DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 02/QĐ-VACE NGÀY 24 THÁNG 01 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 129 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
Xem danh sách cá nhân được cấp tại đây:
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Định giá xây dựng
(Kèm theo Quyết định số 02/QĐ-VACE ngày 24/ 01/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00041097 | Trần Kim Phúc | 03/02/1974 | 027074000058 | Trường KTCB, Phú Sơn, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00131668 | Trương Hoài Nhơn | 08/09/1992 | 225405596 | Phú Hữu, Ninh Ích, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00087231 | Nguyễn Đình Bảo | 30/12/1990 | 225425911 | Thôn Tân Phong, Xã Ninh Xuân, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129005 | Nguyễn Văn Triết | 10/07/1987 | 225366067 | Mỹ Thuận, Ninh Hà, Hinh Hòa, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00087232 | Dương Đức Huy | 26/08/1985 | 225237211 | Tổ dân phố 13, P. Ninh Hiệp, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00129028 | Mai Bảo Trường | 28/01/1983 | 225170399 | Lộc Hòa, Cam Lộc, Cam Ranh, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00129025 | Nguyễn Minh Khoa | 07/07/1970 | 034070025116 | Tổ dân phố 3, Thị trấn Di Linh, Di Linh, Lâm Đồng | Kỹ sư Cấp thoát nước | |
KTE-00129029 | Nguyễn Văn Sự | 10/10/1987 | 211892633 | Cát Hưng, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00129026 | Nguyễn Khắc Dũng | 02/01/1984 | 068084000900 | K’ Long Trao 2, Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng | Kỹ sư Cấp thoát nước | |
KTE-00085439 | Nguyễn Khải Đồng | 02/01/1977 | 225050164 | TDP Lợi Hòa, Phường Cam Lợi, TP. Cam Ranh, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00131669 | Văn Ngọc Hoàng Minh | 18/11/1985 | 225263172 | 35 Tổ 26B, Tập thể Bình Khê, Phước Tân, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Trắc địa – Bản đồ | |
KTE-00046877 | Nguyễn Duy Tú | 21/09/1986 | 001086012271 | Xóm 3, Thôn 1, Xã Phượng Cách, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00073925 | Trương Quốc Vũ | 25/11/1990 | 049090016915 | Thôn Lệ Bắc, Xã Duy Châu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00099653 | Nguyễn Công Ân | 08/11/1995 | 056095000729 | Thôn Quang Vinh, Xã Ninh Quang, TX. Ninh Hòa, T. Khánh hòa | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129031 | Nguyễn Minh Huy | 16/02/1978 | 225487642 | Phan Bội Châu 2, TT. Diên Khánh, H. Diên Khánh, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00043153 | Trần Quang Đức | 19/09/1982 | 001082004278 | 93A Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00120575 | Đỗ Quang Sơn | 30/06/1984 | 026084003776 | Thôn Thành Công, X. Xuân Hòa, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00041143 | Trần Quang Phúc | 25/04/1977 | 271305020 | Khu Phước Hải, TT. Long Thành, Long Thành, Đồng Nai | Kỹ sư Điện – Điện tử | |
KTE-00129151 | Trần Công Toại | 11/06/1980 | 086080001702 | 489 Cách Mạng Tháng 8, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00131673 | Trịnh Xuân Lâm | 25/06/1970 | 001070016297 | 12A06-GP Buiding 170 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Đô thị | |
KTE-00114376 | Dương Tấn Vũ | 20/06/1990 | 261156406 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00131674 | Phạm Thái Hòa | 31/10/1980 | 034080005648 | T/Thể Nguyễn Ái Quốc 1, 198 Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Quản trị kinh doanh | |
KTE-00116571 | Vũ Văn Hoan | 01/05/1985 | 034085005457 | Phù Liễn, Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | |
KTE-00131675 | Nguyễn Xuân Hữu | 10/01/1997 | 027097000020 | 16 Tổ 31, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00131120 | Tô Việt Dũng | 03/08/1982 | 001082015351 | Vân Trì, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | |
KTE-00105734 | Vũ Minh Trí | 18/05/1992 | 250836574 | Thôn 7, Xã Đại Lào, TP. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00130979 | Lại Văn Hiếu | 15/10/1984 | 012371293 | Số 10 Ngách 112/97 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00129224 | Đặng Trọng Tuân | 02/04/1988 | 301798187 | Phú Thành, Phước Lý, Cần Giuộc, Long An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129348 | Nguyễn Ngọc Diệp | 11/03/1989 | 036089007151 | Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy | |
KTE-00131677 | Nguyễn Tiến Dự | 20/09/1992 | 036092003404 | Hải Toàn, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00131678 | Nguyễn Sĩ Đạt | 15/08/1993 | 001093004772 | Thôn Kim Bài, Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng | |
KTE-00131679 | Nguyễn Quảng Công | 24/03/1991 | 017020202 | Thị trấn Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129174 | Nguyễn Văn Trung | 09/03/1995 | 312308397 | Ấp Lương Trí, Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00131681 | Đoàn Việt Dũng | 08/03/1991 | 042091000295 | CH2626 – HH1C Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng đô thị | |
KTE-00131682 | Bùi Văn Doanh | 19/08/1993 | 030093002320 | Tân Hương, Ninh giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129293 | Nghiêm Tuấn Vũ | 11/12/1992 | 037092003000 | Phố 3, Đông Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00131683 | Lê Xuân Thu | 28/04/1980 | 017080000561 | Tổ 4, Phường Đồng Tiến, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Điện | |
KTE-00131684 | Đặng Văn Trung | 08/11/1993 | 036093007149 | Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông | |
KTE-00053579 | Trần Hoàng Bách | 04/12/1987 | 031087003424 | 5.1 C/c76C Ngô Tất Tố, Phường 19, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật an toàn hàng hải | |
KTE-00080220 | Nguyễn Trung Kiên | 06/03/1981 | 033081015374 | Thôn Viên Quang, X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | |
KTE-00090224 | Đinh Đại Khoa | 01/01/1985 | 037085006681 | Thôn Tiền Phương 1, Văn Phương, Nho Quan, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00128974 | Trần Hồng Nga | 03/07/1988 | 225354986 | 12 Chi Lăng, Phước Tân, Nha Trang, Khánh Hòa | Kiến trúc sư | |
KTE-00103231 | Phạm Thanh Khiết | 01/06/1982 | 241425094 | 74/11E Nguyễn Khuyến, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00131686 | Nguyễn Trung Minh | 13/09/1990 | 031090007318 | Số 47B Trần Văn Lan, TDP C1, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00128904 | Vũ Văn Phú | 09/03/1995 | 031845288 | Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00128938 | Dương Anh Tuấn | 23/09/1989 | 038089007310 | Tổ 21, Khu 3, Trưng Vương, Uông Bí, Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00129337 | Nguyễn Văn Hải | 10/06/1987 | 026087003581 | Thôn Giáp Trung, Xã Đức Bác, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00131031 | Phạm Xuân Tiến | 29/07/1986 | 026086002161 | Thôn Bản Hậu, Xã Tử Du, H. Lập Thạch, T. vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129339 | Diệp Minh Hồng | 15/04/1986 | 135292947 | Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00129410 | Nguyễn Văn Huấn | 05/03/1988 | 026088002021 | TDP Lý Tự Trọng, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00129141 | Bùi Quang Thái | 30/11/1961 | 001061012881 | 48 Sơn Tây, Phường Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00111919 | Trần Minh Kỳ | 13/06/1989 | 001089037005 | Lương Nỗ, Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00032838 | Trần Minh Kiến | 01/10/1956 | 001056006986 | Lương Nỗ, Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00111918 | Ngô Đình Hòa | 22/01/1994 | 001094043814 | Thôn Kim Thượng, Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00013983 | Bùi Quang Huấn | 13/11/1976 | 034076004859 | Số 175 Ngõ 34, Phố Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | |
KTE-00131687 | Phạm Ngọc Hoàn | 12/10/1987 | 040087001231 | B2CT1-KĐT Vân Canh, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00131688 | Nguyễn Mạnh Linh | 19/04/1993 | 122042606 | Nham Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00125280 | Nguyễn Sỹ Duy | 23/03/1993 | 187157074 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00129046 | Trần Quang Huy | 22/08/1978 | 034078003412 | 25 Vạn Hạnh, Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, T. Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00129212 | Vũ Văn Lộc | 03/12/1994 | 261366584 | Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129214 | Lê Thị Thanh Hương | 23/06/1982 | 271605044 | Ấp Xóm Hố, Phú Hội, Nhơn Trạch, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00131690 | Phạm Thị Hằng | 20/11/1993 | 038193024536 | Bái Ân 1, Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00131692 | Ngô Duy Hưng | 01/01/1979 | 001079005081 | Tổ 15, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00131694 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 16/11/1979 | 036179009427 | 19/12 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00129098 | Lương Anh Tuấn | 30/05/1985 | 001085048524 | 14B Hàng Lược, Phường Hàng Mã, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kiến trúc sư |
(Danh sách này có 65 người)
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
(Kèm theo Quyết định số 02/QĐ-VACE ngày 24/ 01/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00043592 | Lê Thanh Tùng | 17/03/1989 | 001089032719 | TDP số 10, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng đô thị | |
KTE-00131667 | Lê Trung Duy | 31/07/1997 | 082097001091 | A1/18 Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00051442 | Nguyễn Đức Minh | 12/03/1982 | 001082027815 | Số 7 Ngách 46, Ngõ 1150, Đường Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy | |
KTE-00087231 | Nguyễn Đình Bảo | 30/12/1990 | 225425911 | Thôn Tân Phong, Xã Ninh Xuân, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00087232 | Dương Đức Huy | 26/08/1985 | 225237211 | Tổ dân phố 13, P. Ninh Hiệp, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00131669 | Văn Ngọc Hoàng Minh | 18/11/1985 | 225263172 | 35 Tổ 26B, Tập thể Bình Khê, Phước Tân, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Trắc địa – Bản đồ | |
KTE-00131670 | Nguyễn Văn Kỳ | 26/07/1971 | 027071000923 | P408 TNHH 6 Nguyễn Công Hoan, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00043153 | Trần Quang Đức | 19/09/1982 | 001082004278 | 93A Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00131671 | Trần Văn Vương | 06/06/1981 | 051081000171 | 66 Đường số 8, Phường Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công trình thủy lợi | |
KTE-00131672 | Trương Anh Tuấn | 23/11/1990 | 225425978 | 26/2 Nguyễn Tri Phương, Nha Trang, Khánh Hòa | Kiến trúc sư | |
KTE-00131673 | Trịnh Xuân Lâm | 25/06/1970 | 001070016297 | 12A06-GP Buiding 170 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Đô thị | |
KTE-00114376 | Dương Tấn Vũ | 20/06/1990 | 261156406 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00131674 | Phạm Thái Hòa | 31/10/1980 | 034080005648 | T/Thể Nguyễn Ái Quốc 1, 198 Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Quản trị kinh doanh | |
KTE-00094102 | Nguyễn Tiến Hưng | 13/02/1981 | 034081009815 | TDP số 5, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00112747 | Nguyễn Thanh Nhất | 16/03/1985 | 264469226 | Lạc Sơn 1, Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh | |
KTE-00086505 | Nguyễn Xuân Trường | 20/08/1991 | 052091012014 | Tổ 5, Phường 2, TP. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00116571 | Vũ Văn Hoan | 01/05/1985 | 034085005457 | Phù Liễn, Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | |
KTE-00056045 | Nguyễn Quang Vũ | 16/07/1983 | 056083004129 | Tổ 12, Vĩnh Điềm Thượng, Vĩnh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00131120 | Tô Việt Dũng | 03/08/1982 | 001082015351 | Vân Trì, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | |
KTE-00105734 | Vũ Minh Trí | 18/05/1992 | 250836574 | Thôn 7, Xã Đại Lào, TP. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00091305 | Trần Văn Tâm | 18/05/1985 | 212292081 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00131676 | Nguyễn Tiến Hải | 06/04/1983 | 001083051832 | Giao Tự, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00035626 | Nguyễn Thị Như Trang | 01/02/1983 | 001183009298 | 3128 CT12A KĐTM Kim Văn – Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00127157 | Vũ Tiến Thành | 17/06/1983 | 025083002335 | Khu 12, Phú Hộ, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00089315 | Vũ Quang Đại | 24/11/1982 | 001082026506 | 3128 CT12A KĐT Kim Văn – Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy | |
KTE-00131680 | Đặng Ngọc Quang | 24/03/1979 | 011846810 | PA301 Nhà 11A, TTDHTL Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị | |
KTE-00105003 | Nguyễn Đăng Trung | 27/12/1983 | 001083022968 | Thôn Đình, Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | |
KTE-00036744 | Đỗ Hồng Nam | 20/03/1982 | 168006474 | Tổ 6 Quang Trung, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam | Kỹ sư Hệ thống kỹ thuật trong công trình | |
KTE-00131683 | Lê Xuân Thu | 28/04/1980 | 017080000561 | Tổ 4, Phường Đồng Tiến, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | Kỹ sư Điện | |
KTE-00124176 | Lê Văn Nguyên | 17/06/1988 | 030088001433 | Thái Học, Bình Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
KTE-00131685 | Trần Văn Tuyền | 12/06/1981 | 034081022766 | Tổ 6, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00111825 | Ngô Xuân Đàn | 01/10/1985 | 035085003346 | Xóm 6, Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00129337 | Nguyễn Văn Hải | 10/06/1987 | 026087003581 | Thôn Giáp Trung, Xã Đức Bác, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00131031 | Phạm Xuân Tiến | 29/07/1986 | 026086002161 | Thôn Bản Hậu, Xã Tử Du, H. Lập Thạch, T. vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129339 | Diệp Minh Hồng | 15/04/1986 | 135292947 | Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00131689 | Phạm Xuân Trung | 09/01/1977 | 030077024201 | Phòng 206C-G9, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00129046 | Trần Quang Huy | 22/08/1978 | 034078003412 | 25 Vạn Hạnh, Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, T. Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00129214 | Lê Thị Thanh Hương | 23/06/1982 | 271605044 | Ấp Xóm Hố, Phú Hội, Nhơn Trạch, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00131691 | Trần Ngọc Minh Chánh | 20/08/1977 | 082077001544 | Tổ 11, Ấp 1, Phú Thạnh, Nhơn Trạch, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | |
KTE-00062322 | Cù Khánh Tùng | 05/07/1979 | 271476473 | A205, KP1, Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư Thủy nông – Cải tạo đất | |
KTE-00089727 | Nguyễn Trung Kiên | 27/01/1981 | 001081011143 | Cụm 4, Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00131693 | Vũ Quốc Phong | 21/07/1980 | 037080000079 | B40 TT15 KĐT Văn Quán Yên Phúc, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước | |
KTE-00129098 | Lương Anh Tuấn | 30/05/1985 | 001085048524 | 14B Hàng Lược, Phường Hàng Mã, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | Kiến trúc sư | |
KTE-00131695 | Vũ Quang Sáng | 20/07/1985 | 038085000205 | Tổ 1, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | |
KTE-00131696 | Hà Tuấn Dũng | 08/11/1985 | 038085001021 | 2730-HH2C, Ô HH2, Lô CC6, Hồ Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
(Danh sách này có 45 người)
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án
đầu tư xây dựng công trình giao thông
(Kèm theo Quyết định số 02/QĐ-VACE ngày 24/ 01/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00087231 | Nguyễn Đình Bảo | 30/12/1990 | 225425911 | Thôn Tân Phong, Xã Ninh Xuân, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00087232 | Dương Đức Huy | 26/08/1985 | 225237211 | Tổ dân phố 13, P. Ninh Hiệp, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00131670 | Nguyễn Văn Kỳ | 26/07/1971 | 027071000923 | P408 TNHH 6 Nguyễn Công Hoan, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00131673 | Trịnh Xuân Lâm | 25/06/1970 | 001070016297 | 12A06-GP Buiding 170 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Đô thị | |
KTE-00131676 | Nguyễn Tiến Hải | 06/04/1983 | 001083051832 | Giao Tự, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00129348 | Nguyễn Ngọc Diệp | 11/03/1989 | 036089007151 | Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy | |
KTE-00111826 | Đoàn Văn Lâm | 04/05/1987 | 036087008462 | Xóm 14, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00080220 | Nguyễn Trung Kiên | 06/03/1981 | 033081015374 | Thôn Viên Quang, X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | |
KTE-00103231 | Phạm Thanh Khiết | 01/06/1982 | 241425094 | 74/11E Nguyễn Khuyến, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | |
KTE-00131685 | Trần Văn Tuyền | 12/06/1981 | 034081022766 | Tổ 6, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |
KTE-00129337 | Nguyễn Văn Hải | 10/06/1987 | 026087003581 | Thôn Giáp Trung, Xã Đức Bác, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00131031 | Phạm Xuân Tiến | 29/07/1986 | 026086002161 | Thôn Bản Hậu, Xã Tử Du, H. Lập Thạch, T. vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129339 | Diệp Minh Hồng | 15/04/1986 | 135292947 | Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
(Danh sách này có 13 người)
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Quản lý dự án đầu tư
xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn
(Kèm theo Quyết định số 01/QĐ-VACE ngày 24/ 01/ 2022 của Ban Thường vụ Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam)
Số TT | Mã số chứng chỉ hành nghề | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ TCC | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
KTE-00087231 | Nguyễn Đình Bảo | 30/12/1990 | 225425911 | Thôn Tân Phong, Xã Ninh Xuân, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00087232 | Dương Đức Huy | 26/08/1985 | 225237211 | Tổ dân phố 13, P. Ninh Hiệp, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng | |
KTE-00114376 | Dương Tấn Vũ | 20/06/1990 | 261156406 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
KTE-00129337 | Nguyễn Văn Hải | 10/06/1987 | 026087003581 | Thôn Giáp Trung, Xã Đức Bác, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00131031 | Phạm Xuân Tiến | 29/07/1986 | 026086002161 | Thôn Bản Hậu, Xã Tử Du, H. Lập Thạch, T. vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | |
KTE-00129339 | Diệp Minh Hồng | 15/04/1986 | 135292947 | Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
(Danh sách này có 06 người)
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây