557 | Thị trấn Phố Mới, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
16 | KTE-00117901 | Lê Trần Sang | 12/09/1991 | 001091007954 | Văn Giang, Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
17 | KTE-00035043 | Võ Minh Cường | 27/06/1985 | 080085011114 | 235 Bình Hòa, Đức Tân, Tân Trụ, Long An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
18 | KTE-00133207 | Nguyễn Văn Tiến | 09/11/1982 | 225903853 | Tổ 12, Hòa Trung, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
19 | KTE-00118997 | Lê Ngọc Tuyến | 25/03/1989 | 038089006857 | Thôn Vân Điền, Hoạt Giang, Hà Trung, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
20 | KTE-00132021 | Phạm Ánh Hồng | 25/09/1973 | 031073001684 | Số 48 Kỹ Đồng, Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng công trình Biển – Dầu khí |
21 | KTE-00143684 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/10/1978 | 011800731 | 203 Nhà B16, Ngõ 158 Hồng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
22 | KTE-00143231 | Võ Trường Giang | 01/02/1983 | 052083017961 | An Long 2, Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
23 | KTE-00129308 | Nguyễn Văn Côn | 20/04/1985 | 030085025179 | Số 63 Đặng Huyền Thông, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
24 | KTE-00070035 | Vũ Văn Hà | 22/10/1986 | 151542909 | Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
25 | KTE-00143687 | Phan Thanh Bình | 02/07/1994 | 060094011633 | Xóm 2, Thôn 3, Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
26 | KTE-00143688 | Nguyễn Viết Cường | 14/10/1985 | 051085018501 | 12.20A2 HBP-TB, Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
27 | KTE-00143037 | Nguyễn Văn Hà | 05/10/1984 | 034084004296 | Thái Hà, Thái Thụy, Thái Bình | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
28 | KTE-00066038 | Trần Đức Tài | 08/11/1983 | 036083002567 | Tt Trạm 54 QCPK, Tổ 68, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy điện |
29 | KTE-00120017 | Bùi Văn Hùng | 14/10/1983 | 113676550 | Lục Đồi, Kim Bình, Kim Bôi, Hòa Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
30 | KTE-00047460 | Trần Thanh Toản | 12/10/1991 | 031091005658 | Ngọc Đòng, Liên Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
31 | KTE-00056946 | Lê Đức Dũng | 21/12/1986 | 056086008836 | Thôn Đông Dinh, Diên Toàn, Diên Khánh, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
32 | KTE-00093583 | Lê Toàn Tâm | 29/06/1985 | 001085014062 | P22 N4, Khu TT QĐ, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
33 | KTE-00143692 | Nguyễn Tuấn Anh | 01/12/1994 | 001094038893 | Xóm Đông, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
34 | KTE-00067641 | Nguyễn Ngọc Minh Tuấn | 12/01/1984 | 225249324 | Tổ 10, Phương Mai, Vĩnh Phước, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
35 | KTE-00102081 | Nguyễn Duy Trinh | 14/09/1985 | 162789761 | Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
36 | KTE-00133727 | Lê Văn Thắng | 18/12/1985 | 001085025949 | Xóm 8, Thôn Tráng Việt, X. Tráng Việt, H. Mê Linh, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng |
37 | KTE-00143696 | Doãn Đức Anh | 23/05/1984 | 001084028954 | Cụm 3, Vân Phúc, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Vận tải kinh tế đường bộ và thành phố |
38 | KTE-00143698 | Nguyễn Hồng Hải | 08/07/1991 | 022191009827 | Tổ 3, Khu 4D, Phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
39 | KTE-00093627 | Hồ Văn Luận | 26/12/1977 | 025869367 | 1089/2A1 T.Lộ 43, P. Bình Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
40 | KTE-00143701 | Lê Thị Hà | 26/11/1993 | 038193025519 | Thôn 3, Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
41 | KTE-00143702 | Huỳnh Tiến Sỹ | 02/02/1981 | 058081000472 | 186/64 KP10, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện – Điện tử |
42 | KTE-00143703 | Nguyễn Ngọc Thông | 17/06/1978 | 082078032037 | 588/31 Huỳnh Tấn Phát, KP2, P. Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử (Điện Công nghiệp) |
43 | KTE-00143704 | Trần Văn Chương | 02/10/1967 | 060067000052 | 182/13/8 Hồ Văn Long, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện – Điện tử |
44 | KTE-00143705 | Nguyễn Tiến Dũng | 01/04/1974 | 068074000107 | 134/13A Trần Bá Giao, Phường 5, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử (Điện Công nghiệp) |
45 | KTE-00143706 | Nguyễn Vinh Truyền | 10/12/1973 | 082073000241 | 600/29A Quang Trung, Phường 11, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện – Điện tử |
46 | KTE-00143707 | Hồ Tường Huân | 01/01/1970 | 045070000234 | 178 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
47 | KTE-00143708 | Đào Hòa Bình | 24/05/1975 | 080075000740 | Ấp Tân Điền, Long Thượng, Cần Giuộc, Long An | Kỹ sư Điện – Điện tử |
48 | KTE-00143709 | Hoàng Bá Vũ | 12/10/1991 | 001091003025 | Vân Lũng, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng đô thị |
49 | KTE-00143710 | Lê Quang Tiến | 14/05/1977 | 001077004704 | TT Ô tô xe khách, Tổ dân phố 3, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
50 | KTE-00143711 | Quách Thanh Sơn | 20/04/1965 | 220779331 | 34 Nguyễn Khuyến, Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Bằng thứ hai) |
51 | KTE-00143712 | Trần Phan Dương | 22/08/1984 | 036084005145 | Chúc Đồng, Thụy Hương, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư Tin học xây dựng |
52 | KTE-00143713 | Nguyễn Văn Chính | 28/10/1985 | 030085020152 | 934-CT12B-KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Trang thiết bị lạnh và nhiệt |
53 | KTE-00141747 | Nguyễn Anh Tú | 02/11/1992 | 225393808 | Ninh Bình, Ninh Hòa, Khãnh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
54 | KTE-00131077 | Nguyễn Minh Đức | 17/03/1986 | 035086000148 | TDP Hoàng 13, Phường Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
55 | KTE-00143717 | Hoàng Ngọc Thanh | 13/02/1979 | 026079010762 | Tân Dân, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
56 | KTE-00003884 | Trần Hùng Mạnh | 28/01/1977 | 036077004631 | 888 Quốc lộ 1A, Khu phố 4, Linh Trung, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
57 | KTE-00143718 | Đoàn Phương Trang | 13/06/1983 | 012122236 | Tổ 7, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ thông tin |
58 | KTE-00052717 | Tô Minh Phú | 19/04/1983 | 034083015127 | CH 1708 Tòa A3, 250 Minh Khai, Phường Minh Khai, Ha Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Cơ sở hạ tầng giao thông |
59 | KTE-00117791 | Vũ Minh Pháp | 19/10/1983 | 012099410 | Số 3 Tổ 24, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Điện, điện tử |
60 | KTE-00097079 | Phạm Văn Thọ | 30/09/1981 | 038081036000 | 05B/88 Đặng Tiến Đông, Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
61 | KTE-00143722 | Phạm Thế Khoa | 18/07/1974 | 038074008486 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
62 | KTE-00086331 | Trần Quốc Công | 28/01/1989 | 035089004860 | Xã Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
63 | KTE-00143155 | Võ Duy Thanh | 19/01/1994 | 089094019760 | Ấp Vĩnh Thành, Vĩnh Trường, An Phú, An Giang | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
64 | KTE-00143724 | Nguyễn Tấn Phát | 01/01/1994 | 060094006641 | Xóm 1, Thôn 2, Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình thuận | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
65 | KTE-00028924 | Nguyễn Hữu Thế | 14/10/1976 | 001076017393 | 29 Ngõ 294 Kim Mã, Phường Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội | Kiến trúc sư |
66 | KTE-00143732 | Lê Ngọc Thịnh | 19/02/1981 | 172408669 | Thị trấn Nông Cống, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa | Kiến trúc sư |
67 | KTE-00122032 | Cao Văn Hải | 04/10/1993 | 038093043738 | Khu Nghèo, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
68 | KTE-00122034 | Trịnh Đình Lực | 12/09/1992 | 038092019766 | Bản Pan, Phú Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
69 | KTE-00122035 | Lê Việt Anh | 10/11/1986 | 038086011100 | Tổ 4, Thị trấn Cẩm Thủy, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế và quản lý đô thị |
70 | KTE-00122033 | Lữ Minh Thành | 27/12/1992 | 038092006129 | Khu 4, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
71 | KTE-00122031 | Trương Nho Luân | 09/03/1993 | 038093041583 | Khu Khằm, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
72 | KTE-00122029 | Hà Hữu Hòa | 22/12/1987 | 038087018004 | Khu phố 4, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
73 | KTE-00097169 | Đặng Văn Mừng | 20/01/1985 | 033085013261 | Thôn Thị Giang, Nguyên Hòa, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
74 | KTE-00143739 | Hoàng Phú Hiếu | 18/05/1993 | 038093037039 | Thôn Khánh Hội, Thiệu Duy, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
75 | KTE-00022305 | Phạm Ngọc Nam | 27/02/1982 | 037082000292 | Đông Xuân, Bích Đào, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
76 | KTE-00143740 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12/05/1977 | 033177012294 | Tổ 6, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử |
77 | KTE-00143741 | Phạm Xuân Phong | 29/09/1978 | 034078000005 | P12A06 C7, T/T Giảng Vỡ, Phường Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
78 | KTE-00143742 | Phạm Hữu Niềm | 14/05/1985 | 037085001877 | Thôn Xuân Thủy, Xã Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, TP. Hà Nội | Cao đẳng Điện công nghiệp |
79 | KTE-00143743 | Nguyễn Đức Cường | 04/07/1988 | 033088004642 | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật năng lượng |
80 | KTE-00143744 | Tạ Văn Hải | 29/05/1989 | 121801217 | Xã Trí Yên, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Kỹ sư Nhiệt điện |
81 | KTE-00143745 | Phạm Thanh Phong | 19/10/1978 | 034078006465 | 404 Nhà 16B1 Ngô Tất Tố, Phường Văn Miếu, Q. Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
82 | KTE-00141990 | Trần Văn Chung | 20/10/1985 | 042085000209 | P11.1 Tòa nhà Vimeco, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
83 | KTE-00052503 | Ngô Thanh Bình | 02/09/1986 | 034086002898 | ĐTM Dương Nội, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
84 | KTE-00136507 | Hoàng Quốc Dũng | 11/06/1997 | 033097003031 | Đa Lộc, Ân Thi, Hưng Yên | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
85 | KTE-00105822 | Lê Văn Tiến | 23/02/1990 | 038090009619 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
86 | KTE-00143958 | Mai Hồng Việt | 14/03/1980 | 036080010590 | 15 Phạm Tuấn Tài, Thành phố Nam Đinh, Tỉnh Nam Định | Kỹ sư Quản lý đất đai |
87 | KTE-00143959 | Ngô Thanh Hà | 01/06/1981 | 036081003594 | 8/15/71 Phù Nghĩa, Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án
đầu tư xây dựng công trình giao thông
(Kèm theo Quyết định số 15/QĐ-VACE ngày 03/06/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00035861 | Phạm Văn Hải | 05/02/1983 | 111689295 | Trầm Lộng, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
2 | KTE-00129853 | Phạm Tuấn Hùng | 06/07/0978 | 001078046078 | 23 Ngách 53/68 Tổ 14 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
3 | KTE-00135632 | Chu Mạnh Toàn | 13/09/1986 | 017086004519 | TDP Phúc Tân, Nguyễn Phúc, TP. Yên Bái, T. Yên Bái | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
4 | KTE-00143675 | Bùi Viết Trường | 09/06/1994 | 285440682 | Xã Thanh Lương, TX. Bình Long, Bình Phước | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
5 | KTE-00143676 | Trần Thị Lam Giang | 11/03/1974 | 040174029924 | 48 Hòa Minh 14, Tổ 69, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
6 | KTE-00143679 | Nguyễn Thành Duy | 31/12/1993 | 033093004553 | Thôn Phù Thượng, Thắng Lợi, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
7 | KTE-00117901 | Lê Trần Sang | 12/09/1991 | 001091007954 | Văn Giang, Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
8 | KTE-00135509 | Phạm Việt Hùng | 02/09/1986 | 036086024065 | Tổ 4, Tân Hòa, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
9 | KTE-00143686 | Hoàng Năm Thảo | 04/04/1984 | 001084038140 | An Đà, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
10 | KTE-00070035 | Vũ Văn Hà | 22/10/1986 | 151542909 | Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
11 | KTE-00143687 | Phan Thanh Bình | 02/07/1994 | 060094011633 | Xóm 2, Thôn 3, Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
12 | KTE-00080512 | Trần Nguyên Giáp | 02/01/1985 | 186245264 | Tiền Phong, Quế Phong, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
13 | KTE-00120017 | Bùi Văn Hùng | 14/10/1983 | 113676550 | Lục Đồi, Kim Bình, Kim Bôi, Hòa Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
14 | KTE-00056946 | Lê Đức Dũng | 21/12/1986 | 056086008836 | Thôn Đông Dinh, Diên Toàn, Diên Khánh, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
15 | KTE-00093583 | Lê Toàn Tâm | 29/06/1985 | 001085014062 | P22 N4, Khu TT QĐ, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
16 | KTE-00143692 | Nguyễn Tuấn Anh | 01/12/1994 | 001094038893 | Xóm Đông, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
17 | KTE-00143693 | Phạm Minh Luân | 19/07/1993 | 034093003160 | Khu Nhân Cầu 3, Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
18 | KTE-00102081 | Nguyễn Duy Trinh | 14/09/1985 | 162789761 | Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
19 | KTE-00143696 | Doãn Đức Anh | 23/05/1984 | 001084028954 | Cụm 3, Vân Phúc, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Vận tải kinh tế đường bộ và thành phố |
20 | KTE-00143701 | Lê Thị Hà | 26/11/1993 | 038193025519 | Thôn 3, Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
21 | KTE-00143709 | Hoàng Bá Vũ | 12/10/1991 | 001091003025 | Vân Lũng, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng đô thị |
22 | KTE-00141747 | Nguyễn Anh Tú | 02/11/1992 | 225393808 | Ninh Bình, Ninh Hòa, Khãnh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
23 | KTE-00003884 | Trần Hùng Mạnh | 28/01/1977 | 036077004631 | 888 Quốc lộ 1A, Khu phố 4, Linh Trung, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
24 | KTE-00097079 | Phạm Văn Thọ | 30/09/1981 | 038081036000 | 05B/88 Đặng Tiến Đông, Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
25 | KTE-00143722 | Phạm Thế Khoa | 18/07/1974 | 038074008486 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
26 | KTE-00122032 | Cao Văn Hải | 04/10/1993 | 038093043738 | Khu Nghèo, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
27 | KTE-00122034 | Trịnh Đình Lực | 12/09/1992 | 038092019766 | Bản Pan, Phú Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
28 | KTE-00122035 | Lê Việt Anh | 10/11/1986 | 038086011100 | Tổ 4, Thị trấn Cẩm Thủy, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế và quản lý đô thị |
29 | KTE-00122033 | Lữ Minh Thành | 27/12/1992 | 038092006129 | Khu 4, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
30 | KTE-00122031 | Trương Nho Luân | 09/03/1993 | 038093041583 | Khu Khằm, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
31 | KTE-00097169 | Đặng Văn Mừng | 20/01/1985 | 033085013261 | Thôn Thị Giang, Nguyên Hòa, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
32 | KTE-00022305 | Phạm Ngọc Nam | 27/02/1982 | 037082000292 | Đông Xuân, Bích Đào, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
33 | KTE-00092604 | Lê Ngọc Nam | 18/10/1995 | 145594447 | Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
34 | KTE-00136507 | Hoàng Quốc Dũng | 11/06/1997 | 033097003031 | Đa Lộc, Ân Thi, Hưng Yên | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
35 | KTE-00105822 | Lê Văn Tiến | 23/02/1990 | 038090009619 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
36 | KTE-00143958 | Mai Hồng Việt | 14/03/1980 | 036080010590 | 15 Phạm Tuấn Tài, Thành phố Nam Đinh, Tỉnh Nam Định | Kỹ sư Quản lý đất đai |
37 | KTE-00142973 | Phạm Hồng Trường | 26/07/1992 | 091691402 | Xã Hóa Thượng, H. Đồng Hỷ, T. Thái Nguyên | Cao đẳng Quản lý xây dựng |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn
(Kèm theo Quyết định số15/QĐ-VACE ngày 03/06/ 2022của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00135632 | Chu Mạnh Toàn | 13/09/1986 | 017086004519 | TDP Phúc Tân, Nguyễn Phúc, TP. Yên Bái, T. Yên Bái | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
2 | KTE-00143679 | Nguyễn Thành Duy | 31/12/1993 | 033093004553 | Thôn Phù Thượng, Thắng Lợi, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
3 | KTE-00117901 | Lê Trần Sang | 12/09/1991 | 001091007954 | Văn Giang, Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
4 | KTE-00120017 | Bùi Văn Hùng | 14/10/1983 | 113676550 | Lục Đồi, Kim Bình, Kim Bôi, Hòa Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
5 | KTE-00056946 | Lê Đức Dũng | 21/12/1986 | 056086008836 | Thôn Đông Dinh, Diên Toàn, Diên Khánh, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
6 | KTE-00093583 | Lê Toàn Tâm | 29/06/1985 | 001085014062 | P22 N4, Khu TT QĐ, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
7 | KTE-00143692 | Nguyễn Tuấn Anh | 01/12/1994 | 001094038893 | Xóm Đông, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
8 | KTE-00143693 | Phạm Minh Luân | 19/07/1993 | 034093003160 | Khu Nhân Cầu 3, Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
9 | KTE-00102081 | Nguyễn Duy Trinh | 14/09/1985 | 162789761 | Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
10 | KTE-00062892 | Phạm Trung Nam | 16/11/1979 | 030079002862 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
11 | KTE-00143696 | Doãn Đức Anh | 23/05/1984 | 001084028954 | Cụm 3, Vân Phúc, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Vận tải kinh tế đường bộ và thành phố |
12 | KTE-00143701 | Lê Thị Hà | 26/11/1993 | 038193025519 | Thôn 3, Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
13 | KTE-00143709 | Hoàng Bá Vũ | 12/10/1991 | 001091003025 | Vân Lũng, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng đô thị |
14 | KTE-00141747 | Nguyễn Anh Tú | 02/11/1992 | 225393808 | Ninh Bình, Ninh Hòa, Khãnh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
15 | KTE-00097079 | Phạm Văn Thọ | 30/09/1981 | 038081036000 | 05B/88 Đặng Tiến Đông, Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
16 | KTE-00143722 | Phạm Thế Khoa | 18/07/1974 | 038074008486 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
17 | KTE-00122032 | Cao Văn Hải | 04/10/1993 | 038093043738 | Khu Nghèo, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
18 | KTE-00122034 | Trịnh Đình Lực | 12/09/1992 | 038092019766 | Bản Pan, Phú Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
19 | KTE-00122035 | Lê Việt Anh | 10/11/1986 | 038086011100 | Tổ 4, Thị trấn Cẩm Thủy, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế và quản lý đô thị |
20 | KTE-00122033 | Lữ Minh Thành | 27/12/1992 | 038092006129 | Khu 4, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
21 | KTE-00122029 | Hà Hữu Hòa | 22/12/1987 | 038087018004 | Khu phố 4, Thị trấn Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
22 | KTE-00143734 | Lưu Thị Thêu | 09/03/1981 | 036181001214 | LK16-2 KĐT Phú Lương, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
23 | KTE-00097169 | Đặng Văn Mừng | 20/01/1985 | 033085013261 | Thôn Thị Giang, Nguyên Hòa, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
24 | KTE-00022305 | Phạm Ngọc Nam | 27/02/1982 | 037082000292 | Đông Xuân, Bích Đào, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
25 | KTE-00143711 | Quách Thanh Sơn | 20/04/1965 | 220779331 | 34 Nguyễn Khuyến, Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Bằng thứ hai) |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây