DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT 46/QĐ-VACE NGÀY 11 THÁNG 08 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 67 cá nhân đủ điều kiện hoạt động các lĩnh vực Định giá xây dựng và Quản lý dự án xây dựng có kết quả đạt yêu cầu như sau:
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Định giá xây dựng và Quản lý dự án
(Kèm theo Quyết định số 46/QĐ-VACE ngày 11/08/ 2023 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Số chứng chỉ | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Lĩnh vực cấp | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTE-00130101 | Nghiêm Xuân Tài | 22/04/1987 | 038087034699 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
2 | KTE-00096155 | Bùi Thanh Hòa | 01/01/1985 | 080085005706 | Định giá xây dựng | III |
3 | KTE-00172177 | Nguyễn Chí Linh | 09/08/1981 | 079081027551 | Định giá xây dựng | II |
4 | KTE-00135669 | Tống Thị Trang | 21/08/1996 | 036196017994 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | |||||
5 | KTE-00076078 | Nguyễn Duy Ngọc | 19/08/1991 | 027091010739 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | KTE-00104979 | Lê Toàn Thắng | 08/06/1968 | 001068011400 | Định giá xây dựng | II |
7 | KTE-00172178 | Đào Dương Phúc | 20/02/1987 | 031087020882 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
8 | KTE-00171571 | Nguyễn Văn Tuệ | 26/08/1995 | 033095012178 | Định giá xây dựng | III |
9 | KTE-00172179 | Phạm Văn Huỳnh | 22/06/1996 | 034096016502 | Định giá xây dựng | III |
10 | KTE-00171598 | Nguyễn Văn Hiếu | 23/05/1986 | 040086009464 | Định giá xây dựng | III |
11 | KTE-00172180 | Chu Văn Tiệp | 10/12/1978 | 024078000047 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | KTE-00137155 | Nguyễn Văn Chính | 29/05/1996 | 019096008811 | Định giá xây dựng | III |
13 | KTE-00172181 | Phạm Thị Thủy | 15/01/1981 | 033181012188 | Định giá xây dựng | III |
14 | KTE-00171670 | Lê Minh Thông | 28/07/1994 | 044094000901 | Định giá xây dựng | III |
15 | KTE-00158250 | Vũ Đình Sang | 05/02/1986 | 030086003692 | Định giá xây dựng | II |
16 | KTE-00027445 | Bùi Thế Mạnh | 06/11/1971 | 036071009984 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
17 | KTE-00172182 | Võ Thanh Cường | 09/11/1969 | 052069008787 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | KTE-00172183 | Hoàng Đức Thanh | 04/01/1978 | 019078000046 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
19 | KTE-00172184 | Trần Trung Đức | 26/07/1993 | 042093011388 | Định giá xây dựng | III |
20 | KTE-00172185 | Đỗ Xuân Nên | 14/06/1981 | 001081002048 | Định giá xây dựng | II |
21 | KTE-00030143 | Trần Thái Yên | 01/02/1968 | 002068004348 | Định giá xây dựng | II |
22 | KTE-00172186 | Nguyễn Nghĩa Hưng | 16/09/1981 | 001081001781 | Định giá xây dựng | III |
23 | KTE-00058016 | Đặng Đình Nam | 29/06/1982 | 036082010218 | Định giá xây dựng | II |
24 | KTE-00114646 | Trần Thanh Bình | 18/07/1995 | 025095007629 | Định giá xây dựng | III |
25 | KTE-00024808 | Nguyễn Văn Thọ | 02/10/1982 | 034082001971 | Định giá xây dựng | II |
26 | KTE-00172187 | Đỗ Huy Hoàng | 01/02/1991 | 036091000656 | Định giá xây dựng | III |
27 | KTE-00172188 | Vũ Thị Quỳnh | 13/01/1996 | 036196006866 | Định giá xây dựng | III |
28 | KTE-00028819 | Trần Trung Hiếu | 26/02/1992 | 092092005669 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
29 | KTE-00165621 | Trần Văn Phước | 12/06/1957 | 089057000127 | Định giá xây dựng | III |
30 | KTE-00076648 | Nguyễn Viết Dũng | 09/09/1986 | 001086013980 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
31 | KTE-00172189 | Nông Ngọc Nhất | 21/04/1992 | 020092007912 | Định giá xây dựng | III |
32 | KTE-00172190 | Vũ Thị Kim Oanh | 11/06/1994 | 038194020805 | Định giá xây dựng | III |
33 | KTE-00172191 | Nguyễn Khắc Tuấn | 01/12/1994 | 026094005446 | Định giá xây dựng | III |
34 | KTE-00024843 | Nguyễn Tùng Lâm | 21/10/1967 | 001067005703 | Định giá xây dựng | II |
35 | KTE-00172192 | Tạ Văn Huy | 21/03/1971 | 037071002406 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | KTE-00036171 | Nguyễn Hữu Tú | 27/08/1985 | 001085001283 | Định giá xây dựng | II |
37 | KTE-00172193 | Nguyễn Xuân Trường | 08/12/1987 | 025087013637 | Định giá xây dựng | III |
38 | KTE-00077398 | Lê Thế Sỹ | 25/10/1972 | 019072014680 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
39 | KTE-00171373 | Nguyễn Hoàng Linh | 10/10/1994 | 038094006821 | Định giá xây dựng | III |
40 | KTE-00122070 | Ngô Đại Hải | 18/02/1993 | 031093011182 | Định giá xây dựng | III |
41 | KTE-00172194 | Mai Thanh Hưng | 05/07/1990 | 040090017396 | Định giá xây dựng | III |
42 | KTE-00172195 | Nguyễn Hồng Phong | 15/06/1986 | 042086016416 | Định giá xây dựng | III |
43 | KTE-00114465 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 26/07/1995 | 042095017674 | Định giá xây dựng | III |
44 | KTE-00022285 | Đinh Quốc Việt | 07/11/1982 | 037082001479 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
45 | KTE-00172196 | Bùi Đức Thịnh | 10/01/1971 | 017071006260 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
46 | KTE-00037843 | Nguyễn Trường Giang | 11/12/1980 | 083080000088 | Định giá xây dựng | II |
47 | KTE-00108457 | Nguyễn Vĩnh Lộc | 10/10/1985 | 056085008193 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
48 | KTE-00150181 | Phạm Mạnh Cường | 23/02/1989 | 042089007373 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
49 | KTE-00084470 | Đào Văn Du | 21/08/1979 | 079079022311 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
50 | KTE-00172197 | Vũ Văn Hon | 24/05/1981 | 025081000493 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
51 | KTE-00147974 | Nguyễn Chí Kiên | 11/01/1976 | 001076086905 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
52 | KTE-00096591 | Nguyễn Đăng Khoa | 01/01/1985 | 082085014826 | Định giá xây dựng | II |
53 | KTE-00170954 | Lê Phú Lộc | 15/05/1985 | 049085019560 | Định giá xây dựng | III |
54 | KTE-00131769 | Ngô Tấn Trình | 18/08/1984 | 048084004810 | Định giá xây dựng | III |
55 | KTE-00172198 | Nguyễn Hạ Vy | 05/09/1996 | 056196000494 | Định giá xây dựng | III |
56 | KTE-00161061 | Lê Thị Lệ Thu | 20/11/1990 | 221213896 | Định giá xây dựng | III |
57 | KTE-00062451 | Nguyễn Ngọc Hùng | 06/05/1979 | 035079002974 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
58 | KTE-00172199 | Hoàng Ngọc Mai | 18/12/1997 | 035197004654 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
59 | KTE-00172200 | Đoàn Thị Kim Tuyên | 02/02/1995 | 066195020354 | Định giá xây dựng | III |
60 | KTE-00172201 | Đặng Xuân Toàn | 21/11/1973 | 030073002824 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | KTE-00028814 | Mai Hùng Bảo | 06/12/1988 | 331537482 | Định giá xây dựng | II |
62 | KTE-00157321 | Đặng Danh Tuấn | 11/09/1987 | 040087036040 | Định giá xây dựng | II |
63 | KTE-00113251 | Bùi Hải Linh | 13/02/1993 | 034093008362 | Định giá xây dựng | III |
64 | KTE-00172202 | Đặng Kim Cúc | 23/09/1997 | 035197006811 | Định giá xây dựng | III |
65 | KTE-00172203 | Cao Đắc Thạch | 15/08/1996 | 026096011013 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
66 | KTE-00125876 | Nguyễn Quang Trung | 22/04/1991 | 025091001440 | Định giá xây dựng | III |
67 | KTE-00125641 | Lê Thị Thanh Nga | 11/02/1991 | 033191012208 | Định giá xây dựng | II |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây