DANH SÁCH CÁ NHÂN LÀ HỘI VIÊN CỦA HỘI KINH TẾ XÂY DỰNG VIỆT NAM ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ THI VÀO THÁNG 10/2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ và kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hội Kinh tế xây dựng Việt Nam tổ chức tháng 10/2020, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề Định giá và Quản lý dự án cho: 135 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu. Danh sách cụ thể của các cá nhân được đính kèm trong file dưới đây:
Số Chứng chỉ Họ và tên Năm Sinh Lĩnh vực cấp Hạng
KTE-00036187 | Phan Thế Phú | 15/10/1991 | Quản lý dự án | III |
KTE-00098834 | Phan Hữu Linh | 17/11/1993 | Quản lý dự án | III |
KTE-00111587 | Nguyễn Hà Phương | 23/04/1976 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111588 | Kim Văn Tư | 20/09/1985 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111589 | Nguyễn Khắc Triệu | 14/08/1991 | Quản lý dự án | III |
KTE-00111590 | Hồ Thị Linh | 28/08/1993 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00111591 | Nguyễn Văn Nam | 12/07/1990 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00111592 | Đỗ Thành Luân | 31/03/1993 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00111593 | Phạm Thị Mỹ | 30/03/1987 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00105087 | Vũ Văn Đức | 09/04/1989 | Quản lý dự án | II |
KTE-00076735 | Trần Thị Quyên | 04/06/1992 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111594 | Hoàng Huyền Thương | 30/01/1988 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111595 | Phan Hoàng Phương | 05/03/1984 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00023376 | Vũ Thái Hiệp | 25/12/1977 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111596 | Trần Hồng Thanh | 15/10/1981 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111597 | Nguyễn Minh Việt | 18/07/1973 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00052593 | Nguyễn Hà Phương | 02/05/1979 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00023377 | Phạm Tuấn Hòa | 02/02/1984 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111598 | Nguyễn Xuân Định | 28/08/1986 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00023415 | Đào Quang Vui | 18/11/1986 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111599 | Trần Thị Hương | 10/10/1979 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111600 | Tạ Tuấn Anh | 22/12/1975 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00023407 | Trịnh Quốc Thịnh | 20/06/1976 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111601 | Nguyễn Đắc Khánh | 20/11/1977 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111602 | Nghiêm Xuân Hùng | 29/11/1975 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111603 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 19/10/1989 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00023366 | Trương Viết Cường | 24/06/1982 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00042350 | Phạm Anh Tuấn | 06/03/1983 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00086347 | Nguyễn Trọng Long | 29/04/1976 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111604 | Lê Việt Nam | 05/07/1978 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00017855 | Phạm Quang Nam | 17/09/1983 | Quản lý dự án | II |
KTE-00104743 | Dương Thế Nhung | 08/05/1984 | Quản lý dự án | II |
KTE-00095506 | Lê Minh Hiếu | 12/12/1993 | Quản lý dự án | III |
KTE-00086468 | Nguyễn Đình Thư | 04/02/1984 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00111605 | Lã Trung Đức | 26/09/1991 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00111606 | Bùi Cao Thắng | 31/10/1991 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00111607 | Trần Phạm Thái Hà | 16/10/1986 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00111608 | Đào Thị Thanh Hải | 13/11/1975 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00111609 | Phí Văn Thảo | 21/12/1970 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111610 | Trần Viết Bình | 23/04/1978 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00085591 | Nguyễn Thị Bình | 12/10/1985 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111611 | Phan Duy Ngọc | 24/07/1984 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111612 | Nguyễn Văn Thanh | 06/09/1986 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00108069 | Mai Thiều Sơn | 03/06/1984 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111613 | Nguyễn Thị Uyên | 31/12/1993 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00111614 | Nguyễn Thị Cẩm Vinh | 06/09/1991 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111615 | Phạm Văn Kính | 31/08/1985 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00111616 | Ngô Văn Quý | 24/08/1991 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00111617 | Đào Trọng Duy | 05/08/1987 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00111618 | Đàm Thị Hoa Mai | 22/04/1994 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00073194 | Trịnh Quốc Hùng | 19/10/1986 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111619 | Phạm Thị Thiêm | 21/10/1987 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00111620 | Đào Văn Tú | 18/09/1976 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111621 | Trương Văn Long | 12/07/1986 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00089634 | Lê Trọng Hiếu | 23/04/1984 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111622 | Nguyễn Phạm Hùng Sơn | 27/12/1985 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111623 | Nguyễn Đắc Tuấn | 02/10/1985 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111624 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/08/1979 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111625 | Cấn Anh Tú | 29/05/1982 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111626 | Nguyễn Hương Hùng | 26/10/1982 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111627 | Phan Hồng Quang | 01/07/1986 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111628 | Nguyễn Mạnh Quân | 31/10/1984 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111629 | Nguyễn Văn Năng | 27/01/1985 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111630 | Vương Tuấn Linh | 20/10/1989 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111631 | Nguyễn Sỹ Trường | 16/01/1988 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111632 | Mai Nguyên Thành | 06/09/1979 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00068557 | Hoàng Xuân Chiến | 08/03/1980 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111633 | Nguyễn Thái Bình | 12/04/1985 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00046310 | Nguyễn Văn Truyền | 08/03/1981 | Quản lý dự án | II |
KTE-00066311 | Nguyễn Văn Nam | 25/04/1985 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00045934 | Phạm Đăng Dũng | 01/09/1977 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111634 | Lê Thị Thanh Đẹp | 12/02/1989 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00108103 | Trần Hữu Ngọc | 02/12/1978 | Quản lý dự án | II |
KTE-00085177 | Lê Thái Thanh | 13/05/1981 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00077084 | Nguyễn Đức Anh | 20/05/1989 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00060584 | Nguyễn Anh Tuấn | 20/11/1976 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111635 | Hoàng Mạnh Điệp | 03/08/1980 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111636 | Nguyễn Văn Thơi | 01/08/1970 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111637 | Ngô Trí Chung | 11/02/1983 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00105091 | Nguyễn Đức Mạnh | 08/11/1979 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111638 | Vũ Quốc Việt | 05/08/1982 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111639 | Nguyễn Ngọc Anh | 15/06/1984 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00046432 | Nguyễn Đức Quân | 27/02/1990 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111640 | Trương Bá Thìn | 03/05/1988 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00111641 | Nguyễn Văn Linh | 29/11/1992 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00111642 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 27/03/1973 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111643 | Nguyễn Lý Mạnh | 10/10/1980 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00111644 | Cái Quốc Bình | 25/09/1976 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111645 | Nguyễn Thành Ngạn | 23/09/1991 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00111646 | Nguyễn Minh Trực | 06/05/1987 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00111647 | Hà Trọng Tùng | 23/08/1985 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00109759 | Lê Quốc Đạt | 22/12/1986 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00109940 | Nguyễn Thanh Sơn | 13/03/1968 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00065977 | Nguyễn Tiến Việt | 12/11/1981 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00002754 | Trần Xuân Điệp | 09/06/1983 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00109960 | Lê Văn Huấn | 12/12/1986 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00109912 | Nguyễn Minh Tuấn | 15/06/1984 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00037417 | Đỗ Công Du | 19/07/1992 | Quản lý dự án | III |
KTE-00111648 | Đinh Văn Hoàn | 03/11/1976 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00109941 | Trương Đình Vân | 16/09/1983 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00059795 | Bùi Ngọc Thành | 02/11/1981 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00097297 | Tô Văn Cường | 08/04/1990 | Định giá xây dựng | III |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00111649 | Bùi Huy Hoàng | 08/12/1978 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111650 | Nguyễn Hùng Sơn | 16/10/1980 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111651 | Trần Văn Nghĩa | 23/10/1982 | Quản lý dự án | II |
KTE-00022152 | Nguyễn Ngọc Tiến | 14/01/1982 | Quản lý dự án | II |
KTE-00111652 | Trần Xuân Dũng | 16/02/1984 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111653 | Đinh Văn Duy | 29/05/1991 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | III | |||
KTE-00072228 | Nguyễn Việt Tiến | 19/05/1987 | Quản lý dự án | II |
KTE-00084477 | Nguyễn Đình Kiên | 11/04/1989 | Quản lý dự án | II |
KTE-00108132 | Nguyễn Văn Ưng | 28/07/1984 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00109888 | Nguyễn Tiến Tuấn | 24/02/1983 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00090803 | Nguyễn Văn Nam | 01/07/1986 | Định giá xây dựng | III |
KTE-00109782 | Nguyễn Hoàng Tiến | 29/10/1978 | Định giá xây dựng | II |
Quản lý dự án | II | |||
KTE-00111654 | Trần Nguyễn Hoàng Tuấn | 08/03/1974 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111655 | Phan Tuấn Dũng | 14/11/1976 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00071821 | Huỳnh Ngọc Minh | 06/10/1974 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00071743 | Phan Quốc Bình | 28/03/1981 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00071744 | Lê Thừa Tiến | 17/07/1991 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111656 | Lê Đình Huy | 25/12/1988 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00105532 | Nguyễn Hữu Trung | 22/08/1983 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111657 | Phù Vũ Anh Vinh | 05/11/1987 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00071820 | Đỗ Huy Đáp | 28/01/1975 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111658 | Nguyễn Xuân Nguyên | 19/04/1981 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00105535 | Võ Sỹ Nguyên | 10/09/1985 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00105537 | Bành Trường Sơn | 15/02/1987 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00105538 | Phạm Bá Hoàng | 10/10/1986 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111659 | Hoàng Xuân Đức | 23/05/1990 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111660 | Trần Quốc Khánh | 15/09/1984 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111661 | Nguyễn Thành Phương | 13/10/1984 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111662 | Dương Đức Tâm | 08/03/1983 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111663 | Tạ Danh Lộc | 16/07/1979 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111664 | Huỳnh Thanh Toàn | 15/08/1972 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00111665 | Phạm Thanh Tùng | 30/10/1971 | Định giá xây dựng | II |
KTE-00105533 | Trần Huỳnh Hải Duy | 15/08/1992 | Định giá xây dựng | II |
Hội Kinh tế Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Định giá, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hội Kinh tế Xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hội kinh tế xây dựng Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20 Thể Giao, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Phản hồi gần đây