DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH 21/QĐ-VACE NGÀY 25 THÁNG 08 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 296 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Định giá xây dựng
(Kèm theo Quyết định số 21/QĐ-VACE ngày 25/08/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00151545 | Kiều Thanh Dương | 17/03/1979 | 001079053843 | Đội 2, Đại Định, Tam Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước |
2 | KTE-00151546 | Hoàng Vũ Hoán | 12/05/1974 | 181860747 | Hưng Lộc, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
3 | KTE-00151547 | Lê Thanh Sơn | 25/12/1980 | 182291248 | Phường Bến Thủy, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Hệ thống điện |
4 | KTE-00151548 | Trịnh Anh Thái | 19/08/1985 | 187758904 | Phường Trường Thi, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
5 | KTE-00151549 | Hà Đức Phương | 28/08/1985 | 030085014988 | 3 Ngõ 78 Thái Thịnh, P. Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
6 | KTE-00084151 | Trần Quốc Thuần | 10/10/1977 | 040077013758 | Số 1 Ngõ 21, NĐ/Cảnh, Khối 20, Phường Hưng Bình, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Hệ thống điện |
7 | KTE-00006378 | Trần Thị Hằng | 15/06/1979 | 001179001339 | Ngõ 2 QT, Phường Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
8 | KTE-00088583 | Nghiêm Quang Hưng | 16/12/1986 | 031086013143 | Tổ 59, Phường Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
9 | KTE-00149736 | Bạch Tiến Đạt | 02/01/1995 | 082095013010 | Ấp Giồng Tân, Tăng Hòa, Gò Công Đông, Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
10 | KTE-00047067 | Lê Đình Thôi | 27/11/1977 | 191390560 | Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
11 | KTE-00146436 | Phạm Hoàng Huy | 15/03/1992 | 049092013742 | Thôn An Thọ, X. Tam An, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
12 | KTE-00086337 | Chu Mạnh Quân | 21/12/1986 | 036086022318 | Thôn Hồng Phú, Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | Thạc sĩ Xây dựng công trình thủy |
13 | KTE-00151551 | Phạm Thị Mai Thu | 18/08/1985 | 037185000451 | V25, T/Thể Viện KHVN, Tổ 19, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
14 | KTE-00028749 | Nguyễn Công Vương | 28/12/1988 | 027088001942 | Thôn Làng Công, Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
15 | KTE-00151552 | Phạm Thanh Trà | 14/12/1983 | 034083000257 | TDP 11, Nhân Mỹ, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy điện |
16 | KTE-00151553 | Nguyễn Trung Kiên | 14/10/1978 | 182167300 | P. Lê Lợi, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
17 | KTE-00151554 | Nguyễn Thị Thủy | 06/04/1983 | 111856939 | Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
18 | KTE-00151555 | Nguyễn Thị Quyên | 07/09/1983 | 172206023 | Thôn Tân Lương, X. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
19 | KTE-00135832 | Nguyễn Huy Du | 13/06/1977 | 013024451 | 33 Ngõ 307A, Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình Biển – Dầu khí |
20 | KTE-00089832 | Nguyễn Văn Thái | 16/09/1984 | 036084005274 | P306-V3 KĐT Đặng Xá, Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
21 | KTE-00151560 | Nguyễn Văn Thái | 10/10/1988 | 186652367 | Xã Ngọc Sơn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
22 | KTE-00151561 | Đặng Huy Việt | 02/07/1987 | 058087000737 | KP5, Bảo An, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, T. Ninh Thuận | Cao đẳng Kinh tế xây dựng |
23 | KTE-00150032 | Vương Quốc Lâm | 24/07/1981 | 001081012313 | 16 Hàng Quạt, Phường Hàng Gai, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | Trung cấp Xây dựng dân dụng |
24 | KTE-00151562 | Nguyễn Lê Khoa | 10/12/1995 | 231014666 | Thị trấn K’Bang, H. K’Bang, T. Gia Lai | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy |
25 | KTE-00151565 | Trần Quốc Toàn | 28/02/1992 | 215309133 | Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định | Cao đẳng Kinh tế xây dựng |
26 | KTE-00146380 | Hoàng Nguyễn Ngọc Tân | 02/09/1995 | 077095003320 | Tân Thành, Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | KTE-00151566 | Lê Minh Thoa | 04/04/1980 | 037180005238 | Ngõ 597 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy điện |
28 | KTE-00084161 | Nguyễn Quang Thuấn | 06/12/1976 | 111371705 | Minh Tân, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế thủy lợi |
29 | KTE-00060116 | Lê Văn Cương | 19/05/1984 | 038084008467 | 10 Nguyễn Khắc Viện, Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế công nghiệp |
30 | KTE-00151567 | Hoàng Anh Minh | 11/03/1975 | 001075003997 | Tổ 94 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế cơ khí |
31 | KTE-00151568 | Trần Thị Mai Phương | 01/03/1985 | 034185005638 | 13A BĐ 56 Đường Cầu Bươu, Mậu Lương, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
32 | KTE-00149979 | Bùi Văn Đạt | 06/08/1995 | 031095013149 | Phúc Hải, Đa Phúc, Dương Kinh, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
33 | KTE-00150023 | Lương Ngọc Hùng | 20/11/1992 | 101071850 | T50, K5, Hà Khẩu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
34 | KTE-00016818 | Trịnh Đức Huy | 21/10/1972 | 027072000238 | Cổ Loan Thương, Ninh Tiến, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
35 | KTE-00036967 | Ngô Quốc Khánh Trình | 06/03/1990 | 051090007147 | TDP Lộ Bản, Phổ Ninh, TX. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
36 | KTE-00149989 | Ngô Đức Tiến | 04/10/1970 | 031070002722 | 5/1/30 Ngô Gia Tự, TDP E5, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | Kiến trúc sư |
37 | KTE-00150031 | Triệu Hoàng Hưng | 18/09/1983 | 001083010258 | 34 Tổ 38, Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Trung cấp Xây dựng dân dụng |
38 | KTE-00151569 | Phạm Thị Hoa | 02/03/1995 | 034195001149 | Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
39 | KTE-00151570 | Nguyễn Thị Minh Hường | 19/05/1982 | 034182002853 | Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
40 | KTE-00036768 | Nguyễn Bá Thuận | 10/05/1984 | 035084003087 | TK. Bình Giang, Bình Mỹ, Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
41 | KTE-00120889 | Phạm Thị Thúy | 16/05/1992 | 036192006687 | CH 2202-CT2b, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
42 | KTE-00140320 | Trần Kim Long | 17/02/1990 | 285194453 | Tổ 1, KP Hưng Phú, P. Hưng Chiến, TX. Bình Long, T. Bình Phước | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
43 | KTE-00103986 | Phạm Văn Tuấn | 11/10/1990 | 031090009929 | Thôn Phú Hậu, Thị trấn Cát Tiên, Phú Cát, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
44 | KTE-00151571 | Trần Anh Tuấn | 01/01/1985 | 001085019582 | Số 6, Ngõ 1, Lê Hồng Phong, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
45 | KTE-00085975 | Lê Tuấn Anh | 02/09/1988 | 001088004814 | Tổ 2, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
46 | KTE-00151573 | Nguyễn Quang Luyện | 31/05/1988 | 001088046252 | Thôn Thế Hiển, X. Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
47 | KTE-00151574 | Nguyễn Văn Quân | 29/05/1978 | 001078028878 | Thôn Cát Động, Thị trấn Kim Bài, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
48 | KTE-00129395 | Trần Việt Thoại | 02/07/1993 | 035093008774 | Thôn Ba Làng, Thanh Phong, Thanh Liêm, Hà Nam | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
49 | KTE-00151575 | Nguyễn Dũng Minh | 17/01/1989 | 045089004480 | Thôn Tân Tài, Tân Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
50 | KTE-00065285 | Nguyễn Văn Trung | 01/06/1991 | 241323574 | Thôn 3, Krông Jing, M’Drắk, Đắk Lắk | Kỹ sư Xây dựng |
51 | KTE-00055997 | Thái Việt Thái | 19/05/1985 | 096085014465 | Khóm 4, Tân Xuyên, TP. Cà Mau, T. Cà Mau | Kỹ sư Xây dựng công trình |
52 | KTE-00151577 | Đoàn Thị Thảo | 19/12/1986 | 080445162 | P. Sông Hiến, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
53 | KTE-00151578 | Trần Minh Nguyệt | 28/05/1986 | 080447644 | P. Hợp Giang, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
54 | KTE-00116611 | Nguyễn Hòa Huy Hoàng | 09/09/1980 | 013598388 | P211 Ngách 1/33 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Lạnh |
55 | KTE-00004954 | Trần Văn Tuyến | 20/08/1983 | 036083019431 | 82 Văn Tiến Dũng, VCN, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
56 | KTE-00138769 | Hồ Đắc Quảng Nam | 12/12/1992 | 064092000075 | 26 Đường 15, Gò Công, P. Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
57 | KTE-00058016 | Đặng Đình Nam | 29/06/1982 | 036082010218 | Thôn 2, Mỹ Hưng, Mỹ Lộc, Nam định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
58 | KTE-00075108 | Nguyễn Trường Thọ | 18/03/1990 | 024090022505 | Thôn Trường Thịnh, Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
59 | KTE-00139525 | Nguyễn Quyết Tiến | 26/06/1979 | 026079007914 | TDP Lá Sen, Thị trấn Thổ Tang, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
60 | KTE-00118117 | Phạm Văn Nam | 02/02/1986 | 121546946 | Xã Tự Lạn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Kỹ sư KT Công trình – Cầu đường |
61 | KTE-00042646 | Lê Trọng Quyết | 20/12/1982 | 024082005785 | TDP Sậm, Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
62 | KTE-00007634 | Đặng Đức Thành | 24/06/1984 | 024084001043 | TDP Thanh Bình, Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
63 | KTE-00149534 | Đặng Văn Nghiệp | 05/07/1987 | 121773211 | Xã Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
64 | KTE-00149533 | Nguyễn Văn Sang | 30/09/1992 | 024092003285 | Thôn Hố Vầu, Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
65 | KTE-00151579 | Trần Thanh Hải | 02/12/1990 | 042090012501 | Đông Thái, Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
66 | KTE-00151580 | Nguyễn Thị Lên | 16/10/1995 | 030195003004 | Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
67 | KTE-00151581 | Hà Thúy Quỳnh | 18/07/1973 | 001173006819 | 22 Ngõ 123A, Thụy Khuê, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
68 | KTE-00115673 | Trần Nhật Đức | 29/08/1992 | 036092008632 | Yên Hồng, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
69 | KTE-00151583 | Nguyễn Văn Minh | 28/11/1991 | 030091001733 | Thôn Thọ Trương, Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
70 | KTE-00040169 | Nguyễn Dung | 13/02/1979 | 001079051723 | Thôn 10, Hát Môn, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
71 | KTE-00005334 | Lê Thành Duy | 16/09/1985 | 036085000102 | Kiều Mai, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
72 | KTE-00040365 | Hoàng Anh Dũng | 25/04/1977 | 011873035 | Nhà máy Cơ khí 4, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
73 | KTE-00151585 | Nguyễn Đoàn Thế | 05/10/1992 | 052092006171 | Thôn An Thành, Nhơn Lộc, TX. An Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
74 | KTE-00023365 | Mai Hiển Cường | 07/02/1978 | 168394241 | Thị trấn Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
75 | KTE-00150085 | Nguyễn Văn Anh | 16/10/1981 | 030081013942 | Khu 3, Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
76 | KTE-00149786 | Hoàng Kỳ Giang | 14/08/1983 | 049083004787 | Khu phố 3, Thị trấn Núi Thành, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng |
77 | KTE-00151586 | Võ Minh Huy | 30/04/1976 | 049076001807 | 08 Mạc Đĩnh Chi, Cẩm Châu, TP. Hội An, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
78 | KTE-00151587 | Trương Bá Thực | 05/06/1989 | 173148428 | Xã Lộc Tân, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
79 | KTE-00055106 | Vũ Duy Đức | 31/08/1992 | 034092010793 | P2515 TTTM Xa La, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
80 | KTE-00042638 | Ngô Thị Hà Liên | 29/11/1991 | 122041417 | Thị trấn Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
81 | KTE-00042639 | Nguyễn Duy Hảo | 20/07/1984 | 024084001050 | TDP Sậm, Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
82 | KTE-00104678 | Thân Văn Toàn | 16/03/1992 | 024092010773 | Thôn 3, Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
83 | KTE-00065214 | Lê Tiến Hùng | 04/08/1979 | 036079000230 | Đô thị Mỗ Lao, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
84 | KTE-00151592 | Hồ Văn Ân | 07/12/1992 | 241443293 | TDP 2, TT. Krông Năng, Krông Năng, Đắk Lắk | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
85 | KTE-00139440 | Phạm Văn Tân | 26/10/1962 | 052062000521 | TDP Thuận Phát, Cam Thuận, TP. Cam Ranh, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng |
86 | KTE-00151594 | Nguyễn Minh Hiếu | ######## | 121841825 | Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
87 | KTE-00135610 | Phan Hoàng Thông | 15/07/1982 | 049082021549 | Bàu Cầu, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
88 | KTE-00130993 | Hồ Đắc Lê Phan | 16/09/1981 | 191435638 | 1/93 Đào Duy Từ, TP. Huế, T. Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
89 | KTE-00151597 | Trần Quyết Huy | 26/04/1983 | 054083000029 | 606/20/17 QL 13, Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
90 | KTE-00151598 | Trần Đức Chung | 28/01/1995 | 001095008754 | Thôn 3, Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
91 | KTE-00151599 | Chu Thị Liên | 17/09/1991 | 033191000414 | Thôn Hòa Bình Hạ, X. Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
92 | KTE-00018472 | Dương Trần Quốc Thống | 15/01/1981 | 049081009306 | Thôn Tam Bình, X. Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
93 | KTE-00084975 | Trần Văn Dự | 11/02/1977 | 034077005025 | KĐTM Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
94 | KTE-00151601 | Nguyễn Văn Hoàng Bách | 26/07/1990 | 049090025939 | Phước Xuyên, TT. Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
95 | KTE-00151603 | Trần Quang Vinh | 26/11/1989 | 036089000682 | C17P12 Văn Miếu, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
96 | KTE-00149429 | Nguyễn Anh Quyết | 25/05/1995 | 036095000170 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
97 | KTE-00149430 | Trần Trung Phong | 12/09/1997 | 036097013041 | Xóm 8, Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
98 | KTE-00149428 | Nguyễn Thị Vân | 21/07/1992 | 019192003863 | Xóm Kiều Chính, Xuân Phương, Phú Bình, Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
99 | KTE-00151604 | Lã Đắc Quyết | 16/12/1983 | 031083014045 | Thôn Xuân Chiếng, Ngũ Phúc, Kiến Thụy, Hải Phòng | Kỹ sư Công trình thủy |
100 | KTE-00061937 | Huỳnh Ái Phương | 26/08/1991 | 312128694 | Ấp 10, Mỹ Thành Nam, Cai Lậy, T. Tiền Giang | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
101 | KTE-00120362 | Nguyễn Chí Tăng | 07/05/1986 | 036086011719 | Xóm 5, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
102 | KTE-00151609 | Trần Quế Hương | 18/10/1984 | 121472415 | Xã Ninh Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
103 | KTE-00151610 | Nguyễn Văn Hòa | 12/05/1986 | 121641371 | Xã Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
104 | KTE-00151611 | Đoàn Khánh Minh | 02/09/1986 | 044086003859 | Phường Ba Đồn, Ba Đồn, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
105 | KTE-00100895 | Nguyễn Duy Hưng | 29/09/1993 | 035093002070 | Phúc Thành, Châu Giang, Duy Tiên, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
86 | KTE-00151594 | Nguyễn Minh Hiếu | ######## | 121841825 | Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
87 | KTE-00135610 | Phan Hoàng Thông | 15/07/1982 | 049082021549 | Bàu Cầu, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
88 | KTE-00130993 | Hồ Đắc Lê Phan | 16/09/1981 | 191435638 | 1/93 Đào Duy Từ, TP. Huế, T. Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
89 | KTE-00151597 | Trần Quyết Huy | 26/04/1983 | 054083000029 | 606/20/17 QL 13, Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
90 | KTE-00151598 | Trần Đức Chung | 28/01/1995 | 001095008754 | Thôn 3, Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
91 | KTE-00151599 | Chu Thị Liên | 17/09/1991 | 033191000414 | Thôn Hòa Bình Hạ, X. Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
92 | KTE-00018472 | Dương Trần Quốc Thống | 15/01/1981 | 049081009306 | Thôn Tam Bình, X. Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
93 | KTE-00084975 | Trần Văn Dự | 11/02/1977 | 034077005025 | KĐTM Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
94 | KTE-00151601 | Nguyễn Văn Hoàng Bách | 26/07/1990 | 049090025939 | Phước Xuyên, TT. Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
95 | KTE-00151603 | Trần Quang Vinh | 26/11/1989 | 036089000682 | C17P12 Văn Miếu, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
96 | KTE-00149429 | Nguyễn Anh Quyết | 25/05/1995 | 036095000170 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
97 | KTE-00149430 | Trần Trung Phong | 12/09/1997 | 036097013041 | Xóm 8, Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
98 | KTE-00149428 | Nguyễn Thị Vân | 21/07/1992 | 019192003863 | Xóm Kiều Chính, Xuân Phương, Phú Bình, Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
99 | KTE-00151604 | Lã Đắc Quyết | 16/12/1983 | 031083014045 | Thôn Xuân Chiếng, Ngũ Phúc, Kiến Thụy, Hải Phòng | Kỹ sư Công trình thủy |
100 | KTE-00061937 | Huỳnh Ái Phương | 26/08/1991 | 312128694 | Ấp 10, Mỹ Thành Nam, Cai Lậy, T. Tiền Giang | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
101 | KTE-00120362 | Nguyễn Chí Tăng | 07/05/1986 | 036086011719 | Xóm 5, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
102 | KTE-00151609 | Trần Quế Hương | 18/10/1984 | 121472415 | Xã Ninh Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
103 | KTE-00151610 | Nguyễn Văn Hòa | 12/05/1986 | 121641371 | Xã Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
104 | KTE-00151611 | Đoàn Khánh Minh | 02/09/1986 | 044086003859 | Phường Ba Đồn, Ba Đồn, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
105 | KTE-00100895 | Nguyễn Duy Hưng | 29/09/1993 | 035093002070 | Phúc Thành, Châu Giang, Duy Tiên, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
106 | KTE-00149405 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 08/02/1991 | 025091002885 | Khu Hibrand, ĐT Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
107 | KTE-00149611 | Võ Phương Trang | 27/12/1984 | 052084016492 | Mỹ Long, Cát Hưng, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
108 | KTE-00130623 | Ngô Quang Hiến | 05/10/1988 | 036088001597 | 38 Đỗ Huy Liêu, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
109 | KTE-00104564 | Lê Đình Dũng | 15/03/1982 | 038082014475 | Phố Giắt, Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
110 | KTE-00151614 | Phạm Thành Trung | 27/02/1993 | 030093006385 | Thôn Đào Lạng, Văn Hội, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
111 | KTE-00149474 | Lê Bá Hà | 13/12/1994 | 038094030258 | Thôn Thái Lai, Thái Hòa, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
112 | KTE-00151615 | Lê Quốc Phát | 25/08/1990 | 051090019970 | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
113 | KTE-00151617 | Trần Thị Mừng | 08/12/1988 | 024188002711 | 3/1 Ngách 42A, Tổ 16, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
114 | KTE-00151618 | Đào Ngọc Trung | 26/05/1979 | 001079028686 | Tổ 29, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử viễn thông |
115 | KTE-00151619 | Nguyễn Thị Tường Vy | 06/08/1993 | 205723554 | Tây Sơn Đông, Duy Hải, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
116 | KTE-00151620 | Đào Văn Hà | 19/08/1990 | 001090033652 | Tổ 35, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
117 | KTE-00151621 | Trần Hoàng Việt | 18/09/1978 | 037078006379 | Số 1, Ngách 74/27 Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
118 | KTE-00109982 | Lê Văn Út | 10/06/1980 | 051080015163 | Thôn Tân Phước, Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
119 | KTE-00151622 | Nguyễn Văn Hạnh | 09/03/1980 | 034080004430 | Tổ 13, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
120 | KTE-00151623 | Lương Thị Phượng | 10/05/1986 | 034186002932 | CC 21 tầng Ba La, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế thủy lợi |
121 | KTE-00109767 | Giáp Thế Anh | 06/12/1984 | 024084022028 | Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
122 | KTE-00151624 | Nguyễn Trường Sơn | 23/10/1987 | 049087008943 | Tổ 3, Thanh Đông, Cẩm Thanh, TP. Hội An, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
123 | KTE-00094894 | Lê Duy Doãn | 23/02/1980 | 049080011438 | Khối phố 4, Vĩnh Điện, TX. Điện Bàn, T. Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
124 | KTE-00151625 | Đỗ Đức Thuận | 17/05/1969 | 090766206 | P. Quang Trung, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
125 | KTE-00151626 | Nguyễn Khởi Phong | 17/10/1987 | 096087010748 | Ấp 4, Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
126 | KTE-00151627 | Nguyễn Đình Tứ | 19/11/1977 | 001077017413 | Thôn Bài Lâm Hạ, Hồng Quang, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
127 | KTE-00062778 | Nguyễn Văn Hợp | 16/01/1984 | 027084003579 | Tổ 5, KĐT Đặng Xá, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
128 | KTE-00151629 | Phạm Thị Thu Hà | 05/08/1996 | 036196005426 | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
129 | KTE-00149431 | Lại Đăng Trung | 26/04/1992 | 001092012892 | 58D Nguyễn Hữu Huân, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
130 | KTE-00151630 | Trần Thị Thu Hồng | 13/03/1996 | 036196000263 | Xóm 5, Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
131 | KTE-00047889 | Trần Ngọc Tây | 05/12/1981 | 049081012600 | Thôn Hà Thanh, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
132 | KTE-00145958 | Đinh Văn Thăng | 22/02/1981 | 172404094 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
133 | KTE-00151631 | Nguyễn Đức Dũng | 16/12/1991 | 001091010847 | Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
134 | KTE-00146977 | Hà Văn Lin | 10/08/1985 | 261018675 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
135 | KTE-00124051 | Nguyễn Tuấn Long | 30/04/1976 | 001076028191 | 52/562 Thụy Khuê, Phường Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
136 | KTE-00151634 | Trần Văn Thành | 27/07/1986 | 034086006266 | Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
137 | KTE-00034799 | Dương Thị Mỹ | 08/06/1992 | 001192042022 | B1101, số 7 Trần Phú, Tổ 3, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
138 | KTE-00151635 | Lê Đình Hiện | 11/01/1995 | 017095000064 | TT. Cầu Bươu, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
139 | KTE-00151636 | Lê Sỹ Tùng | 12/08/1990 | 038090005969 | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
140 | KTE-00151637 | Nguyễn Việt Anh | 04/12/1994 | 034094008983 | P.206 E9 TT Phương Mai, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư kinh tế xây dựng; Thạc sĩ Quản lý xây dựng |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
(Kèm theo Quyết định số 21/QĐ-VACE ngày 25/08/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00151550 | Bùi Thanh Việt | 05/09/1977 | 079077001844 | Tổ 4, Ấp 4, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2 | KTE-00061766 | Ngô Thanh Phúc | 12/08/1981 | 080081005966 | Ấp Đức Hạnh 1, Đức Lập Hạ, Đức Hòa, Long An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
3 | KTE-00086337 | Chu Mạnh Quân | 21/12/1986 | 036086022318 | Thôn Hồng Phú, Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | Thạc sĩ Xây dựng công trình thủy |
4 | KTE-00115290 | Vũ Ngọc Huyên | 18/03/1984 | 022084014048 | Thôn Đông Thành, Đông Xá, Vân Đồn, Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng công trình |
5 | KTE-00151556 | Phạm Bá Thanh | 25/09/1984 | 017084001888 | 18 Hoàng Đạo Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
6 | KTE-00097475 | Nguyễn Tuấn Anh | 04/04/1981 | 013571679 | 52A Ngõ Hòa Bình 6, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
7 | KTE-00074984 | Đỗ Văn Trong | 10/04/1987 | 036087014295 | Căn 1804 N03t5, Khu ĐNGiao, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
8 | KTE-00151557 | Đặng Văn Hùng | 02/06/1984 | 035084000377 | Số 27 Ngõ 64, Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
9 | KTE-00151558 | Đinh Đức Thắng | 01/04/1986 | 034086007371 | A67 BĐ 00, LK19a, LK19b, X7, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Điện – Tự động hóa XHCN |
10 | KTE-00022164 | Hoàng Thị Huế | 23/05/1974 | 036174003164 | Số 7 Lê Quý Đôn, Thống Nhất, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
11 | KTE-00151559 | Nguyễn Tuấn Minh | 02/06/1980 | 079080011774 | 172 Hoàng Diệu 2, KP4, Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
12 | KTE-00151560 | Nguyễn Văn Thái | 10/10/1988 | 186652367 | Xã Ngọc Sơn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
13 | KTE-00151561 | Đặng Huy Việt | 02/07/1987 | 058087000737 | KP5, Bảo An, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, T. Ninh Thuận | Cao đẳng Kinh tế xây dựng |
14 | KTE-00015684 | Nguyễn Thanh Tuấn | 28/05/1982 | 121430489 | P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | Kiến trúc sư |
15 | KTE-00038896 | Phùng Minh Vũ | 02/10/1990 | 025090002399 | Khu 19 Hoàng Xá, Thanh Thủy, Phú Thọ | Kỹ sư Cơ sở hạ tầng giao thông |
16 | KTE-00151563 | Nguyễn Văn Tuấn | 13/06/1995 | 035095007061 | Xã Thanh Hương, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
17 | KTE-00064717 | Hoàng Thanh Tùng | 30/04/1993 | 035093007375 | Thôn Dương Xá, Thanh Hà, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
18 | KTE-00098721 | Phạm Tuấn Anh | 18/12/1984 | 037084005831 | Tổ 20, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
19 | KTE-00151564 | Hồ Minh Thuận | 10/06/1983 | 075083008638 | Khu 4, Ấp Cát Lái, Phú Hữu, Nhơn Trạch, Đồng Nai | Kỹ sư Điện công nghiệp |
20 | KTE-00151565 | Trần Quốc Toàn | 28/02/1992 | 215309133 | Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định | Cao đẳng Kinh tế xây dựng |
21 | KTE-00146380 | Hoàng Nguyễn Ngọc Tân | 02/09/1995 | 077095003320 | Tân Thành, Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
22 | KTE-00095084 | Nguyễn Thành Luân | 10/09/1988 | 054088006447 | An Cư, Tuy An, Phú Yên | Kỹ sư Xây dựng |
23 | KTE-00107152 | Lê Đức Bình | 01/06/1978 | 049078025852 | 10/13 Trần Nhật Duât,, Phường Tân Định, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng |
24 | KTE-00146500 | Dương Quý Đô | 23/07/1991 | 031091011790 | Xóm 12, Hy Tái, Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng | Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
25 | KTE-00149989 | Ngô Đức Tiến | 04/10/1970 | 031070002722 | 5/1/30 Ngô Gia Tự, TDP E5, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | Kiến trúc sư |
26 | KTE-00150031 | Triệu Hoàng Hưng | 18/09/1983 | 001083010258 | 34 Tổ 38, Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Trung cấp Xây dựng dân dụng |
27 | KTE-00030897 | Nguyễn Văn Thụ | 25/07/1986 | 034086002009 | Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
28 | KTE-00140320 | Trần Kim Long | 17/02/1990 | 285194453 | Tổ 1, KP Hưng Phú, P. Hưng Chiến, TX. Bình Long, T. Bình Phước | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
29 | KTE-00103986 | Phạm Văn Tuấn | 11/10/1990 | 031090009929 | Thôn Phú Hậu, Thị trấn Cát Tiên, Phú Cát, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
30 | KTE-00135738 | Bùi Văn Vinh | 02/10/1991 | 036091001829 | Giao Hà, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
31 | KTE-00151576 | Vũ Văn Hải | 12/05/1984 | 037084005926 | Tân Tây Đô, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
32 | KTE-00042646 | Lê Trọng Quyết | 20/12/1982 | 024082005785 | TDP Sậm, Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
33 | KTE-00007634 | Đặng Đức Thành | 24/06/1984 | 024084001043 | TDP Thanh Bình, Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
34 | KTE-00063601 | Mai Thế Anh | 15/02/1977 | 024077000695 | Thôn Tân Văn 1, Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
35 | KTE-00149534 | Đặng Văn Nghiệp | 05/07/1987 | 121773211 | Xã Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
36 | KTE-00149533 | Nguyễn Văn Sang | 30/09/1992 | 024092003285 | Thôn Hố Vầu, Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
37 | KTE-00135821 | Nguyễn Đức Thịnh | 29/07/1985 | 035085005755 | Tổ 8, Trần Hưng Đạo, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
38 | KTE-00151579 | Trần Thanh Hải | 02/12/1990 | 042090012501 | Đông Thái, Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
39 | KTE-00151582 | Vũ Ngọc Điệp | 21/02/1985 | 033085000610 | Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hưng Yên | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
40 | KTE-00151584 | Tạ Đức Thắng | 02/12/1977 | 001077022219 | 24 Ngách 18, Ngõ Gốc Đề, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình |
41 | KTE-00150085 | Nguyễn Văn Anh | 16/10/1981 | 030081013942 | Khu 3, Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
42 | KTE-00018467 | Dương Văn Hoàng | 29/10/1970 | 049070018134 | Số 7 Bùi Chát, Tổ 40, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
43 | KTE-00151587 | Trương Bá Thực | 05/06/1989 | 173148428 | Xã Lộc Tân, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
44 | KTE-00042638 | Ngô Thị Hà Liên | 29/11/1991 | 122041417 | Thị trấn Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
45 | KTE-00042639 | Nguyễn Duy Hảo | 20/07/1984 | 024084001050 | TDP Sậm, Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
46 | KTE-00151588 | Trần Văn Thái | 10/09/1993 | 024093012449 | Thôn Tân Lập, Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
47 | KTE-00151589 | Nguyễn Văn Thái | 26/01/1995 | 122196347 | Xã An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
48 | KTE-00104678 | Thân Văn Toàn | 16/03/1992 | 024092010773 | Thôn 3, Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
49 | KTE-00028919 | Lê Xuân Hoàng | 17/07/1981 | 024081000459 | Căn 1106 CC Him Lam TB2, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
50 | KTE-00151590 | Nguyễn Đỗ Khoa | 03/09/1984 | 024084001375 | Thôn Bo Non, Hương Vĩ, Yên Thế, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
51 | KTE-00151591 | Đào Quang Huy | 30/07/1981 | 027081012048 | Phố Nguyễn Trãi, Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Kỹ sư Công nghệ môi trường |
52 | KTE-00067685 | Võ Công Lợi | 04/12/1990 | 186786083 | Xóm Bắc Lai, Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
53 | KTE-00151593 | Nguyễn Ánh Ni | 06/06/1990 | 051090018799 | Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
54 | KTE-00151594 | Nguyễn Minh Hiếu | 33115 | 121841825 | Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
55 | KTE-00151595 | Nguyễn Mạnh Thắng | 05/02/1978 | 031078002626 | Số 82/161 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
56 | KTE-00130993 | Hồ Đắc Lê Phan | 16/09/1981 | 191435638 | 1/93 Đào Duy Từ, TP. Huế, T. Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
57 | KTE-00151596 | Lê Thanh Hào | 20/04/1990 | 058090000702 | Khu phố 1, TT. Phước Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
58 | KTE-00151598 | Trần Đức Chung | 28/01/1995 | 001095008754 | Thôn 3, Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
59 | KTE-00151599 | Chu Thị Liên | 17/09/1991 | 033191000414 | Thôn Hòa Bình Hạ, X. Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
60 | KTE-00151600 | Lê Anh Mạnh | 12/11/1983 | 040083000194 | P 10A07 Azsky, Định Công, Hoàng Mai, hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
61 | KTE-00084975 | Trần Văn Dự | 11/02/1977 | 034077005025 | KĐTM Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
62 | KTE-00151602 | Đào Thanh Việt | 14/10/1975 | 030075005640 | P 1401, 27A1, CT2, KĐT GL, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ hóa học |
63 | KTE-00125943 | Nguyễn Công Khanh | 23/04/1977 | 017077000153 | Số 25 Lê Quý Đôn 2, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
64 | KTE-00125928 | Hoàng Công Đạt | 20/09/1996 | 027096011350 | Thôn Song Quỳnh, TT. Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
65 | KTE-00142919 | Nguyễn Thế Ngọc | 27/02/1981 | 121388472 | Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
66 | KTE-00070200 | Lê Phước Thanh | 09/06/1978 | 049078001229 | Tổ 51, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
67 | KTE-00089995 | Trần Lê Minh | 03/06/1971 | 010071001293 | P317-C3, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử |
68 | KTE-00149429 | Nguyễn Anh Quyết | 25/05/1995 | 036095000170 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
69 | KTE-00149430 | Trần Trung Phong | 12/09/1997 | 036097013041 | Xóm 8, Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
70 | KTE-00149428 | Nguyễn Thị Vân | 21/07/1992 | 019192003863 | Xóm Kiều Chính, Xuân Phương, Phú Bình, Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
71 | KTE-00151605 | Nguyễn Văn Quang | 03/08/1979 | 001079047284 | Thôn Dậu 2, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
72 | KTE-00151606 | Vũ Việt Anh | 30/05/1994 | 063404796 | P. Duyên Hải, TP. Lào Cai, T. Lào Cai | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
73 | KTE-00151607 | Vũ Xuân Thủy | 12/02/1984 | 026084016464 | TDP Cả Đông, Nam Viêm, TP. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
74 | KTE-00117785 | Chu Xuân Dương | 10/08/1987 | 131423704 | Khu 1, Thanh Vinh, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
75 | KTE-00016526 | Phạm Doãn Đức | 14/05/1963 | 140515700 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
76 | KTE-00151608 | Nguyễn Huy Lâm | 19/09/1985 | 001085022920 | Phòng 7 No Va, TT K5, TDP 3, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
77 | KTE-00151611 | Đoàn Khánh Minh | 02/09/1986 | 044086003859 | Phường Ba Đồn, Ba Đồn, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
78 | KTE-00151612 | Đoàn Hồng Đức | 01/08/1984 | 034084004658 | Đề Thám. TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí và điều khiển |
79 | KTE-00151613 | Nguyễn Hoàng Hà | 26/09/1986 | 013578306 | 19/234 Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
80 | KTE-00130623 | Ngô Quang Hiến | 05/10/1988 | 036088001597 | 38 Đỗ Huy Liêu, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
81 | KTE-00104564 | Lê Đình Dũng | 15/03/1982 | 038082014475 | Phố Giắt, Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
82 | KTE-00151614 | Phạm Thành Trung | 27/02/1993 | 030093006385 | Thôn Đào Lạng, Văn Hội, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
83 | KTE-00149474 | Lê Bá Hà | 13/12/1994 | 038094030258 | Thôn Thái Lai, Thái Hòa, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
84 | KTE-00151616 | Trần Văn Giang | 25/09/1979 | 035079010795 | 254 Ngõ Văn Chương, Phường Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
85 | KTE-00151618 | Đào Ngọc Trung | 26/05/1979 | 001079028686 | Tổ 29, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử viễn thông |
86 | KTE-00109982 | Lê Văn Út | 10/06/1980 | 051080015163 | Thôn Tân Phước, Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
87 | KTE-00109767 | Giáp Thế Anh | 06/12/1984 | 024084022028 | Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
88 | KTE-00151626 | Nguyễn Khởi Phong | 17/10/1987 | 096087010748 | Ấp 4, Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
89 | KTE-00151628 | Hồ Xuân Trường | 28/06/1987 | 051087011172 | Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
90 | KTE-00151629 | Phạm Thị Thu Hà | 05/08/1996 | 036196005426 | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
91 | KTE-00149431 | Lại Đăng Trung | 26/04/1992 | 001092012892 | 58D Nguyễn Hữu Huân, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
92 | KTE-00151631 | Nguyễn Đức Dũng | 16/12/1991 | 001091010847 | Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
93 | KTE-00151632 | Cao Thị Oánh | 04/11/1980 | 035180002072 | Tổ 12, Hai Bà Trưng, Phủ Lý, Hà Nam | Trung học Xây dựng công nghiệp và dân dụng |
94 | KTE-00151633 | Vũ Thị Tuyết Nhung | 25/11/1983 | 164148695 | P. Châu Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
95 | KTE-00151634 | Trần Văn Thành | 27/07/1986 | 034086006266 | Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông
(Kèm theo Quyết định số 21/QĐ-VACE ngày 25/08/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00151550 | Bùi Thanh Việt | 05/09/1977 | 079077001844 | Tổ 4, Ấp 4, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2 | KTE-00086337 | Chu Mạnh Quân | 21/12/1986 | 036086022318 | Thôn Hồng Phú, Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | Thạc sĩ Xây dựng công trình thủy |
3 | KTE-00151557 | Đặng Văn Hùng | 02/06/1984 | 035084000377 | Số 27 Ngõ 64, Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
4 | KTE-00022164 | Hoàng Thị Huế | 23/05/1974 | 036174003164 | Số 7 Lê Quý Đôn, Thống Nhất, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 | KTE-00151572 | Phan Đức Hạnh | 03/12/1984 | 001084010654 | Ngõ 9 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | Kiến trúc sư |
6 | KTE-00085975 | Lê Tuấn Anh | 02/09/1988 | 001088004814 | Tổ 2, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7 | KTE-00151573 | Nguyễn Quang Luyện | 31/05/1988 | 001088046252 | Thôn Thế Hiển, X. Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
8 | KTE-00151574 | Nguyễn Văn Quân | 29/05/1978 | 001078028878 | Thôn Cát Động, Thị trấn Kim Bài, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
9 | KTE-00042646 | Lê Trọng Quyết | 20/12/1982 | 024082005785 | TDP Sậm, Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất |
10 | KTE-00007634 | Đặng Đức Thành | 24/06/1984 | 024084001043 | TDP Thanh Bình, Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
11 | KTE-00149533 | Nguyễn Văn Sang | 30/09/1992 | 024092003285 | Thôn Hố Vầu, Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
12 | KTE-00101372 | Nguyễn Trung Hiếu | 16/07/1984 | 026084006281 | P404-D14, TDP2, KĐT Đặng Xá, Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
13 | KTE-00151584 | Tạ Đức Thắng | 02/12/1977 | 001077022219 | 24 Ngách 18, Ngõ Gốc Đề, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình |
14 | KTE-00151587 | Trương Bá Thực | 05/06/1989 | 173148428 | Xã Lộc Tân, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
15 | KTE-00042638 | Ngô Thị Hà Liên | 29/11/1991 | 122041417 | Thị trấn Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
16 | KTE-00042639 | Nguyễn Duy Hảo | 20/07/1984 | 024084001050 | TDP Sậm, Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
17 | KTE-00104678 | Thân Văn Toàn | 16/03/1992 | 024092010773 | Thôn 3, Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
18 | KTE-00151595 | Nguyễn Mạnh Thắng | 05/02/1978 | 031078002626 | Số 82/161 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
19 | KTE-00130993 | Hồ Đắc Lê Phan | 16/09/1981 | 191435638 | 1/93 Đào Duy Từ, TP. Huế, T. Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
20 | KTE-00151598 | Trần Đức Chung | 28/01/1995 | 001095008754 | Thôn 3, Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
21 | KTE-00151599 | Chu Thị Liên | 17/09/1991 | 033191000414 | Thôn Hòa Bình Hạ, X. Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
22 | KTE-00151600 | Lê Anh Mạnh | 12/11/1983 | 040083000194 | P 10A07 Azsky, Định Công, Hoàng Mai, hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
23 | KTE-00125928 | Hoàng Công Đạt | 20/09/1996 | 027096011350 | Thôn Song Quỳnh, TT. Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
24 | KTE-00142919 | Nguyễn Thế Ngọc | 27/02/1981 | 121388472 | Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
25 | KTE-00149429 | Nguyễn Anh Quyết | 25/05/1995 | 036095000170 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
26 | KTE-00149430 | Trần Trung Phong | 12/09/1997 | 036097013041 | Xóm 8, Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
27 | KTE-00149428 | Nguyễn Thị Vân | 21/07/1992 | 019192003863 | Xóm Kiều Chính, Xuân Phương, Phú Bình, Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
28 | KTE-00151605 | Nguyễn Văn Quang | 03/08/1979 | 001079047284 | Thôn Dậu 2, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
29 | KTE-00151606 | Vũ Việt Anh | 30/05/1994 | 063404796 | P. Duyên Hải, TP. Lào Cai, T. Lào Cai | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
30 | KTE-00151607 | Vũ Xuân Thủy | 12/02/1984 | 026084016464 | TDP Cả Đông, Nam Viêm, TP. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
31 | KTE-00117785 | Chu Xuân Dương | 10/08/1987 | 131423704 | Khu 1, Thanh Vinh, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
32 | KTE-00016526 | Phạm Doãn Đức | 14/05/1963 | 140515700 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
33 | KTE-00119603 | Nguyễn Thanh Tú | 16/06/1989 | 186639303 | P. Đông Vĩnh, TP. Vinh, T. Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
34 | KTE-00077563 | Nguyễn Quang Vinh | 16/06/1984 | 052084019850 | 175/87/25 Đ số 2, Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
35 | KTE-00074507 | Trần Xuân Hà | 08/03/1976 | 036076008048 | 7/20 Đường 385 Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
36 | KTE-00130623 | Ngô Quang Hiến | 05/10/1988 | 036088001597 | 38 Đỗ Huy Liêu, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
37 | KTE-00104564 | Lê Đình Dũng | 15/03/1982 | 038082014475 | Phố Giắt, Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
38 | KTE-00149474 | Lê Bá Hà | 13/12/1994 | 038094030258 | Thôn Thái Lai, Thái Hòa, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
39 | KTE-00151615 | Lê Quốc Phát | 25/08/1990 | 051090019970 | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
40 | KTE-00151616 | Trần Văn Giang | 25/09/1979 | 035079010795 | 254 Ngõ Văn Chương, Phường Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
41 | KTE-00151628 | Hồ Xuân Trường | 28/06/1987 | 051087011172 | Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
42 | KTE-00151629 | Phạm Thị Thu Hà | 05/08/1996 | 036196005426 | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
43 | KTE-00149431 | Lại Đăng Trung | 26/04/1992 | 001092012892 | 58D Nguyễn Hữu Huân, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn
(Kèm theo Quyết định số 21/QĐ-VACE ngày 25/08/ 2022của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | KTE-00151550 | Bùi Thanh Việt | 05/09/1977 | 079077001844 | Tổ 4, Ấp 4, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2 | KTE-00022164 | Hoàng Thị Huế | 23/05/1974 | 036174003164 | Số 7 Lê Quý Đôn, Thống Nhất, TP. Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
3 | KTE-00036710 | Vũ Văn Chiến | 16/09/1977 | 035077003268 | Tổ Mễ Nội, Liêm Chính, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
4 | KTE-00151577 | Đoàn Thị Thảo | 19/12/1986 | 080445162 | P. Sông Hiến, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
5 | KTE-00151578 | Trần Minh Nguyệt | 28/05/1986 | 080447644 | P. Hợp Giang, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
6 | KTE-00149533 | Nguyễn Văn Sang | 30/09/1992 | 024092003285 | Thôn Hố Vầu, Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7 | KTE-00151584 | Tạ Đức Thắng | 02/12/1977 | 001077022219 | 24 Ngách 18, Ngõ Gốc Đề, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình |
8 | KTE-00042638 | Ngô Thị Hà Liên | 29/11/1991 | 122041417 | Thị trấn Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
9 | KTE-00149429 | Nguyễn Anh Quyết | 25/05/1995 | 036095000170 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
10 | KTE-00149430 | Trần Trung Phong | 12/09/1997 | 036097013041 | Xóm 8, Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
11 | KTE-00149428 | Nguyễn Thị Vân | 21/07/1992 | 019192003863 | Xóm Kiều Chính, Xuân Phương, Phú Bình, Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
12 | KTE-00104564 | Lê Đình Dũng | 15/03/1982 | 038082014475 | Phố Giắt, Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
13 | KTE-00149474 | Lê Bá Hà | 13/12/1994 | 038094030258 | Thôn Thái Lai, Thái Hòa, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
14 | KTE-00151629 | Phạm Thị Thu Hà | 05/08/1996 | 036196005426 | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
15 | KTE-00149431 | Lại Đăng Trung | 26/04/1992 | 001092012892 | 58D Nguyễn Hữu Huân, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
16 | KTE-00151633 | Vũ Thị Tuyết Nhung | 25/11/1983 | 164148695 | P. Châu Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây