DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT 31/QĐ-VACE NGÀY 28 THÁNG 11 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 322 cá nhân đủ điều kiện hoạt động các lĩnh vực Định giá xây dựng và Quản lý dự án xây dựng có kết quả đạt yêu cầu như sau:

(Kèm theo Quyết định số 31/QĐ-VACE ngày 28/11/ 2022 của
Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | KTE-00158250 | Vũ Đình Sang | 05/02/1986 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
2 | KTE-00158251 | Nguyễn Tiến Mạnh | 02/01/1990 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
3 | KTE-00158252 | Bùi Xuân Xính | 25/10/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
4 | KTE-00158253 | Trần Văn Khôi | 21/09/1981 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
5 | KTE-00158254 | Nguyễn Tú Trang | 16/01/1984 | Định giá xây dựng | III |
6 | KTE-00148550 | Lê Ngọc Trác | 02/11/1983 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
7 | KTE-00107768 | Trịnh Quang Tuân | 22/08/1987 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
8 | KTE-00031894 | Nguyễn Quốc Yên | 10/08/1989 | Định giá xây dựng | III |
9 | KTE-00158255 | Trần Xuân Thường | 19/01/1993 | Định giá xây dựng | III |
10 | KTE-00158256 | Lê Khắc Chính | 16/11/1986 | Định giá xây dựng | III |
11 | KTE-00049986 | Đỗ Trọng Toàn | 18/01/1978 | Định giá xây dựng | II |
12 | KTE-00105161 | Nguyễn Tấn Lên | 02/04/1989 | Định giá xây dựng | II |
13 | KTE-00158257 | Nguyễn Ngọc Bắc | 18/07/1989 | Định giá xây dựng | III |
14 | KTE-00158258 | Lê Quang Hưng | 13/08/1996 | Định giá xây dựng | III |
15 | KTE-00158259 | Vũ Văn Dương | 17/10/1984 | Định giá xây dựng | III |
16 | KTE-00158260 | Nguyễn Như Tuấn | 22/03/1989 | Định giá xây dựng | III |
17 | KTE-00049970 | Nguyễn Văn Châu | 26/09/1984 | Định giá xây dựng | II |
18 | KTE-00158261 | Hoàng Thị Thắp | 24/12/1991 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
19 | KTE-00141815 | Bùi Minh Quân | 19/12/1972 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
20 | KTE-00158262 | Nguyễn Ngọc Tiến | 06/02/1992 | Định giá xây dựng | III |
21 | KTE-00086041 | Hà Thị Hồng Hạnh | 06/01/1981 | Định giá xây dựng | II |
22 | KTE-00158263 | Lê Thị Thu Hiền | 12/11/1982 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
23 | KTE-00047415 | Đặng Đình Cẩn | 26/10/1971 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
24 | KTE-00158264 | Hồ Đại Phú | 08/06/1986 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
25 | KTE-00158265 | Trương Quang Huấn | 27/07/1959 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
26 | KTE-00129076 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 24/12/1992 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
27 | KTE-00034847 | Ngụy Thành Lâm | 09/05/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
28 | KTE-00092866 | Đoàn Mạnh Quân | 10/06/1990 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
29 | KTE-00134895 | Nguyễn Thái Phương | 28/08/1992 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
30 | KTE-00158266 | Đỗ Ngọc Long | 03/07/1964 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
31 | KTE-00014630 | Dương Ngọc Học | 24/01/1975 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
32 | KTE-00101078 | Nguyễn Công Thức | 24/05/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
33 | KTE-00158267 | Lại Thị Mai | 11/06/1993 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
34 | KTE-00151900 | Vương Văn Tùng | 30/04/1982 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
35 | KTE-00158268 | Nguyễn Hoàng Đồng | 08/11/1997 | Định giá xây dựng | III |
36 | KTE-00018868 | Huỳnh Văn Duy | 10/10/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
37 | KTE-00154258 | Nguyễn Viết Ngọc | 24/11/1982 | Định giá xây dựng | III |
38 | KTE-00158269 | Trần Thị Bích Hằng | 11/01/1993 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
39 | KTE-00152127 | Nguyễn Hải Châu | 29/03/1993 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
40 | KTE-00158270 | Nguyễn Thị Hương | 23/09/1987 | Định giá xây dựng | III |
41 | KTE-00158271 | Lương Thu Trang | 25/12/1994 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
42 | KTE-00158272 | Khương Hải Tuyến | 29/10/1994 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
43 | KTE-00158273 | Nguyễn Thế Tuấn | 09/10/1980 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
44 | KTE-00000636 | Hoàng Văn Đông | 14/11/1985 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
45 | KTE-00158274 | Nguyễn Cơ Thạch | 17/02/1986 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
46 | KTE-00058319 | Hồ Ngọc Quang | 30/04/1985 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
47 | KTE-00157118 | Phạm Văn Tính | 07/04/1987 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
48 | KTE-00155632 | Nguyễn Kiên | 19/11/1981 | Định giá xây dựng | III |
49 | KTE-00041342 | Phạm Văn Dũng | 19/08/1990 | Định giá xây dựng | III |
50 | KTE-00158275 | Đào Tất Hà | 09/07/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
51 | KTE-00158276 | Vũ Thị Thùy Dung | 02/05/1992 | Định giá xây dựng | III |
52 | KTE-00086418 | Nguyễn Việt Thái | 20/05/1985 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
53 | KTE-00158277 | Đỗ Đình Dương | 27/10/1995 | Định giá xây dựng | III |
54 | KTE-00158278 | Chử Quốc Hưng | 01/09/1989 | Định giá xây dựng | III |
55 | KTE-00063011 | Trần Vĩ Thuận | 02/07/1989 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
56 | KTE-00050819 | Đinh Văn Hiếu | 18/10/1984 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
57 | KTE-00118147 | Hoàng Bình Giang | 01/12/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
58 | KTE-00050719 | Đặng Huy Hoàng | 13/10/1986 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
59 | KTE-00129640 | Nguyễn Thanh Nhàn | 30/09/1989 | Định giá xây dựng | II |
60 | KTE-00104979 | Lê Toàn Thắng | 08/06/1968 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | KTE-00158279 | Vũ Minh Dũng | 08/02/1984 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
62 | KTE-00130060 | Phan Trung Kiên | 03/12/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
63 | KTE-00158280 | Nguyễn Thị Hương Thu | 28/09/1985 | Định giá xây dựng | III |
64 | KTE-00079470 | Trương Đức Thuật | 05/09/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
65 | KTE-00158281 | Trần Văn Trường | 24/05/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | KTE-00064737 | Tạ Đăng Huy | 18/01/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
67 | KTE-00098756 | Trần Văn Lãm | 05/03/1990 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
68 | KTE-00154370 | Nguyễn Công Hoan | 20/02/1978 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
69 | KTE-00158282 | Vũ Hữu Tiêm | 10/06/1986 | Định giá xây dựng | III |
70 | KTE-00155514 | Trần Văn Dũng | 10/06/1981 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
71 | KTE-00063557 | Hoàng Quốc Việt | 14/09/1990 | Định giá xây dựng | III |
72 | KTE-00125190 | Nguyễn Bảo Ngọc | 31/08/1978 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
73 | KTE-00155662 | Lê Văn Chiến | 30/10/1993 | Định giá xây dựng | III |
74 | KTE-00104622 | Nguyễn Tiến Ngọc | 19/11/1990 | Định giá xây dựng | III |
75 | KTE-00155619 | Lê Anh Tuấn | 20/10/1981 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
76 | KTE-00158283 | Nguyễn Đại Quảng | 22/11/1982 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
77 | KTE-00158284 | Hoàng Thị Trường | 18/07/1978 | Định giá xây dựng | II |
78 | KTE-00124699 | Nguyễn Trọng Khởi | 14/09/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
79 | KTE-00158285 | Phùng Hữu Hiến | 25/03/1994 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
80 | KTE-00115354 | Nguyễn Văn Hữu | 01/06/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
81 | KTE-00097312 | Nguyễn Mạnh Cường | 01/08/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
82 | KTE-00158286 | Vũ Văn Thành | 01/02/1977 | Định giá xây dựng | II |
83 | KTE-00158287 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 17/01/1978 | Định giá xây dựng | II |
84 | KTE-00158288 | Lê Văn Trọng | 19/01/1979 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
85 | KTE-00158289 | Tô Ngọc Tiến | 05/04/1973 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
86 | KTE-00158290 | Ninh Văn Thanh | 18/08/1993 | Định giá xây dựng | III |
87 | KTE-00158291 | Nguyễn Quốc Chiến | 06/02/1990 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
88 | KTE-00088928 | Ninh Công Phú | 01/07/1976 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
89 | KTE-00158292 | Trần Đồng Thủy | 12/03/1984 | Định giá xây dựng | II |
90 | KTE-00158293 | Đào Thị Hồng Dược | 09/07/1995 | Định giá xây dựng | III |
91 | KTE-00099823 | Nguyễn Thị Dung | 13/10/1995 | Định giá xây dựng | II |
92 | KTE-00100908 | Nguyễn Mạnh Vương | 05/07/1993 | Định giá xây dựng | III |
93 | KTE-00158294 | Lê Văn Thùy | 09/03/1992 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
94 | KTE-00152258 | Nguyễn Văn Thưởng | 12/10/1988 | Định giá xây dựng | II |
95 | KTE-00158295 | Nguyễn Xuyên | 04/11/1987 | Định giá xây dựng | III |
96 | KTE-00158296 | Nguyễn Tuấn Anh | 18/07/1993 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
97 | KTE-00158297 | Lê Văn Trường | 08/02/1979 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
98 | KTE-00112408 | Trương Đức Đạt | 09/09/1984 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
99 | KTE-00112411 | Lê Đồng Huân | 14/04/1986 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
100 | KTE-00112399 | Trần Cao Cường | 23/08/1981 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
101 | KTE-00158298 | Cao Trương Công Bắc | 12/07/1994 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
102 | KTE-00154301 | Cáp Kim Sinh | 31/07/1981 | Định giá xây dựng | III |
103 | KTE-00078919 | Hồ Viết Tuấn | 20/10/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
104 | KTE-00158299 | Nguyễn Đức Huy | 15/11/1995 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
105 | KTE-00084913 | Hoàng Anh Xuân | 31/03/1980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
106 | KTE-00158300 | Cấn Phương Loan | 12/12/1989 | Định giá xây dựng | II |
107 | KTE-00158301 | Phan Tùng Lân | 28/01/1984 | Định giá xây dựng | II |
108 | KTE-00158302 | Bùi Văn Tùng | 19/08/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
109 | KTE-00158303 | Bùi Thanh Đại | 01/01/1985 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
110 | KTE-00158304 | Bùi Như Khóa | 13/04/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
111 | KTE-00137299 | Lê Ly Na | 17/06/1984 | Định giá xây dựng | III |
112 | KTE-00158305 | Đặng Xuân Thành | 15/03/1991 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
113 | KTE-00058470 | Đinh Công Độ | 20/04/1991 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
114 | KTE-00125996 | Đinh Văn Công | 08/01/1986 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | KTE-00158306 | Trần Thị Hồng Nhung | 06/08/1991 | Định giá xây dựng | III |
116 | KTE-00137432 | Vũ Hữu Đoàn | 07/02/1989 | Định giá xây dựng | III |
117 | KTE-00155671 | Lưu Quang Công | 10/05/1987 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
118 | KTE-00024323 | Hoàng Văn Lộc | 14/06/1957 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
119 | KTE-00024311 | Đào Mạnh Hải | 09/01/1972 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
120 | KTE-00116826 | Lê Quang Hiền | 20/09/1985 | Định giá xây dựng | III |
121 | KTE-00149632 | Nguyễn Đình Bảo | 01/05/1989 | Định giá xây dựng | III |
122 | KTE-00123440 | Nguyễn Văn Quang | 01/12/1971 | Định giá xây dựng | II |
123 | KTE-00153562 | Hà Xuân Trường | 10/09/1972 | Định giá xây dựng | II |
124 | KTE-00158307 | Nguyễn Xuân Thủy | 23/05/1971 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
125 | KTE-00158308 | Nguyễn Cao Lương | 07/06/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
126 | KTE-00006192 | Nguyễn Văn Phượng | 26/04/1989 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
127 | KTE-00154245 | Trịnh Đức Dũng | 11/10/1976 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
128 | KTE-00158309 | Đào Quang Hợp | 31/10/1980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
129 | KTE-00074145 | Đỗ Văn Nam | 12/04/1985 | Định giá xây dựng | II |
130 | KTE-00154444 | Nguyễn Văn An | 10/02/1985 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
131 | KTE-00158310 | Lưu Đặng Đình Thi | 09/02/1979 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | KTE-00143585 | Nguyễn Thái Bảo | 02/10/1978 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
133 | KTE-00158311 | Phạm Thị Thu Hà | 12/04/1990 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
134 | KTE-00070471 | Lê Quang Thuận | 16/01/1971 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
135 | KTE-00070469 | Phạm Thành Khang | 10/09/1977 | Định giá xây dựng | II |
136 | KTE-00070465 | Vũ Ngọc Thế | 04/01/1981 | Định giá xây dựng | II |
137 | KTE-00023352 | Lê Hải Hùng | 16/09/1972 | Định giá xây dựng | II |
138 | KTE-00070466 | Lương Văn Cường | 19/09/1982 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
139 | KTE-00121137 | Nguyễn Minh Quyết | 12/10/1993 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
140 | KTE-00158312 | Nguyễn Khắc Nguyên | 02/07/1980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
141 | KTE-00092998 | Vũ Tuấn Linh | 02/12/1990 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
142 | KTE-00158313 | Trần Duy Hưng | 09/05/1976 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
143 | KTE-00089190 | Nguyễn Khánh Tịnh | 13/02/1977 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
144 | KTE-00158314 | Phạm Nhật Thành | 16/11/1987 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
145 | KTE-00038833 | Đinh Thanh Hải | 05/11/1974 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
146 | KTE-00079753 | Bùi Đức Ninh | 27/01/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
147 | KTE-00149389 | Đường Nguyễn Huệ | 06/02/1977 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
148 | KTE-00079852 | Lê Thanh Sang | 30/07/1992 | Định giá xây dựng | III |
149 | KTE-00158315 | Huỳnh Diễm An | 10/09/1997 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
150 | KTE-00158316 | Tô Duy Đại Tân | 12/09/1996 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
151 | KTE-00158317 | Trần Y Đức | 30/08/1991 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
152 | KTE-00158318 | Đặng Đình Quân | 10/09/1981 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
153 | KTE-00131677 | Nguyễn Tiến Dự | 20/09/1992 | Định giá xây dựng | II |
154 | KTE-00000504 | Phạm Văn Bình | 25/01/1968 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
155 | KTE-00078892 | Nông Văn Hưng | 23/12/1981 | Định giá xây dựng | III |
156 | KTE-00157106 | Chu Vịnh Hưởng | 03/08/1990 | Định giá xây dựng | III |
157 | KTE-00155630 | Nguyễn Tiến Quỳnh | 03/11/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
158 | KTE-00155399 | Nguyễn Doãn Toàn | 09/09/1984 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
159 | KTE-00156489 | Lương Ngọc Lâm | 30/11/1983 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
160 | KTE-00122121 | Lã Thành Luân | 11/05/1985 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
161 | KTE-00155700 | Dương Cao Nông | 16/06/1995 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
162 | KTE-00014130 | Phạm Long Khải | 25/12/1983 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
163 | KTE-00155690 | Trần Như Phát | 24/01/1985 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
164 | KTE-00041780 | Trần Hữu Hạnh | 10/12/1985 | Định giá xây dựng | II |
165 | KTE-00158319 | Nguyễn Mạnh Hùng | 14/12/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
166 | KTE-00027377 | Trần Anh Tuấn | 18/05/1977 | Định giá xây dựng | III |
167 | KTE-00155022 | Nguyễn Việt Dương | 20/08/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
168 | KTE-00158320 | Phạm Ngọc Lâm | 07/01/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
169 | KTE-00158321 | Nguyễn Đức Hùng | 13/12/1995 | Định giá xây dựng | III |
170 | KTE-00158322 | Trần Anh Dũng | 14/01/1974 | Định giá xây dựng | III |
171 | KTE-00158323 | Nguyễn Ngọc Bình | 01/12/1987 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
172 | KTE-00158324 | Nguyễn Xuân Long | 23/12/1991 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
173 | KTE-00065024 | Nguyễn Thành Tâm | 10/04/1971 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
174 | KTE-00152852 | Bùi Quang Trường | 22/04/1993 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
175 | KTE-00158325 | Đặng Văn Tùng | 06/08/1991 | Định giá xây dựng | III |
176 | KTE-00002567 | Phạm Cơ Thạch | 11/05/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
177 | KTE-00003559 | Nguyễn Văn Minh | 08/08/1980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
178 | KTE-00158326 | Mai Xuân Ninh | 03/11/1976 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
179 | KTE-00158327 | Giang Tuấn Đạt | 03/01/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
180 | KTE-00114983 | Cao Thanh Hoàn | 19/01/1989 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
181 | KTE-00123007 | Dương Văn Vũ | 22/10/1979 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
182 | KTE-00146130 | Nguyễn Văn Thiện | 02/12/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
183 | KTE-00158328 | Dương Văn Bền | 07/09/1991 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
184 | KTE-00158329 | Dương Thị Giang | 16/09/1993 | Định giá xây dựng | III |
185 | KTE-00158330 | Nguyễn Đình Khánh Tân | 15/02/1985 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
186 | KTE-00152578 | Đặng Ngọc Phúc | 31/05/1977 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
187 | KTE-00158331 | Phan Thị Thùy Trinh | 10/05/1982 | Định giá xây dựng | II |
188 | KTE-00122268 | Dương Văn Chương | 06/03/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
189 | KTE-00072872 | Hoàng Việt Cường | 11/05/1980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
190 | KTE-00015671 | Nguyễn Thành Chung | 18/08/1967 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây