DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT 35/QĐ-VACE NGÀY 29 THÁNG 12 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 224 cá nhân đủ điều kiện hoạt động các lĩnh vực Định giá xây dựng và Quản lý dự án xây dựng có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | KTE-00157253 | Đặng Thái Sơn | 28/01/1983 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
2 | KTE-00157229 | Thái Văn An | 20/10/1993 | Định giá xây dựng | III |
3 | KTE-00125068 | Trần Văn Liên | 17/06/1989 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
4 | KTE-00154048 | Vũ Hồng Tuyên | 25/09/1973 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
5 | KTE-00160737 | Bùi Thị Hiền | 02/06/1982 | Định giá xây dựng | II |
6 | KTE-00007902 | Trần Thanh Tùng | 30/03/1978 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
7 | KTE-00007904 | Phan Tấn Hải | 01/06/1978 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
8 | KTE-00142110 | Trần Vịnh | 20/04/1991 | Định giá xây dựng | III |
9 | KTE-00160738 | Lê Tiến Thành | 12/05/1992 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
9 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||
9 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | |||
10 | KTE-00158766 | Đỗ Văn Ninh | 19/09/1980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
11 | KTE-00160739 | Hoàng Văn Ngọc | 14/11/1973 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | KTE-00160740 | Mai Viết Tâm | 18/08/1998 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
13 | KTE-00160741 | Ngô Ngọc Linh | 10/08/1986 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
14 | KTE-00155418 | Phạm Gia Hoàng | 08/09/1985 | Định giá xây dựng | II |
15 | KTE-00082384 | Nguyễn Hữu Thủy | 30/01/1986 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
16 | KTE-00069702 | Nguyễn Quang Tâm | 11/02/1979 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
17 | KTE-00030738 | Nguyễn Nam Phong | 24/05/1974 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | KTE-00160742 | Trương Thế Anh | 03/03/1979 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
19 | KTE-00160743 | Chu Thị Thu Phương | 07/12/1994 | Định giá xây dựng | III |
20 | KTE-00155688 | Võ Nguyên Phong | 26/04/1976 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
21 | KTE-00148818 | Trương Thị Hà My | 12/12/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
22 | KTE-00096583 | Đoàn Ngọc Châu | 31/12/1985 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
23 | KTE-00160744 | Nguyễn Hữu Hùng | 19/12/1978 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
24 | KTE-00009206 | Trần Văn Khanh | 10/12/1961 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
25 | KTE-00028499 | Nguyễn Trường Hùng | 06/04/1985 | Định giá xây dựng | III |
25 | KTE-00028499 | Nguyễn Trường Hùng | 06/04/1985 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
26 | KTE-00160745 | Vũ Trung Hiếu | 11/05/1984 | Định giá xây dựng | III |
27 | KTE-00158950 | Đường Phúc Lợi | 19/08/1984 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
28 | KTE-00157272 | Nguyễn Thanh Văn | 10/05/1993 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
29 | KTE-00157059 | Lưu Văn Chiến | 05/01/1989 | Định giá xây dựng | III |
30 | KTE-00007907 | Lý Thiên | 20/02/1971 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
31 | KTE-00155414 | Trần Đình Hiếu | 08/05/1978 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
32 | KTE-00129625 | Trần Tuấn Anh | 09/03/1993 | Định giá xây dựng | II |
33 | KTE-00055311 | Trần Ngọc Thành | 10/04/1991 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
34 | KTE-00078001 | Hoàng Văn Quân | 09/11/1989 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
35 | KTE-00160746 | Nguyễn Thị Út | 01/02/1997 | Định giá xây dựng | III |
36 | KTE-00157225 | Vũ Xuân Quang | 21/02/1982 | Định giá xây dựng | II |
36 | KTE-00157225 | Vũ Xuân Quang | 21/02/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
37 | KTE-00160747 | Hồ Việt Anh | 30/06/1985 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
38 | KTE-00160748 | Phạm Đình Quản | 14/03/1975 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
39 | KTE-00160749 | Phạm Quốc Khánh | 03/09/1975 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
40 | KTE-00106910 | Nguyễn Kế Dũng | 20/02/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
41 | KTE-00160750 | Đồng Phước Minh | 12/12/1969 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
42 | KTE-00028055 | Lang Thành Huy | 25/01/1988 | Định giá xây dựng | III |
43 | KTE-00049973 | Lê Thị Huyên | 20/09/1982 | Định giá xây dựng | II |
44 | KTE-00149552 | Nguyễn Hoàng Đức Nhân | 24/10/1985 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
45 | KTE-00119353 | Vũ Thị Phương Trang | 19/03/1986 | Định giá xây dựng | II |
46 | KTE-00160751 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 04/04/1992 | Định giá xây dựng | III |
47 | KTE-00159051 | Hoàng Viết Tiến | 05/11/1997 | Định giá xây dựng | III |
48 | KTE-00126104 | Hoàng Trọng Quyến | 08/10/1985 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
49 | KTE-00076678 | Ninh Thị Thu Hà | 01/01/1980 | Định giá xây dựng | II |
50 | KTE-00009179 | Đỗ Thị Quỳnh Chi | 20/08/1985 | Định giá xây dựng | II |
51 | KTE-00160752 | Đỗ Thế Trường | 23/04/1977 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
52 | KTE-00086468 | Nguyễn Đình Thư | 04/02/1984 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | KTE-00106481 | Lê Văn Sinh | 10/10/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
54 | KTE-00063218 | Nguyễn Tôn Công | 08/04/1976 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
55 | KTE-00160753 | Nguyễn Hữu Trung | 22/06/1978 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
56 | KTE-00160754 | Phạm Thị Thanh Thuần | 25/07/1993 | Định giá xây dựng | III |
57 | KTE-00039019 | Doãn Quốc Việt | 21/09/1992 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
58 | KTE-00098778 | Nguyễn Quang Minh | 02/05/1970 | Định giá xây dựng | II |
59 | KTE-00160755 | Nguyễn Thị Thu Hà | 23/10/1985 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
60 | KTE-00160756 | Lê Tấn Nghĩa | 08/11/1967 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
61 | KTE-00155889 | Đoàn Tấn Kỳ | 22/05/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
62 | KTE-00155890 | Trương Quốc Việt | 31/05/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
63 | KTE-00160757 | Phan Thị Ngà | 10/06/1991 | Định giá xây dựng | III |
64 | KTE-00160758 | Vũ Thị Hương | 02/05/1993 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
65 | KTE-00149688 | Trần Quang Hà | 25/08/1978 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
66 | KTE-00160759 | Lưu Thị Huyền | 13/10/1990 | Định giá xây dựng | III |
67 | KTE-00160760 | Nguyễn Ngọc Tú | 05/02/1997 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
68 | KTE-00160761 | Nguyễn Thị Hoài Trang | 20/12/1987 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
69 | KTE-00160762 | Vũ Xuân Cường | 10/11/1993 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
70 | KTE-00074177 | Nguyễn Thành Đạt | 06/10/1994 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
71 | KTE-00143072 | Phan Đình Tuấn | 21/12/1996 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
72 | KTE-00066538 | Lê Văn Giang | 01/09/1985 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
73 | KTE-00159151 | Vũ Hoàng Điệu | 19/01/1985 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
74 | KTE-00097181 | Nguyễn Hữu Dũng | 18/05/1990 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
75 | KTE-00160763 | Trần Hữu Nghị | 16/04/1971 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
76 | KTE-00160764 | Tô Minh Cường | 21/11/1991 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
77 | KTE-00160765 | Nguyễn Bá Điệp | 22/11/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
78 | KTE-00160766 | Đàm Anh Tuấn | 08/09/1991 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
79 | KTE-00160767 | Ngô Tấn Hậu | 15/08/1980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | KTE-00111615 | Phạm Văn Kính | 31/08/1985 | Định giá xây dựng | II |
81 | KTE-00116508 | Khuất Văn Cường | 19/01/1975 | Định giá xây dựng | III |
82 | KTE-00160768 | Huỳnh Công Trứ | 10/01/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
83 | KTE-00160769 | Trịnh Thị Thu | 07/08/1993 | Định giá xây dựng | III |
84 | KTE-00107353 | Nguyễn Sỹ Hải | 02/08/1992 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | KTE-00160770 | Nguyễn Đình Trí | 06/07/1996 | Định giá xây dựng | III |
86 | KTE-00159011 | Lê Thị Thảo | 24/01/1996 | Định giá xây dựng | III |
87 | KTE-00011694 | Nguyễn Ngọc Luân | 14/11/1991 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
88 | KTE-00160771 | Nguyễn Thị Xuân Trang | 01/05/1984 | Định giá xây dựng | III |
89 | KTE-00160772 | Kiều Ngọc Cường | 29/08/1987 | Định giá xây dựng | II |
90 | KTE-00158858 | Nguyễn Văn Phương | 15/04/1987 | Định giá xây dựng | III |
91 | KTE-00160773 | Tạ Hữu Thành | 17/07/1973 | Định giá xây dựng | III |
92 | KTE-00159024 | Đỗ Minh Vượng | 22/10/1994 | Định giá xây dựng | III |
93 | KTE-00085611 | Lương Văn Hiến | 20/10/1990 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
94 | KTE-00004482 | Cao Xuân Quý | 07/04/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
95 | KTE-00160774 | Lê Thị Hương Lan | 18/07/1993 | Định giá xây dựng | III |
96 | KTE-00160775 | Đào Thanh Danh | 05/01/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | KTE-00066026 | Phạm Việt Dũng | 24/11/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
98 | KTE-00122790 | Lê Chí Thành | 21/05/1990 | Định giá xây dựng | II |
99 | KTE-00159064 | Đàm Thị Tuyết | 08/11/1994 | Định giá xây dựng | III |
100 | KTE-00135698 | Phan Thanh Bình | 18/11/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
101 | KTE-00158923 | Phan Như Ý | 19/03/1989 | Định giá xây dựng | III |
102 | KTE-00110216 | Nguyễn Thanh Truyền | 20/08/1980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
103 | KTE-00160776 | Đỗ Mạnh Dũng | 27/05/1994 | Định giá xây dựng | III |
104 | KTE-00157202 | Hồ Văn Đào | 02/02/1977 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
105 | KTE-00160777 | Nguyễn Thị Khuyên | 12/03/1985 | Định giá xây dựng | III |
106 | KTE-00160778 | Nguyễn Đức Lộc | 20/01/1990 | Định giá xây dựng | III |
107 | KTE-00160779 | Huỳnh Kim Quốc | 01/01/1985 | Định giá xây dựng | II |
108 | KTE-00067568 | Võ Hữu Mạnh | 25/06/1992 | Định giá xây dựng | III |
109 | KTE-00160780 | Nguyễn Tiến Đức | 24/07/1979 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
110 | KTE-00007133 | Phạm Văn Trường | 22/08/1980 | Định giá xây dựng | II |
111 | KTE-00160781 | Nguyễn Thanh Phong | 20/11/1975 | Định giá xây dựng | II |
112 | KTE-00041591 | Nguyễn Ánh Dương | 13/04/1984 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
113 | KTE-00160782 | Đỗ Quốc Thung | 16/08/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
114 | KTE-00066025 | Nguyễn Văn Hạnh | 01/11/1973 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
115 | KTE-00160783 | Vũ Văn Thế | 18/08/1974 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
116 | KTE-00160784 | Nguyễn Vinh Quang | 17/10/1979 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
117 | KTE-00160785 | Trương Thị Dư | 30/04/1982 | Định giá xây dựng | II |
118 | KTE-00006362 | Phạm Hồng Giang | 24/04/1980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
119 | KTE-00160786 | Nguyễn Thanh Hoàng | 12/12/1996 | Định giá xây dựng | III |
120 | KTE-00160787 | Mai Xuân Tĩnh | 10/10/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
121 | KTE-00088660 | Nguyễn Công Châu | 08/11/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
122 | KTE-00160788 | Phạm Đức Đồng | 04/06/1984 | Định giá xây dựng | III |
123 | KTE-00127126 | Nguyễn Thu Đan | 26/10/1993 | Định giá xây dựng | II |
124 | KTE-00158267 | Lại Thị Mai | 11/06/1993 | Định giá xây dựng | III |
125 | KTE-00156399 | Nguyễn Hữu Đạt | 29/10/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
125 | KTE-00156399 | Nguyễn Hữu Đạt | 29/10/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
126 | KTE-00101078 | Nguyễn Công Thức | 24/05/1981 | Định giá xây dựng | III |
127 | KTE-00160789 | Trần Mạnh Quân | 12/01/1980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
128 | KTE-00160790 | Trương Thị Thủy | 05/07/1992 | Định giá xây dựng | III |
129 | KTE-00160791 | Lê Thị Nga | 12/06/1993 | Định giá xây dựng | III |
130 | KTE-00076893 | Nguyễn Viết Kiên | 08/09/1991 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
131 | KTE-00160792 | Nguyễn Thị Thanh Hoàn | 12/08/1997 | Định giá xây dựng | III |
132 | KTE-00067497 | Biện Công Mảnh | 28/11/1981 | Định giá xây dựng | III |
133 | KTE-00073123 | Nguyễn Duy Thao | 07/01/1993 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
134 | KTE-00160793 | Vũ Thị Hà | 21/12/1992 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
135 | KTE-00058675 | Nguyễn Mạnh Cường | 03/05/1986 | Định giá xây dựng | III |
136 | KTE-00160794 | Chu Đức Thắng | 07/12/1992 | Định giá xây dựng | III |
137 | KTE-00160795 | Nguyễn Đình Hiếu | 06/08/1988 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
138 | KTE-00152278 | Mai Văn Quyết | 01/12/1980 | Định giá xây dựng | III |
139 | KTE-00158751 | Đàm Quang Vinh | 20/10/1979 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
140 | KTE-00151988 | Bạch Minh Tú | 04/04/1975 | Định giá xây dựng | II |
141 | KTE-00160796 | Nguyễn Đức Duy | 07/04/1992 | Định giá xây dựng | III |
142 | KTE-00093341 | Nguyễn Thanh Phong | 27/07/1994 | Định giá xây dựng | III |
143 | KTE-00160797 | Lê Thị Thu Hương | 20/09/1996 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
144 | KTE-00131678 | Nguyễn Sĩ Đạt | 15/08/1993 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
145 | KTE-00160798 | Lê Hồng Ngọc | 15/04/1993 | Định giá xây dựng | III |
146 | KTE-00160799 | Nguyễn Thị Hằng | 02/09/1989 | Định giá xây dựng | II |
147 | KTE-00160800 | Lê Văn Điệp | 25/09/1990 | Định giá xây dựng | II |
148 | KTE-00160801 | Khuất Thị Thùy | 15/10/1986 | Định giá xây dựng | II |
149 | KTE-00160802 | Hoàng Thị Thu Trang | 14/09/1989 | Định giá xây dựng | II |
150 | KTE-00160803 | Vũ Thị Thu Trang | 04/05/1981 | Định giá xây dựng | II |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây