DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN LÀ HỘI VIÊN CỦA HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ THI (ĐỢT 24)
VÀO THÁNG 08/2020 và 09/2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ và kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam tổ chức tháng 08/2020 và 09/2020, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề Định giá và Quản lý dự án hạng II và III cho 218 cá nhân trong đó có: 116 cá nhân lĩnh vực Định giá và 102 cá nhân lĩnh vực QLDA có kết quả đạt yêu cầu. Danh sách cụ thể của các cá nhân được đính kèm trong file dưới đây:
STT Số Chứng chỉ Họ và tên Năm Sinh Lĩnh vực cấp Hạng
1 | KTE-00107346 | Đào Thị Hồng Minh | 21/09/1981 | Định giá xây dựng | II | |
2 | KTE-00107347 | Vũ Thanh Tùng | 27/08/1986 | Định giá xây dựng | II | |
3 | KTE-00107348 | Trần Ngọc Hoàng | 15/04/1986 | Định giá xây dựng | II | |
4 | KTE-00107349 | Hoàng Xuân Tiến | 02/05/1985 |
|
II | |
5 | KTE-00107350 | Phạm Đức Chung | 14/07/1984 | Định giá xây dựng | II | |
6 | KTE-00107351 | Trịnh Xuân Tài | 02/12/1985 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
7 | KTE-00107352 | Lê Thị Mai | 07/05/1987 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
8 | KTE-00107353 | Nguyễn Sỹ Hải | 02/08/1992 | Định giá xây dựng | II | |
9 | KTE-00107354 | Kiều Công Thành | 06/05/1993 | Định giá xây dựng | II | |
10 | KTE-00107355 | Tô Văn Thắng | 06/11/1982 | Định giá xây dựng | II | |
11 | KTE-00107356 | Trần Gia Tự | 04/07/1989 | Định giá xây dựng | II | |
12 | KTE-00107357 | Trần Văn Dự | 26/10/1980 | Quản lý dự án | II | |
13 | KTE-00107358 | Đặng Thị Vân | 14/05/1980 | Định giá xây dựng | II | |
14 | KTE-00107359 | Hoàng Mạnh Cường | 05/01/1988 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
15 | KTE-00006785 | Nguyễn Trung Diễm | 20/05/1988 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
16 | KTE-00107360 | Nguyễn Thị Ngọc | 23/06/1991 | Định giá xây dựng | III | |
Quản lý dự án | III | |||||
17 | KTE-00058503 | Trần Văn Quyết | 14/12/1989 | Định giá xây dựng | II | |
18 | KTE-00086448 | Hoàng Công Hà | 02/01/1987 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
19 | KTE-00029790 | Trần Ngọc Hưng | 31/10/1983 | Quản lý dự án | II | |
20 | KTE-00049347 | Nguyễn Xuân Thuận | 27/07/1987 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
21 | KTE-00107361 | Ngô Anh Dũng | 06/07/1980 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
22 | KTE-00107362 | Kiều Tiến Lân | 07/12/1982 | Định giá xây dựng | II | |
23 | KTE-00105622 | Phan Ngọc Hùng | 28/04/1993 | Định giá xây dựng | III | |
24 | KTE-00107363 | Phạm Văn Tứ | 10/08/1984 | Định giá xây dựng | II | |
25 | KTE-00107364 | Kim Xuân Hòa | 24/01/1979 | Định giá xây dựng | II | |
26 | KTE-00105636 | Ngô Minh Khiêm | 25/04/1975 | Quản lý dự án | II | |
27 | KTE-00107365 | Đàm Mai Hà | 24/11/1990 | Định giá xây dựng | III | |
28 | KTE-00107366 | Bùi Thị Hải Yến | 02/12/1981 | Định giá xây dựng | III | |
Quản lý dự án | III | |||||
29 | KTE-00107367 | Vũ Mạnh Cường | 20/10/1983 | Định giá xây dựng | II | |
30 | KTE-00063840 | Võ Khánh Liêm | 15/12/1978 | Quản lý dự án | II | |
31 | KTE-00105750 | Phạm Vũ Bá Linh | 15/06/1990 | Quản lý dự án | II | |
32 | KTE-00105751 | Diệp Tuấn Anh | 02/01/1988 | Quản lý dự án | II | |
33 | KTE-00037561 | Hồ Tấn Thanh | 23/03/1987 | Quản lý dự án | II | |
34 | KTE-00107368 | Huỳnh Kim Long | 22/12/1988 | Định giá xây dựng | II | |
35 | KTE-00062038 | Trang Sĩ Hậu | 19/10/1981 | Định giá xây dựng | II | |
36 | KTE-00107369 | Phạm Thanh Phong | 28/01/1978 | Định giá xây dựng | II | |
37 | KTE-00063842 | Lê Minh Mẫn | 11/07/1986 | Quản lý dự án | II | |
38 | KTE-00040915 | Trương Ngọc Quang | 22/02/1989 | Quản lý dự án | II | |
39 | KTE-00071570 | Đinh Thị Thu Hiền | 12/08/1987 | Định giá xây dựng | II | |
40 | KTE-00103340 | Phạm Trường Nam | 01/01/1985 | Định giá xây dựng | III | |
41 | KTE-00078906 | Vương Quốc Việt | 20/05/1984 | Quản lý dự án | II | |
42 | KTE-00107370 | Nguyễn Quang Vũ | 30/06/1986 | Quản lý dự án | II | |
43 | KTE-00107371 | Nguyễn Trung Kiên | 15/05/1980 | Quản lý dự án | II | |
44 | KTE-00107372 | Ngô Trường Sinh | 05/03/1983 | Quản lý dự án | II | |
45 | KTE-00107373 | Hoàng Tiến Dũng | 12/01/1963 | Quản lý dự án | II | |
46 | KTE-00107374 | Vũ Thị Vân | 27/05/1971 | Quản lý dự án | II | |
47 | KTE-00107375 | Lê Bảo Quyền | 30/01/1980 | Quản lý dự án | II | |
48 | KTE-00107376 | Lê Hùng Mạnh | 20/10/1966 | Quản lý dự án | II | |
49 | KTE-00107377 | Tô Anh Chiến | 02/07/1980 | Quản lý dự án | II | |
50 | KTE-00107378 | Hoàng Minh Hiền | 01/04/1963 | Quản lý dự án | II | |
51 | KTE-00107379 | Phạm Thanh Sơn | 26/12/1976 | Quản lý dự án | II | |
52 | KTE-00107380 | Nguyễn Thị Mai Hương | 01/04/1982 | Quản lý dự án | II | |
53 | KTE-00107381 | Đào Hữu Quân | 28/03/1980 | Quản lý dự án | II | |
54 | KTE-00107382 | Nguyễn Thành Đông | 19/05/1982 | Quản lý dự án | II | |
55 | KTE-00107383 | Lương Thị Thu Hằng | 08/08/1985 | Quản lý dự án | II | |
56 | KTE-00107384 | Lê Anh Hiếu | 13/05/1976 | Quản lý dự án | II | |
57 | KTE-00107385 | Bùi Thị Thu Lan | 17/03/1978 | Quản lý dự án | II | |
58 | KTE-00107386 | Hoàng Thu Vân | 29/08/1984 | Quản lý dự án | II | |
59 | KTE-00107387 | Vương Tất Ngọc | 17/09/1976 | Quản lý dự án | II | |
60 | KTE-00105661 | Nguyễn Đình Thăng | 16/03/1993 | Định giá xây dựng | III | |
61 | KTE-00105705 | Vũ Xuân Lâm | 05/08/1990 | Định giá xây dựng | III | |
62 | KTE-00107388 | Phạm Văn Phi | 10/07/1979 | Định giá xây dựng | II | |
63 | KTE-00107389 | Phạm Minh Phước | 03/02/1988 | Định giá xây dựng | III | |
64 | KTE-00107390 | Huỳnh Thị Nhựt Nga | 24/04/1980 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | III | |||||
65 | KTE-00073776 | Nguyễn Việt Mẫn | 11/02/1985 | Quản lý dự án | II | |
66 | KTE-00034902 | Lê Vũ Thắng | 01/11/1979 | Quản lý dự án | II | |
67 | KTE-00107391 | Đào Văn Duy | 11/02/1988 | Định giá xây dựng | II | |
68 | KTE-00107392 | Bùi Sơn Tùng | 26/11/1988 | Định giá xây dựng | II | |
69 | KTE-00095532 | Lê Thanh Tùng | 28/08/1981 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
70 | KTE-00107393 | Lê Văn Cường | 21/05/1981 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
71 | KTE-00107394 | Lê Đức Thọ | 31/07/1980 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
72 | KTE-00107395 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 07/01/1977 | Quản lý dự án | II | |
73 | KTE-00107396 | Phan Việt Phương | 29/01/1983 | Quản lý dự án | II | |
74 | KTE-00107397 | Nguyễn Tuấn Tài | 11/08/1979 | Quản lý dự án | II | |
75 | KTE-00107398 | Nguyễn Hải Hậu | 11/12/1985 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
76 | KTE-00107399 | Nguyễn Hữu Quân | 26/01/1987 | Quản lý dự án | II | |
77 | KTE-00043300 | Vũ Xuân Tùng | 07/06/1990 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
78 | KTE-00107400 | Đinh Quốc Tuấn | 07/06/1979 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
79 | KTE-00107401 | Đỗ Xuân Quý | 16/10/1981 | Quản lý dự án | II | |
80 | KTE-00107402 | Đào Thế Tiến | 08/09/1976 | Quản lý dự án | II | |
81 | KTE-00107403 | Vũ Ngọc Thành | 25/02/1987 | Quản lý dự án | II | |
82 | KTE-00107404 | Dương Mạnh Kiên | 02/11/1982 | Định giá xây dựng | II | |
83 | KTE-00107405 | Hà Hữu Thành | 28/05/1981 | Định giá xây dựng | II | |
84 | KTE-00107406 | Cao Văn Trình | 21/10/1984 | Định giá xây dựng | II | |
85 | KTE-00107407 | Lê Xuân Triều | 05/03/1981 | Định giá xây dựng | II | |
86 | KTE-00107408 | Nguyễn Hồng Sơn | 26/07/1988 | Định giá xây dựng | II | |
87 | KTE-00107409 | Lê Thị Thu Phương | 08/06/1989 | Định giá xây dựng | II | |
88 | KTE-00107410 | Trần Trung Kiên | 03/02/1989 | Định giá xây dựng | II | |
89 | KTE-00107411 | Nguyễn Thị Hoài | 02/10/1989 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
90 | KTE-00107412 | Nguyễn Quang Huy | 07/12/1994 | Quản lý dự án | III | |
91 | KTE-00107413 | Vũ Thành Trung | 28/08/1986 | Quản lý dự án | II | |
92 | KTE-00107414 | Đỗ Trọng Trình | 07/10/1981 | Quản lý dự án | II | |
93 | KTE-00107415 | Lê Việt Bách | 11/06/1988 | Quản lý dự án | II | |
94 | KTE-00107416 | Trần Nguyên Hùng | 19/12/1981 | Quản lý dự án | II | |
95 | KTE-00107417 | Nguyễn Hoàng Thành Trung | 04/11/1984 | Quản lý dự án | II | |
96 | KTE-00107418 | Chung Tuấn Anh | 18/04/1986 | Quản lý dự án | II | |
97 | KTE-00107419 | Trần Trí Anh | 27/06/1973 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
98 | KTE-00107420 | Lê Xuân Thịnh | 07/05/1984 | Quản lý dự án | II | |
99 | KTE-00107421 | Lê Thanh Tùng | 24/09/1979 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
100 | KTE-00107422 | Nguyễn Trần Thành | 30/10/1979 | Quản lý dự án | II | |
101 | KTE-00107423 | Nguyễn Hồng Nhung | 10/07/1982 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
102 | KTE-00107424 | Tạ Huy Cường | 01/06/1987 | Quản lý dự án | II | |
103 | KTE-00107425 | Bùi Vũ Hiệp | 08/03/1979 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
104 | KTE-00107426 | Trần Trung Kiên | 25/11/1993 | Quản lý dự án | III | |
105 | KTE-00107427 | Đỗ Xuân Trường | 12/06/1992 | Quản lý dự án | II | |
106 | KTE-00107428 | Bùi Đức Như | 23/06/1987 | Quản lý dự án | II | |
107 | KTE-00107429 | Trần Vũ | 25/04/1989 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
108 | KTE-00107430 | Phạm Ngọc Anh | 08/08/1974 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
109 | KTE-00107431 | Trần Văn Lập | 02/05/1990 | Quản lý dự án | II | |
110 | KTE-00107432 | Phạm Xuân Dương | 11/08/1990 | Định giá xây dựng | III | |
Quản lý dự án | III | |||||
111 | KTE-00107433 | Nguyễn Minh Đức | 13/07/1984 | Định giá xây dựng | III | |
112 | KTE-00107434 | Nguyễn Văn Giang | 17/01/1989 | Định giá xây dựng | II | |
113 | KTE-00107435 | Đỗ Thị Hải Yến | 16/10/1983 | Định giá xây dựng | II | |
114 | KTE-00107436 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 10/08/1988 | Định giá xây dựng | III | |
Quản lý dự án | III | |||||
115 | KTE-00107437 | Vũ Huyền Lê | 16/10/1977 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
116 | KTE-00107438 | Nguyễn Xuân Thìn | 30/08/1976 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
117 | KTE-00107439 | Đinh Quang Tùng | 26/01/1981 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
118 | KTE-00096680 | Hoàng Thị Sim | 27/08/1987 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
119 | KTE-00107440 | Trương Công Tuấn | 24/12/1993 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
120 | KTE-00107441 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 08/04/1994 | Định giá xây dựng | II | |
121 | KTE-00107442 | Trần Mạnh Tuấn | 22/07/1980 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
122 | KTE-00107443 | Nguyễn Tấn Dũng | 01/01/1991 | Định giá xây dựng | III | |
123 | KTE-00098547 | Nguyễn Ngọc Hưng | 17/08/1981 | Định giá xây dựng | III | |
124 | KTE-00035878 | Vũ Thanh Quang | 07/05/1971 | Định giá xây dựng | II | |
125 | KTE-00035872 | Hoàng Văn Bình | 20/09/1970 | Định giá xây dựng | II | |
126 | KTE-00035634 | Nguyễn Thế Hoàn | 15/05/1973 | Định giá xây dựng | II | |
127 | KTE-00035875 | Khúc Đình Hùng | 25/11/1979 | Định giá xây dựng | II | |
128 | KTE-00058524 | Ngô Trung Kiên | 09/10/1989 | Định giá xây dựng | II | |
129 | KTE-00107444 | Lê Trọng Sơn | 23/11/1982 | Quản lý dự án | II | |
130 | KTE-00102161 | Ngô Đức Sửu | 14/12/1985 | Quản lý dự án | II | |
131 | KTE-00105609 | Nguyễn Thành Long | 09/03/1983 | Quản lý dự án | II | |
132 | KTE-00044368 | Lưu Văn Sỹ | 22/08/1987 | Định giá xây dựng | III | |
Quản lý dự án | III | |||||
133 | KTE-00107445 | Phan Thế Phiệt | 22/07/1992 | Định giá xây dựng | III | |
134 | KTE-00000896 | Nguyễn Thị Sen | 28/11/1984 | Định giá xây dựng | II | |
135 | KTE-00107446 | Bùi Xuân Kiên | 24/09/1985 | Định giá xây dựng | II | |
136 | KTE-00086905 | Phan Ngọc Lộc | 06/03/1989 | Quản lý dự án | II | |
137 | KTE-00099619 | Nguyễn Ngọc Uyên Minh | 28/04/1990 | Định giá xây dựng | II | |
138 | KTE-00093395 | Lê Duy Bảo | 09/10/1990 | Định giá xây dựng | III | |
139 | KTE-00069252 | Trịnh Đình Long | 13/10/1982 | Định giá xây dựng | II | |
140 | KTE-00107447 | Nguyễn Hùng Cường | 12/02/1990 | Định giá xây dựng | II | |
141 | KTE-00107448 | Vũ Ngọc Chung | 21/04/1988 | Định giá xây dựng | II | |
142 | KTE-00082952 | Nguyễn Duy Thịnh | 10/08/1987 | Định giá xây dựng | III | |
143 | KTE-00107449 | Nguyễn Hoàng Trung | 03/10/1987 | Định giá xây dựng | III | |
144 | KTE-00011506 | Trần Minh Nhật | 10/11/1978 | Định giá xây dựng | II | |
145 | KTE-00107450 | Nguyễn Tuấn Dũng | 17/04/1989 | Định giá xây dựng | II | |
146 | KTE-00080642 | Nguyễn Văn Quang | 05/03/1984 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
147 | KTE-00107451 | Vũ Minh Hải | 16/10/1991 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
148 | KTE-00107452 | Đào Quang Cường | 25/05/1988 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
149 | KTE-00107453 | Võ Duy Dương | 10/06/1977 | Định giá xây dựng | II | |
150 | KTE-00107454 | Đỗ Minh Quang | 12/10/1983 | Quản lý dự án | II | |
151 | KTE-00107455 | Võ Đình Điền | 13/01/1976 | Định giá xây dựng | III | |
152 | KTE-00107456 | Trần Thanh Bình | 25/03/1975 | Định giá xây dựng | II | |
153 | KTE-00107457 | Bùi Phát Đạt | 04/03/1987 | Định giá xây dựng | III | |
154 | KTE-00099660 | Bảo Thiện | 07/10/1990 | Định giá xây dựng | III | |
155 | KTE-00099661 | Lê Thanh Cao | 22/12/1986 | Định giá xây dựng | III | |
156 | KTE-00107458 | Nguyễn Thanh Lâm | 20/09/1974 | Định giá xây dựng | III | |
157 | KTE-00088540 | Ngô Bá Tường | 25/04/1972 | Định giá xây dựng | III | |
Quản lý dự án | III | |||||
158 | KTE-00099642 | Đường Văn Hiếu | 13/08/1993 | Định giá xây dựng | III | |
Quản lý dự án | III | |||||
159 | KTE-00099643 | Nguyễn Phú Cường | 25/05/1990 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | III | |||||
160 | KTE-00087227 | Phạm Minh Hoàng | 29/08/1984 | Định giá xây dựng | III | |
161 | KTE-00032708 | Phạm Ngọc Sang | 09/10/1975 | Định giá xây dựng | II | |
162 | KTE-00107459 | Trần Văn Hạnh | 16/06/1985 | Quản lý dự án | II | |
163 | KTE-00107460 | Phan Văn Vũ | 01/06/1977 | Quản lý dự án | III | |
164 | KTE-00107461 | Trần Đức Hiếu | 13/03/1985 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
165 | KTE-00107462 | Nguyễn Quốc Thuấn | 05/06/1992 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
166 | KTE-00011687 | Lê Thị Minh Hà | 23/02/1972 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
167 | KTE-00082816 | Dương Anh Dũng | 07/05/1994 | Định giá xây dựng | III | |
Quản lý dự án | III | |||||
168 | KTE-00048347 | Ngô Quang Đỉnh | 23/12/1981 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | II | |||||
169 | KTE-00107463 | Vũ Quốc Hưng | 03/10/1982 | Định giá xây dựng | II | |
Quản lý dự án | III | |||||
170 | KTE-00107464 | Nguyễn Văn Dũng | 17/10/1989 | Định giá xây dựng | II | |
171 | KTE-00071118 | Võ Duy Trung | 05/12/1977 | Định giá xây dựng | III | |
172 | KTE-00053890 | Thạch Bảo Long | 16/06/1974 | Định giá xây dựng | II | |
173 | KTE-00107465 | Nguyễn Quang Dũng | 01/01/1966 | Định giá xây dựng | III | |
174 | KTE-00107466 | Nguyễn Đặng Thế Huy | 10/03/1983 | Định giá xây dựng | II | |
175 | KTE-00051091 | Phan Xuân Phú | 13/01/1990 | Định giá xây dựng | III | |
176 | KTE-00037614 | Hoàng Hải Vinh | 03/08/1981 |
|
II |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây